TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
372,661,224,156 |
366,673,969,112 |
477,514,213,999 |
394,685,923,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,219,173,255 |
10,847,676,677 |
7,991,707,623 |
12,585,624,203 |
|
1. Tiền |
8,219,173,255 |
10,847,676,677 |
7,991,707,623 |
12,585,624,203 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,223,575,300 |
42,325,552,400 |
42,325,552,400 |
42,886,060,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,223,575,300 |
42,325,552,400 |
42,325,552,400 |
42,886,060,400 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
183,758,752,784 |
162,009,021,026 |
163,966,564,390 |
107,846,554,217 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,558,750,000 |
24,655,336,011 |
53,759,126,856 |
93,447,582,481 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
178,177,766,308 |
136,000,928,585 |
97,745,394,793 |
12,446,119,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,022,236,476 |
1,352,756,430 |
12,462,042,741 |
1,952,852,536 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
135,854,948,102 |
148,159,456,946 |
215,720,999,983 |
221,414,034,847 |
|
1. Hàng tồn kho |
135,854,948,102 |
148,159,456,946 |
215,720,999,983 |
221,414,034,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,604,774,715 |
3,332,262,063 |
47,509,389,603 |
9,953,649,523 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
199,511,367 |
35,679,323,844 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,604,774,715 |
3,132,750,696 |
11,830,065,759 |
9,952,882,261 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
767,262 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
186,199,780,638 |
180,588,537,055 |
172,452,482,487 |
259,599,499,680 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,555,715,978 |
14,186,545,406 |
13,945,556,651 |
13,704,567,896 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,564,210,117 |
11,433,266,816 |
11,302,323,515 |
11,171,380,214 |
|
- Nguyên giá |
24,025,493,202 |
24,025,493,202 |
24,025,493,202 |
24,025,493,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,461,283,085 |
-12,592,226,386 |
-12,723,169,687 |
-12,854,112,988 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
910,000,041 |
2,671,772,770 |
2,561,727,316 |
2,451,681,862 |
|
- Nguyên giá |
1,820,000,000 |
3,627,272,727 |
3,627,272,727 |
3,627,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-909,999,959 |
-955,499,957 |
-1,065,545,411 |
-1,175,590,865 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
81,505,820 |
81,505,820 |
81,505,820 |
81,505,820 |
|
- Nguyên giá |
81,505,820 |
81,505,820 |
81,505,820 |
81,505,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
173,644,064,660 |
166,341,991,649 |
158,446,925,836 |
185,834,931,784 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
173,644,064,660 |
166,341,991,649 |
158,446,925,836 |
185,834,931,784 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
558,861,004,794 |
547,262,506,167 |
649,966,696,486 |
654,285,422,870 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
332,365,173,498 |
320,017,171,881 |
421,814,974,661 |
416,428,025,614 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
326,109,287,013 |
273,331,122,396 |
375,218,938,760 |
371,899,029,542 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,931,241,941 |
8,994,548,772 |
109,449,519,937 |
81,697,257,778 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,618,076,526 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,926,252,059 |
3,011,768,360 |
1,017,202,509 |
1,108,279,174 |
|
4. Phải trả người lao động |
125,535,985 |
110,451,601 |
125,062,651 |
134,345,651 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
798,180,502 |
846,353,663 |
846,353,663 |
822,096,049 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
264,000,000 |
132,000,000 |
132,000,000 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,198,000,890 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
132,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
283,446,000,000 |
260,236,000,000 |
263,648,800,000 |
286,807,050,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,255,886,485 |
46,686,049,485 |
46,596,035,901 |
44,528,996,072 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
2,045,886,485 |
2,045,886,485 |
2,045,886,485 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
718,860,240 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,210,000,000 |
4,640,163,000 |
4,550,149,416 |
3,810,135,832 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
226,495,831,296 |
227,245,334,286 |
228,151,721,825 |
237,857,397,256 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
226,495,831,296 |
227,245,334,286 |
228,151,721,825 |
237,857,397,256 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
184,468,310,000 |
184,468,310,000 |
184,468,310,000 |
193,691,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
184,468,310,000 |
184,468,310,000 |
184,468,310,000 |
193,691,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,027,521,296 |
42,777,024,286 |
43,683,411,825 |
44,165,677,256 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,837,177,946 |
41,100,708,302 |
41,100,708,302 |
41,100,708,302 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,190,343,350 |
1,676,315,984 |
2,582,703,523 |
3,064,968,954 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
558,861,004,794 |
547,262,506,167 |
649,966,696,486 |
654,285,422,870 |
|