TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
477,469,707,704 |
453,306,317,651 |
423,844,121,910 |
317,900,131,071 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,717,357,822 |
95,578,204,667 |
173,648,046,494 |
112,793,374,454 |
|
1. Tiền |
36,717,357,822 |
38,578,204,667 |
46,048,046,494 |
39,393,374,454 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
57,000,000,000 |
127,600,000,000 |
73,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
231,000,000,000 |
164,000,000,000 |
70,000,000,000 |
31,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
231,000,000,000 |
164,000,000,000 |
70,000,000,000 |
31,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,452,156,185 |
66,906,077,736 |
54,385,732,034 |
54,614,471,797 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,886,821,242 |
23,962,737,670 |
23,823,123,566 |
23,081,158,360 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,008,139,527 |
7,345,582,745 |
1,759,394,256 |
3,395,277,812 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,992,317,331 |
41,032,879,236 |
34,459,285,527 |
33,794,106,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,435,121,915 |
-5,435,121,915 |
-5,656,071,315 |
-5,656,071,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
116,445,202,634 |
116,302,179,429 |
116,184,070,781 |
116,261,966,658 |
|
1. Hàng tồn kho |
116,445,202,634 |
116,302,179,429 |
116,184,070,781 |
116,261,966,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,854,991,063 |
10,519,855,819 |
9,626,272,601 |
3,230,318,162 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,521,925,221 |
2,009,794,203 |
774,561,148 |
2,538,241,787 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,333,065,842 |
8,510,061,616 |
6,302,732,675 |
692,076,375 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,548,978,778 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,491,128,131,375 |
1,480,953,782,756 |
1,491,725,965,449 |
1,598,736,570,647 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
212,938,415,691 |
207,017,464,265 |
202,351,536,491 |
197,172,635,803 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
212,531,648,786 |
206,643,424,360 |
202,007,085,491 |
196,856,205,803 |
|
- Nguyên giá |
614,599,428,509 |
614,932,687,968 |
616,356,847,667 |
617,133,145,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-402,067,779,723 |
-408,289,263,608 |
-414,349,762,176 |
-420,276,939,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
406,766,905 |
374,039,905 |
344,451,000 |
316,430,000 |
|
- Nguyên giá |
1,324,811,134 |
1,324,811,134 |
1,324,811,134 |
1,324,811,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-918,044,229 |
-950,771,229 |
-980,360,134 |
-1,008,381,134 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
370,311,792,657 |
481,675,992,502 |
501,738,051,815 |
526,192,481,383 |
|
- Nguyên giá |
719,785,429,589 |
843,271,455,434 |
876,378,133,747 |
914,226,731,315 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-349,473,636,932 |
-361,595,462,932 |
-374,640,081,932 |
-388,034,249,932 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
413,984,939,471 |
300,237,145,149 |
296,531,118,734 |
264,919,874,992 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
413,984,939,471 |
300,237,145,149 |
296,531,118,734 |
264,919,874,992 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
270,836,400,000 |
270,836,400,000 |
270,836,400,000 |
391,796,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
104,500,000,000 |
104,500,000,000 |
104,500,000,000 |
104,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
287,296,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
219,375,991,017 |
217,506,188,301 |
216,588,265,870 |
214,974,585,930 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
218,086,296,185 |
216,258,865,869 |
214,482,881,171 |
212,927,701,831 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,289,694,832 |
1,247,322,432 |
2,105,384,699 |
2,046,884,099 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,968,597,839,079 |
1,934,260,100,407 |
1,915,570,087,359 |
1,916,636,701,718 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,391,817,118,363 |
1,331,808,599,744 |
1,294,943,602,949 |
1,272,838,217,406 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
254,147,265,588 |
212,332,075,794 |
182,949,596,164 |
193,664,984,134 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,707,859,932 |
32,966,585,890 |
35,275,122,748 |
14,987,179,056 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
552,488,087 |
396,021,043 |
2,563,090,369 |
2,556,679,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,713,564,975 |
7,166,229,707 |
259,985,840 |
5,084,759,217 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,665,460,854 |
1,975,273,177 |
4,258,871,917 |
1,810,327,450 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,143,901,352 |
11,093,253,352 |
5,026,301,803 |
7,888,387,111 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
43,854,169,958 |
35,682,509,628 |
25,641,165,200 |
55,528,119,891 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,105,824,145 |
19,458,531,309 |
12,700,781,135 |
14,777,405,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,704,400,080 |
81,715,058,683 |
78,940,283,296 |
78,320,283,296 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,699,596,205 |
21,878,613,005 |
18,283,993,856 |
12,711,842,689 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,137,669,852,775 |
1,119,476,523,950 |
1,111,994,006,785 |
1,079,173,233,272 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
6,084,000,000 |
6,084,000,000 |
18,584,000,000 |
16,834,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
6,448,473,755 |
6,236,611,755 |
10,526,923,088 |
10,234,420,088 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
657,855,045,107 |
651,448,686,295 |
645,041,725,207 |
638,536,452,041 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
272,338,637,421 |
277,294,328,057 |
261,396,162,075 |
259,167,364,768 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
194,943,696,492 |
178,412,897,843 |
176,445,196,415 |
154,400,996,375 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
576,780,720,716 |
602,451,500,663 |
620,626,484,410 |
643,798,484,312 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
576,780,720,716 |
602,451,500,663 |
620,626,484,410 |
643,798,484,312 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
291,148,400,000 |
291,148,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
291,148,400,000 |
291,148,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,000,619,235 |
5,552,321,235 |
5,486,321,235 |
5,486,321,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,812,874,949 |
-22,323,606,949 |
-22,323,606,949 |
-22,323,606,949 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
165,169,985,396 |
165,169,985,396 |
74,021,585,396 |
74,021,585,396 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
230,422,991,034 |
254,052,800,981 |
272,293,784,728 |
295,465,784,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
184,730,214,080 |
184,730,214,080 |
190,575,900,080 |
272,293,784,728 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,692,776,954 |
69,322,586,901 |
81,717,884,648 |
23,171,999,902 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,968,597,839,079 |
1,934,260,100,407 |
1,915,570,087,359 |
1,916,636,701,718 |
|