1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,095,887,239 |
5,522,443,802 |
5,817,397,250 |
3,474,354,390 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,095,887,239 |
5,522,443,802 |
5,817,397,250 |
3,474,354,390 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,182,876,531 |
4,570,743,911 |
4,559,721,825 |
2,542,774,382 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
913,010,708 |
951,699,891 |
1,257,675,425 |
931,580,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
568,496 |
17,156 |
17,850 |
34,406 |
|
7. Chi phí tài chính |
59,268,419 |
|
36,012,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
59,268,419 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,319,692,845 |
1,181,581,475 |
1,365,291,223 |
821,368,463 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-465,382,060 |
-229,864,428 |
-143,609,948 |
110,245,951 |
|
12. Thu nhập khác |
18,000,000 |
18,000,000 |
33,417,821 |
18,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,912,720 |
701,781 |
|
1,662,474 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,087,280 |
17,298,219 |
33,417,821 |
16,337,526 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-449,294,780 |
-212,566,209 |
-110,192,127 |
126,583,477 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-449,294,780 |
-212,566,209 |
-110,192,127 |
126,583,477 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-449,294,780 |
-212,566,209 |
-110,192,127 |
126,583,477 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-297 |
-141 |
-73 |
84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|