1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
313,429,989,104 |
358,045,517,834 |
255,997,135,762 |
890,585,051,497 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
313,429,989,104 |
358,045,517,834 |
255,997,135,762 |
890,585,051,497 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
289,831,097,627 |
332,200,178,882 |
216,468,113,379 |
747,553,313,873 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,598,891,477 |
25,845,338,952 |
39,529,022,383 |
143,031,737,624 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,641,725,361 |
6,349,991 |
32,914,081 |
331,588,925 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,032,288,115 |
13,900,968,144 |
11,533,737,102 |
10,134,193,488 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,544,673,701 |
12,258,998,038 |
9,211,331,984 |
9,005,664,747 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,926,002,602 |
2,589,830,982 |
5,091,208,649 |
16,596,422,051 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,077,460,896 |
4,742,334,696 |
14,345,090,398 |
70,946,607,368 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,204,865,225 |
4,618,555,121 |
8,591,900,315 |
45,686,103,642 |
|
12. Thu nhập khác |
953,569,164 |
75,440,640 |
596,293,392 |
315,552,398 |
|
13. Chi phí khác |
1,100,416 |
147,985,139 |
3,633,966 |
39,381,309 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
952,468,748 |
-72,544,499 |
592,659,426 |
276,171,089 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,157,333,973 |
4,546,010,622 |
9,184,559,741 |
45,962,274,731 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
844,018,952 |
1,085,432,348 |
2,807,771,188 |
11,001,668,208 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,313,315,021 |
3,460,578,274 |
6,376,788,553 |
34,960,606,523 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,313,315,021 |
3,460,578,274 |
6,376,788,553 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
102 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|