TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,772,575,481,657 |
1,617,622,319,242 |
2,202,180,643,414 |
1,842,995,123,728 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
214,812,991,083 |
147,911,732,711 |
118,037,889,999 |
103,454,213,362 |
|
1. Tiền |
89,812,991,083 |
97,911,732,711 |
118,037,889,999 |
103,454,213,362 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
125,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
305,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
305,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
262,899,937,178 |
315,159,030,401 |
398,424,888,544 |
448,470,644,291 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
253,230,444,752 |
307,928,838,306 |
328,401,551,095 |
345,908,431,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,278,119,045 |
6,156,006,138 |
13,089,814,154 |
21,590,768,853 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
78,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,391,373,381 |
1,074,185,957 |
56,933,523,295 |
2,971,444,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
930,577,701,119 |
901,446,072,967 |
1,390,867,332,367 |
1,104,976,324,568 |
|
1. Hàng tồn kho |
930,577,701,119 |
901,446,072,967 |
1,392,876,242,880 |
1,106,985,235,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,008,910,513 |
-2,008,910,513 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,284,852,277 |
53,105,483,163 |
94,850,532,504 |
66,093,941,507 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,153,476,207 |
3,541,236,026 |
3,752,312,992 |
2,470,894,940 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,010,367,005 |
49,449,499,190 |
91,021,336,098 |
62,142,918,249 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
121,009,065 |
114,747,947 |
76,883,414 |
1,480,128,318 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,579,035,079 |
106,172,655,620 |
104,845,136,715 |
105,603,874,199 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,802,934,000 |
1,674,414,000 |
1,674,414,000 |
1,674,414,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,802,934,000 |
1,674,414,000 |
1,674,414,000 |
1,674,414,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,120,872,592 |
80,039,374,289 |
78,021,451,572 |
83,767,316,689 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,465,364,342 |
69,782,763,562 |
68,164,345,655 |
66,110,713,179 |
|
- Nguyên giá |
546,189,175,998 |
550,454,396,531 |
553,547,319,919 |
556,266,920,209 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-475,723,811,656 |
-480,671,632,969 |
-485,382,974,264 |
-490,156,207,030 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,655,508,250 |
10,256,610,727 |
9,857,105,917 |
17,656,603,510 |
|
- Nguyên giá |
18,362,058,711 |
18,362,058,711 |
18,362,058,711 |
26,766,989,531 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,706,550,461 |
-8,105,447,984 |
-8,504,952,794 |
-9,110,386,021 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,057,261,533 |
11,168,595,675 |
11,774,170,595 |
7,198,267,337 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,057,261,533 |
11,168,595,675 |
11,774,170,595 |
7,198,267,337 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,227,966,954 |
6,920,271,656 |
7,005,100,548 |
6,593,876,173 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,352,328,995 |
4,148,711,031 |
4,089,550,781 |
3,687,981,406 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,875,637,959 |
2,771,560,625 |
2,915,549,767 |
2,905,894,767 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,880,154,516,736 |
1,723,794,974,862 |
2,307,025,780,129 |
1,948,598,997,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,367,370,723,756 |
1,177,596,485,312 |
1,703,453,901,387 |
1,289,799,079,321 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,353,527,819,145 |
1,163,810,425,701 |
1,689,419,041,609 |
1,275,812,494,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
447,035,911,471 |
226,744,987,013 |
241,495,125,611 |
167,875,777,403 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,327,767,061 |
3,006,754,780 |
3,690,962,698 |
2,373,952,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,830,510,963 |
19,433,516,243 |
17,595,761,861 |
13,204,978,369 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,451,795,516 |
9,716,685,981 |
12,198,977,837 |
3,030,601,380 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,871,321,916 |
10,346,872,475 |
3,480,043,722 |
6,405,836,618 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,486,843,028 |
659,543,741 |
672,284,579 |
78,482,344,876 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
806,054,384,385 |
855,081,042,402 |
1,371,586,271,326 |
965,739,389,562 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,469,284,805 |
38,821,023,066 |
38,699,613,975 |
38,699,613,975 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,842,904,611 |
13,786,059,611 |
14,034,859,778 |
13,986,584,778 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,842,904,611 |
13,786,059,611 |
14,034,859,778 |
13,986,584,778 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
512,783,792,980 |
546,198,489,550 |
603,571,878,742 |
658,799,918,606 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
512,783,792,980 |
546,198,489,550 |
603,571,878,742 |
658,799,918,606 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-94,500,000 |
-94,500,000 |
-94,500,000 |
-94,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
174,081,812,980 |
207,496,509,550 |
264,869,898,742 |
320,097,938,606 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,840,146,154 |
118,254,842,724 |
175,628,231,916 |
52,827,743,754 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
89,241,666,826 |
89,241,666,826 |
89,241,666,826 |
267,270,194,852 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,880,154,516,736 |
1,723,794,974,862 |
2,307,025,780,129 |
1,948,598,997,927 |
|