1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
362,173,792,957 |
834,231,524,479 |
1,153,038,035,998 |
233,880,985,711 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
362,173,792,957 |
834,231,524,479 |
1,153,038,035,998 |
233,880,985,711 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
199,927,642,626 |
648,410,098,440 |
1,004,426,266,372 |
189,409,229,058 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,246,150,331 |
185,821,426,039 |
148,611,769,626 |
44,471,756,653 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,278,560,474 |
84,792,994,472 |
104,071,590,850 |
111,117,496,746 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,696,193,461 |
1,300,397,983 |
2,866,908,612 |
6,099,007,180 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,336,081,662 |
387,496,553 |
2,037,105,050 |
2,723,999,934 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,831,618,192 |
9,454,638,377 |
8,395,465,646 |
4,803,781,770 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,186,184,267 |
18,286,760,588 |
17,828,543,635 |
16,837,119,020 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
186,810,714,885 |
241,572,623,563 |
223,592,442,583 |
127,849,345,429 |
|
12. Thu nhập khác |
1,597,320,181 |
2,255,287,631 |
2,381,030,963 |
2,996,368,708 |
|
13. Chi phí khác |
282,138,319 |
58,228,886 |
4,658,552,804 |
2,582,794,654 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,315,181,862 |
2,197,058,745 |
-2,277,521,841 |
413,574,054 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
188,125,896,747 |
243,769,682,308 |
221,314,920,742 |
128,262,919,483 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,855,552,541 |
87,248,255,896 |
43,589,474,420 |
27,470,041,874 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
337,767,927 |
-143,063,282 |
370,979,485 |
189,263,223 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
148,932,576,279 |
156,664,489,694 |
177,354,466,837 |
100,603,614,386 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
127,710,465,886 |
91,195,909,286 |
110,636,920,127 |
65,858,574,997 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
21,222,110,393 |
65,468,580,408 |
66,717,546,710 |
34,745,039,389 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
120 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|