MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,772,575,481,657 1,617,622,319,242 2,202,180,643,414 1,842,995,123,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 214,812,991,083 147,911,732,711 118,037,889,999 103,454,213,362
1. Tiền 89,812,991,083 97,911,732,711 118,037,889,999 103,454,213,362
2. Các khoản tương đương tiền 125,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 305,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 120,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 305,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 120,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 262,899,937,178 315,159,030,401 398,424,888,544 448,470,644,291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,230,444,752 307,928,838,306 328,401,551,095 345,908,431,332
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,278,119,045 6,156,006,138 13,089,814,154 21,590,768,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 78,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,391,373,381 1,074,185,957 56,933,523,295 2,971,444,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 930,577,701,119 901,446,072,967 1,390,867,332,367 1,104,976,324,568
1. Hàng tồn kho 930,577,701,119 901,446,072,967 1,392,876,242,880 1,106,985,235,081
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,008,910,513 -2,008,910,513
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,284,852,277 53,105,483,163 94,850,532,504 66,093,941,507
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,153,476,207 3,541,236,026 3,752,312,992 2,470,894,940
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,010,367,005 49,449,499,190 91,021,336,098 62,142,918,249
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 121,009,065 114,747,947 76,883,414 1,480,128,318
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 107,579,035,079 106,172,655,620 104,845,136,715 105,603,874,199
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,802,934,000 1,674,414,000 1,674,414,000 1,674,414,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,802,934,000 1,674,414,000 1,674,414,000 1,674,414,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,120,872,592 80,039,374,289 78,021,451,572 83,767,316,689
1. Tài sản cố định hữu hình 70,465,364,342 69,782,763,562 68,164,345,655 66,110,713,179
- Nguyên giá 546,189,175,998 550,454,396,531 553,547,319,919 556,266,920,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -475,723,811,656 -480,671,632,969 -485,382,974,264 -490,156,207,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,655,508,250 10,256,610,727 9,857,105,917 17,656,603,510
- Nguyên giá 18,362,058,711 18,362,058,711 18,362,058,711 26,766,989,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,706,550,461 -8,105,447,984 -8,504,952,794 -9,110,386,021
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,057,261,533 11,168,595,675 11,774,170,595 7,198,267,337
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,057,261,533 11,168,595,675 11,774,170,595 7,198,267,337
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,370,000,000 6,370,000,000 6,370,000,000 6,370,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,370,000,000 6,370,000,000 6,370,000,000 6,370,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,227,966,954 6,920,271,656 7,005,100,548 6,593,876,173
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,352,328,995 4,148,711,031 4,089,550,781 3,687,981,406
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,875,637,959 2,771,560,625 2,915,549,767 2,905,894,767
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,880,154,516,736 1,723,794,974,862 2,307,025,780,129 1,948,598,997,927
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,367,370,723,756 1,177,596,485,312 1,703,453,901,387 1,289,799,079,321
I. Nợ ngắn hạn 1,353,527,819,145 1,163,810,425,701 1,689,419,041,609 1,275,812,494,543
1. Phải trả người bán ngắn hạn 447,035,911,471 226,744,987,013 241,495,125,611 167,875,777,403
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,327,767,061 3,006,754,780 3,690,962,698 2,373,952,360
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,830,510,963 19,433,516,243 17,595,761,861 13,204,978,369
4. Phải trả người lao động 5,451,795,516 9,716,685,981 12,198,977,837 3,030,601,380
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,871,321,916 10,346,872,475 3,480,043,722 6,405,836,618
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,486,843,028 659,543,741 672,284,579 78,482,344,876
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 806,054,384,385 855,081,042,402 1,371,586,271,326 965,739,389,562
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,469,284,805 38,821,023,066 38,699,613,975 38,699,613,975
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,842,904,611 13,786,059,611 14,034,859,778 13,986,584,778
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,842,904,611 13,786,059,611 14,034,859,778 13,986,584,778
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 512,783,792,980 546,198,489,550 603,571,878,742 658,799,918,606
I. Vốn chủ sở hữu 512,783,792,980 546,198,489,550 603,571,878,742 658,799,918,606
1. Vốn góp của chủ sở hữu 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -94,500,000 -94,500,000 -94,500,000 -94,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,081,812,980 207,496,509,550 264,869,898,742 320,097,938,606
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 84,840,146,154 118,254,842,724 175,628,231,916 52,827,743,754
- LNST chưa phân phối kỳ này 89,241,666,826 89,241,666,826 89,241,666,826 267,270,194,852
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,880,154,516,736 1,723,794,974,862 2,307,025,780,129 1,948,598,997,927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.