MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,425,464,869,531 1,594,726,520,152 1,711,178,969,782 1,698,048,968,983
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,233,781,432 828,129,570 -1,449,388,471 597,114,895
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,404,231,088,099 1,593,898,390,582 1,712,628,358,253 1,697,451,854,088
4. Giá vốn hàng bán 1,367,273,213,346 1,524,679,228,480 1,602,706,835,724 1,599,162,253,843
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,957,874,753 69,219,162,102 109,921,522,529 98,289,600,245
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,830,017,620 7,661,563,479 8,261,430,799 5,821,415,806
7. Chi phí tài chính 8,669,251,886 7,998,836,520 11,065,239,315 12,425,181,775
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,601,453,322 7,984,701,024 10,721,901,540 11,352,569,542
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,126,556,570 21,978,602,630 29,517,792,899 21,244,254,758
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,052,188,552 5,230,244,786 5,901,087,246 4,492,204,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,939,895,365 41,673,041,645 71,698,833,868 65,949,375,145
12. Thu nhập khác 67,656,819 95,329,066 193,333,729 85,304,548
13. Chi phí khác 9,300,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 58,356,819 95,329,066 193,333,729 85,304,548
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,998,252,184 41,768,370,711 71,892,167,597 66,034,679,693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,849,868,809 8,249,596,807 14,662,767,547 13,197,280,939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -50,218,373 104,077,334 -143,989,142 9,655,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,198,601,748 33,414,696,570 57,373,389,192 52,827,743,754
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,198,601,748 33,414,696,570 57,373,389,192 52,827,743,754
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 212 986 1,694 1,559
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.