MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 313,429,989,104 358,045,517,834 255,997,135,762 890,585,051,497
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 313,429,989,104 358,045,517,834 255,997,135,762 890,585,051,497
4. Giá vốn hàng bán 289,831,097,627 332,200,178,882 216,468,113,379 747,553,313,873
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,598,891,477 25,845,338,952 39,529,022,383 143,031,737,624
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,641,725,361 6,349,991 32,914,081 331,588,925
7. Chi phí tài chính 11,032,288,115 13,900,968,144 11,533,737,102 10,134,193,488
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,544,673,701 12,258,998,038 9,211,331,984 9,005,664,747
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,926,002,602 2,589,830,982 5,091,208,649 16,596,422,051
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,077,460,896 4,742,334,696 14,345,090,398 70,946,607,368
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,204,865,225 4,618,555,121 8,591,900,315 45,686,103,642
12. Thu nhập khác 953,569,164 75,440,640 596,293,392 315,552,398
13. Chi phí khác 1,100,416 147,985,139 3,633,966 39,381,309
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 952,468,748 -72,544,499 592,659,426 276,171,089
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,157,333,973 4,546,010,622 9,184,559,741 45,962,274,731
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 844,018,952 1,085,432,348 2,807,771,188 11,001,668,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,313,315,021 3,460,578,274 6,376,788,553 34,960,606,523
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,313,315,021 3,460,578,274 6,376,788,553
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 102
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.