TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
274,682,727,660 |
298,509,880,769 |
181,561,761,509 |
163,379,120,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,296,082,955 |
2,910,315,390 |
1,825,369,744 |
4,847,099,610 |
|
1. Tiền |
9,296,082,955 |
2,910,315,390 |
1,825,369,744 |
4,847,099,610 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,245,721,180 |
192,089,028,041 |
119,439,267,228 |
89,253,463,832 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
151,080,051,141 |
98,652,907,695 |
31,373,337,444 |
23,515,616,654 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,963,980,354 |
7,026,971,435 |
53,992,012,776 |
19,598,851,766 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
201,689,685 |
86,409,148,911 |
34,073,917,008 |
46,138,995,412 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,940,182,229 |
69,508,001,395 |
25,592,009,993 |
33,383,595,020 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,940,182,229 |
69,508,001,395 |
25,592,009,993 |
33,383,595,020 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,200,741,296 |
4,002,535,943 |
4,705,114,544 |
5,894,961,877 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
480,081,540 |
150,442,405 |
113,850,466 |
87,556,849 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,720,659,756 |
3,852,093,538 |
4,591,264,078 |
5,807,405,028 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,438,155,620 |
157,574,374,797 |
210,759,687,598 |
221,636,422,156 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
560,000,000 |
560,000,000 |
560,000,000 |
60,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
560,000,000 |
560,000,000 |
560,000,000 |
60,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,653,769,527 |
5,339,460,829 |
4,885,723,932 |
8,455,784,578 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,499,759,232 |
2,331,531,443 |
2,023,875,454 |
5,696,011,191 |
|
- Nguyên giá |
12,316,335,907 |
12,316,335,907 |
11,984,000,089 |
15,832,754,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,816,576,675 |
-9,984,804,464 |
-9,960,124,635 |
-10,136,743,011 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,154,010,295 |
3,007,929,386 |
2,861,848,478 |
2,678,267,567 |
|
- Nguyên giá |
4,233,941,818 |
4,233,941,818 |
4,233,941,818 |
4,233,941,817 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,079,931,523 |
-1,226,012,432 |
-1,372,093,340 |
-1,555,674,250 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
81,505,820 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
81,505,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,930,259,933 |
|
3,930,259,934 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,930,259,933 |
|
3,930,259,934 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,930,259,933 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
3,930,259,933 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
152,294,126,160 |
147,744,654,035 |
201,383,703,732 |
213,120,637,578 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
152,294,126,160 |
147,744,654,035 |
201,383,703,732 |
213,120,637,578 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
437,120,883,280 |
456,084,255,566 |
392,321,449,107 |
385,015,542,495 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
239,648,608,824 |
260,589,398,057 |
198,462,440,491 |
186,812,937,211 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
237,261,616,811 |
258,413,674,042 |
196,497,984,474 |
161,721,862,808 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,270,248,448 |
91,302,704,250 |
35,637,099,589 |
5,863,877,061 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
170,000,000 |
5,354,360,555 |
21,194,000 |
21,194,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
176,600,557 |
555,579,010 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
95,267,806 |
107,030,227 |
109,690,885 |
106,791,747 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
146,539,500,000 |
161,084,000,000 |
160,720,000,000 |
155,720,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,386,992,013 |
2,175,724,015 |
1,964,456,017 |
25,091,074,403 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
17,537,886,384 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,386,992,013 |
2,175,724,015 |
1,964,456,017 |
7,553,188,019 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
197,472,274,456 |
195,494,857,509 |
193,859,008,616 |
198,202,605,284 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
197,472,274,456 |
195,494,857,509 |
193,859,008,616 |
198,202,605,284 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,772,274,456 |
27,794,857,509 |
26,159,008,616 |
30,502,605,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,092,537,147 |
-2,530,885,233 |
-4,166,734,126 |
3,863,505,160 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,679,737,309 |
30,325,742,742 |
30,325,742,742 |
26,639,100,124 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
437,120,883,280 |
456,084,255,566 |
392,321,449,107 |
385,015,542,495 |
|