MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,379,120,339 188,181,947,551 164,247,634,091 227,431,135,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,847,099,610 5,336,115,118 2,473,779,846 41,121,177,754
1. Tiền 4,847,099,610 5,336,115,118 2,473,779,846 41,121,177,754
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 31,744,796,800 31,744,796,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 31,744,796,800 31,744,796,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,253,463,832 123,211,403,950 87,673,071,378 110,339,259,977
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,515,616,654 58,269,727,767 26,978,989,731 47,339,575,358
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,598,851,766 37,801,214,967 43,457,639,847 40,553,762,868
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,138,995,412 27,140,461,216 17,236,441,800 22,445,921,751
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,383,595,020 21,842,756,304 34,414,820,592 37,181,909,886
1. Hàng tồn kho 33,383,595,020 21,842,756,304 34,414,820,592 37,181,909,886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,894,961,877 7,791,672,179 7,941,165,475 7,043,990,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 87,556,849 76,136,395 64,715,941 53,295,487
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,807,405,028 7,715,535,784 7,876,449,534 6,990,695,501
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 221,636,422,156 255,757,222,697 248,222,455,370 240,423,409,545
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,455,784,578 16,270,864,638 16,050,897,582 15,566,652,026
1. Tài sản cố định hữu hình 5,696,011,191 13,694,672,161 13,297,092,355 13,057,621,347
- Nguyên giá 15,832,754,202 24,025,493,202 24,025,493,202 24,025,493,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,136,743,011 -10,330,821,041 -10,728,400,847 -10,967,871,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,678,267,567 2,494,686,657 2,672,299,407 2,427,524,859
- Nguyên giá 4,233,941,817 4,233,941,818 4,233,941,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,555,674,250 -1,739,255,161 -1,806,416,959
3. Tài sản cố định vô hình 81,505,820 81,505,820 81,505,820 81,505,820
- Nguyên giá 81,505,820 81,505,820 81,505,820 81,505,820
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 213,120,637,578 239,426,358,059 232,111,557,788 224,796,757,519
1. Chi phí trả trước dài hạn 213,120,637,578 239,426,358,059 232,111,557,788 224,796,757,519
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 385,015,542,495 443,939,170,248 412,470,089,461 467,854,544,950
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 186,812,937,211 244,897,441,734 213,767,424,534 268,899,199,548
I. Nợ ngắn hạn 161,721,862,808 181,240,022,718 169,610,311,581 211,658,741,558
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,863,877,061 16,434,001,001 9,096,829,914 39,732,826,811
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,194,000 1,161,134,864
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,126,733
4. Phải trả người lao động 106,791,747 106,021,717 102,101,180 99,914,747
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,000,000 10,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 155,720,000,000 164,690,000,000 159,182,118,890 171,826,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,091,074,403 63,657,419,016 44,157,112,953 57,240,457,990
1. Phải trả người bán dài hạn 17,537,886,384 56,315,498,995 37,026,460,930 50,541,073,965
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,553,188,019 7,341,920,021 7,130,652,023 6,699,384,025
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 198,202,605,284 199,041,728,514 198,702,664,927 198,955,345,402
I. Vốn chủ sở hữu 198,202,605,284 199,041,728,514 198,702,664,927 198,955,345,402
1. Vốn góp của chủ sở hữu 167,700,000,000 167,700,000,000 167,700,000,000 167,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 167,700,000,000 167,700,000,000 167,700,000,000 167,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,502,605,284 31,341,728,514 31,002,664,927 31,255,345,402
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,863,505,160 1,015,985,772 112,400,630 365,081,105
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,639,100,124 30,325,742,742 30,890,264,297 30,890,264,297
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 385,015,542,495 443,939,170,248 412,470,089,461 467,854,544,950
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.