MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 432,677,164,213 783,233,385,411 298,769,852,062 733,682,661,548
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 432,677,164,213 783,233,385,411 298,769,852,062 733,682,661,548
4. Giá vốn hàng bán 399,922,818,071 734,727,539,269 275,832,402,022 620,904,583,672
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,754,346,142 48,505,846,142 22,937,450,040 112,778,077,876
6. Doanh thu hoạt động tài chính 479,816,315 479,303,401 481,435,264 483,308,670
7. Chi phí tài chính 11,041,594,374 9,057,626,476 7,772,596,333 8,562,873,751
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,041,594,374 9,057,626,476 7,772,596,333 8,562,873,751
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,026,470,276 579,322,993 318,549,857 685,085,266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,252,242,007 41,658,653,002 23,704,257,029 43,870,397,581
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,913,855,800 -2,310,452,928 -8,376,517,915 60,143,029,948
12. Thu nhập khác 330,341,750 2,353,273,426 9,110,113,176 7,861,297,854
13. Chi phí khác 164,710,505 543,737,820 191,928,294 799,272,276
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 165,631,245 1,809,535,606 8,918,184,882 7,062,025,578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,079,487,045 -500,917,322 541,666,967 67,205,055,526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 615,897,409 -100,183,464 15,683,090,853
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,463,589,636 -400,733,858 541,666,967 51,521,964,673
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,463,589,636 -400,733,858 541,666,967 51,521,964,673
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 76 -12 17 1,585
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.