1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,076,623,683 |
10,332,415,419 |
8,668,477,963 |
406,367,983 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,076,623,683 |
10,332,415,419 |
8,668,477,963 |
406,367,983 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,967,164,826 |
8,062,874,834 |
6,991,881,949 |
335,853,600 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,109,458,857 |
2,269,540,585 |
1,676,596,014 |
70,514,383 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,400,590,628 |
900,517,991 |
902,771,498 |
8,925,757,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,462,898 |
934,964 |
131,481 |
156,580,585 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
3,487,664,275 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,737,750,369 |
2,179,080,771 |
2,137,576,846 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,770,836,218 |
990,042,841 |
441,659,185 |
5,352,026,916 |
|
12. Thu nhập khác |
|
300,000,000 |
|
546,772,732 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
48 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
300,000,000 |
-48 |
546,772,732 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,770,836,218 |
1,290,042,841 |
441,659,137 |
5,898,799,648 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
365,567,244 |
262,524,567 |
90,467,531 |
1,141,829,160 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-2,135,704 |
2,135,704 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,405,268,974 |
1,027,518,274 |
353,327,310 |
4,754,834,784 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,404,635,505 |
1,027,626,991 |
352,272,018 |
4,754,842,649 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
633,469 |
-108,717 |
1,055,292 |
-7,865 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
75 |
55 |
18 |
246 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
246 |
|