MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 477,469,707,704 453,306,317,651 423,844,121,910 317,900,131,071
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,717,357,822 95,578,204,667 173,648,046,494 112,793,374,454
1. Tiền 36,717,357,822 38,578,204,667 46,048,046,494 39,393,374,454
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 57,000,000,000 127,600,000,000 73,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 231,000,000,000 164,000,000,000 70,000,000,000 31,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 231,000,000,000 164,000,000,000 70,000,000,000 31,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,452,156,185 66,906,077,736 54,385,732,034 54,614,471,797
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,886,821,242 23,962,737,670 23,823,123,566 23,081,158,360
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,008,139,527 7,345,582,745 1,759,394,256 3,395,277,812
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,992,317,331 41,032,879,236 34,459,285,527 33,794,106,940
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,435,121,915 -5,435,121,915 -5,656,071,315 -5,656,071,315
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 116,445,202,634 116,302,179,429 116,184,070,781 116,261,966,658
1. Hàng tồn kho 116,445,202,634 116,302,179,429 116,184,070,781 116,261,966,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,854,991,063 10,519,855,819 9,626,272,601 3,230,318,162
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,521,925,221 2,009,794,203 774,561,148 2,538,241,787
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,333,065,842 8,510,061,616 6,302,732,675 692,076,375
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,548,978,778
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,491,128,131,375 1,480,953,782,756 1,491,725,965,449 1,598,736,570,647
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 212,938,415,691 207,017,464,265 202,351,536,491 197,172,635,803
1. Tài sản cố định hữu hình 212,531,648,786 206,643,424,360 202,007,085,491 196,856,205,803
- Nguyên giá 614,599,428,509 614,932,687,968 616,356,847,667 617,133,145,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -402,067,779,723 -408,289,263,608 -414,349,762,176 -420,276,939,745
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 406,766,905 374,039,905 344,451,000 316,430,000
- Nguyên giá 1,324,811,134 1,324,811,134 1,324,811,134 1,324,811,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -918,044,229 -950,771,229 -980,360,134 -1,008,381,134
III. Bất động sản đầu tư 370,311,792,657 481,675,992,502 501,738,051,815 526,192,481,383
- Nguyên giá 719,785,429,589 843,271,455,434 876,378,133,747 914,226,731,315
- Giá trị hao mòn lũy kế -349,473,636,932 -361,595,462,932 -374,640,081,932 -388,034,249,932
IV. Tài sản dở dang dài hạn 413,984,939,471 300,237,145,149 296,531,118,734 264,919,874,992
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 413,984,939,471 300,237,145,149 296,531,118,734 264,919,874,992
V. Đầu tư tài chính dài hạn 270,836,400,000 270,836,400,000 270,836,400,000 391,796,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,500,000,000 104,500,000,000 104,500,000,000 104,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000 287,296,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 219,375,991,017 217,506,188,301 216,588,265,870 214,974,585,930
1. Chi phí trả trước dài hạn 218,086,296,185 216,258,865,869 214,482,881,171 212,927,701,831
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,289,694,832 1,247,322,432 2,105,384,699 2,046,884,099
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,968,597,839,079 1,934,260,100,407 1,915,570,087,359 1,916,636,701,718
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,391,817,118,363 1,331,808,599,744 1,294,943,602,949 1,272,838,217,406
I. Nợ ngắn hạn 254,147,265,588 212,332,075,794 182,949,596,164 193,664,984,134
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,707,859,932 32,966,585,890 35,275,122,748 14,987,179,056
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 552,488,087 396,021,043 2,563,090,369 2,556,679,850
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,713,564,975 7,166,229,707 259,985,840 5,084,759,217
4. Phải trả người lao động 1,665,460,854 1,975,273,177 4,258,871,917 1,810,327,450
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,143,901,352 11,093,253,352 5,026,301,803 7,888,387,111
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 43,854,169,958 35,682,509,628 25,641,165,200 55,528,119,891
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,105,824,145 19,458,531,309 12,700,781,135 14,777,405,574
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,704,400,080 81,715,058,683 78,940,283,296 78,320,283,296
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,699,596,205 21,878,613,005 18,283,993,856 12,711,842,689
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,137,669,852,775 1,119,476,523,950 1,111,994,006,785 1,079,173,233,272
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 6,084,000,000 6,084,000,000 18,584,000,000 16,834,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 6,448,473,755 6,236,611,755 10,526,923,088 10,234,420,088
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 657,855,045,107 651,448,686,295 645,041,725,207 638,536,452,041
7. Phải trả dài hạn khác 272,338,637,421 277,294,328,057 261,396,162,075 259,167,364,768
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 194,943,696,492 178,412,897,843 176,445,196,415 154,400,996,375
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 576,780,720,716 602,451,500,663 620,626,484,410 643,798,484,312
I. Vốn chủ sở hữu 576,780,720,716 602,451,500,663 620,626,484,410 643,798,484,312
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 291,148,400,000 291,148,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 291,148,400,000 291,148,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 5,552,321,235 5,486,321,235 5,486,321,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,323,606,949 -22,323,606,949 -22,323,606,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 165,169,985,396 165,169,985,396 74,021,585,396 74,021,585,396
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 230,422,991,034 254,052,800,981 272,293,784,728 295,465,784,630
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 184,730,214,080 184,730,214,080 190,575,900,080 272,293,784,728
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,692,776,954 69,322,586,901 81,717,884,648 23,171,999,902
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,968,597,839,079 1,934,260,100,407 1,915,570,087,359 1,916,636,701,718
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.