MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 374,599,571,436 355,726,815,950 440,991,705,676 313,780,657,779
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 374,599,571,436 355,726,815,950 440,991,705,676 313,780,657,779
4. Giá vốn hàng bán 314,487,585,186 298,189,002,236 378,211,502,279 277,146,294,837
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,111,986,250 57,537,813,714 62,780,203,397 36,634,362,942
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,842,810,515 2,295,668,076 4,508,171,501 1,046,820,459
7. Chi phí tài chính 309,786,031 224,540,189 195,290,985 141,478,419
- Trong đó: Chi phí lãi vay 309,786,031 224,540,189 195,290,985 141,478,419
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,975,791,393 4,918,852,683 1,614,902,250 6,700,587,095
9. Chi phí bán hàng 8,709,201,631 7,929,049,386 10,309,367,809 6,092,344,455
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,383,261,476 17,655,420,302 18,034,296,824 14,484,570,844
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,528,339,020 38,943,324,596 40,364,321,530 23,663,376,778
12. Thu nhập khác 1,558,718,789 576,060,609
13. Chi phí khác 764,854 20,000,005
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,557,953,935 556,060,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 54,086,292,955 38,943,324,596 40,920,382,134 23,663,376,778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,120,016,797 7,017,983,104 7,279,371,360 3,840,861,936
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 45,966,276,158 31,925,341,492 33,641,010,774 19,822,514,842
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 45,891,533,472 31,565,868,794 32,994,265,628 19,887,810,110
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 74,742,686 359,472,698 646,745,146 -65,295,268
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,336 861 895 470
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,336 861 895 470
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.