TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
163,379,120,339 |
188,181,947,551 |
164,247,634,091 |
227,431,135,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,847,099,610 |
5,336,115,118 |
2,473,779,846 |
41,121,177,754 |
|
1. Tiền |
4,847,099,610 |
5,336,115,118 |
2,473,779,846 |
41,121,177,754 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
31,744,796,800 |
31,744,796,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
31,744,796,800 |
31,744,796,800 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,253,463,832 |
123,211,403,950 |
87,673,071,378 |
110,339,259,977 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,515,616,654 |
58,269,727,767 |
26,978,989,731 |
47,339,575,358 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,598,851,766 |
37,801,214,967 |
43,457,639,847 |
40,553,762,868 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,138,995,412 |
27,140,461,216 |
17,236,441,800 |
22,445,921,751 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,383,595,020 |
21,842,756,304 |
34,414,820,592 |
37,181,909,886 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,383,595,020 |
21,842,756,304 |
34,414,820,592 |
37,181,909,886 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,894,961,877 |
7,791,672,179 |
7,941,165,475 |
7,043,990,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,556,849 |
76,136,395 |
64,715,941 |
53,295,487 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,807,405,028 |
7,715,535,784 |
7,876,449,534 |
6,990,695,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
221,636,422,156 |
255,757,222,697 |
248,222,455,370 |
240,423,409,545 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,455,784,578 |
16,270,864,638 |
16,050,897,582 |
15,566,652,026 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,696,011,191 |
13,694,672,161 |
13,297,092,355 |
13,057,621,347 |
|
- Nguyên giá |
15,832,754,202 |
24,025,493,202 |
24,025,493,202 |
24,025,493,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,136,743,011 |
-10,330,821,041 |
-10,728,400,847 |
-10,967,871,855 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,678,267,567 |
2,494,686,657 |
2,672,299,407 |
2,427,524,859 |
|
- Nguyên giá |
4,233,941,817 |
4,233,941,818 |
|
4,233,941,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,555,674,250 |
-1,739,255,161 |
|
-1,806,416,959 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
81,505,820 |
81,505,820 |
81,505,820 |
81,505,820 |
|
- Nguyên giá |
81,505,820 |
81,505,820 |
81,505,820 |
81,505,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
213,120,637,578 |
239,426,358,059 |
232,111,557,788 |
224,796,757,519 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
213,120,637,578 |
239,426,358,059 |
232,111,557,788 |
224,796,757,519 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
385,015,542,495 |
443,939,170,248 |
412,470,089,461 |
467,854,544,950 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
186,812,937,211 |
244,897,441,734 |
213,767,424,534 |
268,899,199,548 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
161,721,862,808 |
181,240,022,718 |
169,610,311,581 |
211,658,741,558 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,863,877,061 |
16,434,001,001 |
9,096,829,914 |
39,732,826,811 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,194,000 |
|
1,161,134,864 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
68,126,733 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
106,791,747 |
106,021,717 |
102,101,180 |
99,914,747 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
155,720,000,000 |
164,690,000,000 |
159,182,118,890 |
171,826,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,091,074,403 |
63,657,419,016 |
44,157,112,953 |
57,240,457,990 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
17,537,886,384 |
56,315,498,995 |
37,026,460,930 |
50,541,073,965 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,553,188,019 |
7,341,920,021 |
7,130,652,023 |
6,699,384,025 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
198,202,605,284 |
199,041,728,514 |
198,702,664,927 |
198,955,345,402 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
198,202,605,284 |
199,041,728,514 |
198,702,664,927 |
198,955,345,402 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,502,605,284 |
31,341,728,514 |
31,002,664,927 |
31,255,345,402 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,863,505,160 |
1,015,985,772 |
112,400,630 |
365,081,105 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,639,100,124 |
30,325,742,742 |
30,890,264,297 |
30,890,264,297 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
385,015,542,495 |
443,939,170,248 |
412,470,089,461 |
467,854,544,950 |
|