1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,425,464,869,531 |
1,594,726,520,152 |
1,711,178,969,782 |
1,698,048,968,983 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,233,781,432 |
828,129,570 |
-1,449,388,471 |
597,114,895 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,404,231,088,099 |
1,593,898,390,582 |
1,712,628,358,253 |
1,697,451,854,088 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,367,273,213,346 |
1,524,679,228,480 |
1,602,706,835,724 |
1,599,162,253,843 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,957,874,753 |
69,219,162,102 |
109,921,522,529 |
98,289,600,245 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,830,017,620 |
7,661,563,479 |
8,261,430,799 |
5,821,415,806 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,669,251,886 |
7,998,836,520 |
11,065,239,315 |
12,425,181,775 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,601,453,322 |
7,984,701,024 |
10,721,901,540 |
11,352,569,542 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,126,556,570 |
21,978,602,630 |
29,517,792,899 |
21,244,254,758 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,052,188,552 |
5,230,244,786 |
5,901,087,246 |
4,492,204,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,939,895,365 |
41,673,041,645 |
71,698,833,868 |
65,949,375,145 |
|
12. Thu nhập khác |
67,656,819 |
95,329,066 |
193,333,729 |
85,304,548 |
|
13. Chi phí khác |
9,300,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
58,356,819 |
95,329,066 |
193,333,729 |
85,304,548 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,998,252,184 |
41,768,370,711 |
71,892,167,597 |
66,034,679,693 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,849,868,809 |
8,249,596,807 |
14,662,767,547 |
13,197,280,939 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-50,218,373 |
104,077,334 |
-143,989,142 |
9,655,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,198,601,748 |
33,414,696,570 |
57,373,389,192 |
52,827,743,754 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,198,601,748 |
33,414,696,570 |
57,373,389,192 |
52,827,743,754 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
212 |
986 |
1,694 |
1,559 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|