MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 483,479,294,637 525,109,659,754 479,985,551,938 485,839,550,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,552,714,226 103,577,117,615 71,871,180,963 46,720,070,455
1. Tiền 13,752,714,226 27,577,117,615 20,071,180,963 20,720,070,455
2. Các khoản tương đương tiền 68,800,000,000 76,000,000,000 51,800,000,000 26,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,000,000,000 138,800,000,000 138,000,000,000 140,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 131,000,000,000 138,800,000,000 138,000,000,000 140,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 261,709,446,992 271,472,056,701 254,013,775,745 278,570,486,168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 219,376,075,595 226,687,954,227 231,060,542,699 258,510,387,745
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,525,325,175 1,833,229,051 2,101,727,046 248,008,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,203,782,891 43,346,610,092 21,247,242,669 20,620,838,776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -395,736,669 -395,736,669 -395,736,669 -808,749,281
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,688,988,091 7,746,940,204 12,916,648,263 15,716,145,974
1. Hàng tồn kho 5,688,988,091 7,746,940,204 12,916,648,263 15,716,145,974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,528,145,328 3,513,545,234 3,183,946,967 4,032,848,307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,505,450,333 3,513,545,234 2,114,848,569 3,839,497,983
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,069,098,398
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,694,995 193,350,324
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 454,243,895,198 450,480,042,075 462,560,010,300 464,038,280,271
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,931,909,200 16,996,300,000 16,996,300,000 19,997,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,931,909,200 16,996,300,000 16,996,300,000 19,997,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 267,118,853,380 268,926,618,945 273,824,340,979 265,443,447,166
1. Tài sản cố định hữu hình 244,008,073,554 245,992,257,284 250,955,322,213 242,760,846,564
- Nguyên giá 879,531,570,269 889,154,044,311 899,981,033,508 899,704,504,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -635,523,496,715 -643,161,787,027 -649,025,711,295 -656,943,657,831
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,110,779,826 22,934,361,661 22,869,018,766 22,682,600,602
- Nguyên giá 28,571,911,391 28,571,911,391 28,691,911,391 28,691,911,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,461,131,565 -5,637,549,730 -5,822,892,625 -6,009,310,789
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,266,150,338 3,381,420,332 2,956,427,324 3,376,825,334
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,266,150,338 3,381,420,332 2,956,427,324 3,376,825,334
V. Đầu tư tài chính dài hạn 154,147,867,557 149,792,189,725 138,059,479,849 145,445,620,085
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 127,668,387,557 123,312,709,725 111,579,999,849 118,966,140,085
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,479,480,000 26,479,480,000 26,479,480,000 26,479,480,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,779,114,723 11,383,513,073 30,723,462,148 29,775,087,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,779,114,723 11,383,513,073 30,723,462,148 29,775,087,686
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 937,723,189,835 975,589,701,829 942,545,562,238 949,877,831,175
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 385,113,585,168 405,455,804,439 344,425,636,535 336,906,721,226
I. Nợ ngắn hạn 327,917,781,212 348,525,592,083 291,132,597,779 283,897,488,570
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,037,299,174 156,624,849,730 166,169,666,280 206,262,488,957
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 364,561,154 281,994,909 332,767,062 1,114,217,645
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,965,958,664 25,648,798,666 13,191,601,326 5,640,412,204
4. Phải trả người lao động 21,005,320,341 23,957,851,240 26,608,689,021 6,951,836,239
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,420,442,637 20,094,558,736 23,162,649,428 10,222,571,928
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,530,080,000 2,530,080,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 97,087,843,886 99,486,068,948 36,578,088,592 37,316,173,529
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,249,712,000 5,437,284,000 7,249,712,000 5,437,284,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,786,643,356 14,464,105,854 17,839,424,070 8,422,424,068
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,195,803,956 56,930,212,356 53,293,038,756 53,009,232,656
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 44,509,535,704 44,243,944,104 44,231,626,504 43,947,820,404
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,686,268,252 12,686,268,252 9,061,412,252 9,061,412,252
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 552,609,604,667 570,133,897,390 598,119,925,703 612,971,109,949
I. Vốn chủ sở hữu 552,609,604,667 570,133,897,390 598,119,925,703 612,971,109,949
1. Vốn góp của chủ sở hữu 301,584,360,000 301,584,360,000 301,584,360,000 301,584,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 301,584,360,000 301,584,360,000 301,584,360,000 301,584,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,712,126,338 20,712,126,338 20,712,126,338 20,712,126,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,512,000,000 1,512,000,000 1,512,000,000 1,512,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 137,524,008,699 145,761,638,722 158,002,150,089 162,008,932,269
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,541,919,334 78,814,543,797 93,818,887,983 104,751,858,206
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,380,427,914 23,018,089,500 23,018,089,500 94,553,109,542
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,161,491,420 55,796,454,297 70,800,798,483 10,198,748,664
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,735,190,296 21,749,228,533 22,490,401,293 22,401,833,136
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 937,723,189,835 975,589,701,829 942,545,562,238 949,877,831,175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.