1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
924,563,724,462 |
1,615,428,532,531 |
966,180,376,061 |
1,005,572,989,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
897,563,724,462 |
1,615,428,532,531 |
966,180,376,061 |
1,005,572,989,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
831,886,842,445 |
1,548,920,440,839 |
917,345,132,624 |
975,653,342,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,676,882,017 |
66,508,091,692 |
48,835,243,437 |
29,919,646,735 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,447,215,140 |
5,248,184,291 |
3,550,477,913 |
4,591,486,113 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,302,436,662 |
30,864,005,713 |
29,410,331,678 |
34,788,294,600 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,501,784,717 |
30,444,706,421 |
29,134,148,781 |
29,709,888,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,497,488 |
-98,652 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,346,609,602 |
24,688,577,126 |
9,426,285,455 |
34,382,999,797 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,078,439,825 |
9,260,221,749 |
4,593,817,995 |
2,451,373,854 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,398,108,556 |
6,943,372,743 |
8,955,286,222 |
-37,111,535,403 |
|
12. Thu nhập khác |
310,581,993 |
1,639,624,283 |
4,463,748,541 |
5,651,755,995 |
|
13. Chi phí khác |
|
8,706,807,025 |
643,535,115 |
1,110,174,581 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
310,581,993 |
-7,067,182,742 |
3,820,213,426 |
4,541,581,414 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,708,690,549 |
-123,809,999 |
12,775,499,648 |
-32,569,953,989 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,144,967,545 |
7,703,615,759 |
443,432,574 |
-723,688,911 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
65,205,954 |
65,205,954 |
65,205,954 |
65,205,954 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,498,517,050 |
-7,892,631,712 |
12,266,861,120 |
-31,911,471,032 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,785,799,269 |
-8,003,482,897 |
11,900,098,038 |
-28,490,842,303 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
712,717,781 |
110,851,185 |
366,763,082 |
-3,420,628,729 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
99 |
-102 |
152 |
-364 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
99 |
-102 |
152 |
-364 |
|