1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
920,814,570,418 |
816,182,421,818 |
934,393,521,822 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,529,251,795 |
1,581,560,979 |
245,102,760 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
919,285,318,623 |
814,600,860,839 |
934,148,419,062 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
780,705,384,089 |
685,254,948,381 |
776,911,532,570 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,579,934,534 |
129,345,912,458 |
157,236,886,492 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,728,593,220 |
15,381,685,164 |
24,452,435,131 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
27,281,992,404 |
28,227,700,320 |
18,897,452,139 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,164,893,306 |
8,625,828,805 |
6,505,858,114 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,566,324,661 |
42,348,976,963 |
38,771,826,732 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,980,920,640 |
41,180,105,738 |
45,253,786,613 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,479,290,049 |
32,970,814,601 |
78,766,256,139 |
|
|
12. Thu nhập khác |
586,832,229 |
810,620,093 |
115,862,787 |
|
|
13. Chi phí khác |
116,368,545 |
139,356,105 |
173,211,328 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
470,463,684 |
671,263,988 |
-57,348,541 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,949,753,733 |
33,642,078,589 |
78,708,907,598 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,790,032,141 |
15,208,774,462 |
16,087,644,485 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-3,927,420,620 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,159,721,592 |
22,360,724,747 |
62,621,263,113 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,765,893,567 |
21,718,419,100 |
62,169,419,003 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
393,828,025 |
642,305,647 |
451,844,110 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|