MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Giang Điền (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,513,304,833,059 1,503,622,232,668 1,446,875,970,265 1,233,884,733,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,730,835,361 93,298,757,470 41,173,270,652 33,357,941,307
1. Tiền 29,730,835,361 33,298,757,470 41,173,270,652 10,357,941,307
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 60,000,000,000 23,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 219,325,919,999 219,325,919,999 218,790,000,000 290,225,919,999
1. Chứng khoán kinh doanh 219,325,919,999 219,325,919,999 219,325,919,999 219,325,919,999
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -535,919,999
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,080,529,768,065 1,082,250,578,517 1,070,220,794,061 794,274,656,263
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,260,501,084 30,253,886,871 20,700,509,508 31,974,218,219
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,038,529,223,573 1,038,800,248,819 1,035,937,669,563 748,600,431,096
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,295,806,803 15,752,206,222 14,895,672,782 15,013,064,740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,555,763,395 -2,555,763,395 -1,313,057,792 -1,313,057,792
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,759,428,724 107,059,550,175 112,381,292,477 115,122,098,054
1. Hàng tồn kho 100,759,428,724 107,059,550,175 112,381,292,477 115,122,098,054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,958,880,910 1,687,426,507 4,310,613,075 904,117,536
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 828,100,236 541,158,561 399,943,442 904,117,536
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,130,780,674 1,146,267,946 3,910,669,633
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,229,748,496,396 2,222,488,851,198 2,242,968,041,145 2,220,731,411,686
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 166,079,220,519 163,478,093,562 243,644,945,957 240,208,327,004
1. Tài sản cố định hữu hình 159,149,827,481 156,595,415,534 236,808,982,939 233,419,078,996
- Nguyên giá 251,984,832,314 251,986,650,314 335,115,292,886 335,115,292,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,835,004,833 -95,391,234,780 -98,306,309,947 -101,696,213,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,929,393,038 6,882,678,028 6,835,963,018 6,789,248,008
- Nguyên giá 9,259,505,000 9,259,505,000 9,259,505,000 9,259,505,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,330,111,962 -2,376,826,972 -2,423,541,982 -2,470,256,992
III. Bất động sản đầu tư 1,274,030,423,006 1,299,456,430,113 1,288,202,883,210 1,272,141,489,729
- Nguyên giá 1,971,675,109,874 2,012,909,119,646 2,017,779,541,404 2,017,779,541,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -697,644,686,868 -713,452,689,533 -729,576,658,194 -745,638,051,675
IV. Tài sản dở dang dài hạn 110,227,752,282 81,468,918,806 28,328,520,894 28,328,520,894
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 110,227,752,282 81,468,918,806 28,328,520,894 28,328,520,894
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 679,411,100,589 678,085,408,717 682,791,691,084 680,053,074,059
1. Chi phí trả trước dài hạn 679,411,100,589 678,085,408,717 682,791,691,084 680,053,074,059
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,743,053,329,455 3,726,111,083,866 3,689,844,011,410 3,454,616,144,845
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,017,847,668,309 2,962,551,518,324 2,900,182,298,646 2,628,468,545,470
I. Nợ ngắn hạn 407,667,863,712 377,963,185,681 359,791,392,121 202,892,943,249
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,347,875,742 14,625,358,043 43,079,358,970 13,004,970,676
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,175,077,273 4,521,577,273 4,522,019,091 4,175,077,273
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,167,323,624 27,373,728,254 8,316,038,770 8,246,824,479
4. Phải trả người lao động 25,360,742,471 23,927,893,471 2,945,654,223 860,779,329
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,194,192,897 47,077,194,806 43,712,082,973 41,423,141,585
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,082,645,215 93,846,571,577 77,541,811,669 104,159,086,310
9. Phải trả ngắn hạn khác 68,065,299,850 44,703,440,158 28,132,837,040 20,701,424,498
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 109,500,000,000 109,500,000,000 139,404,064,286
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,774,706,640 12,387,422,099 12,137,525,099 10,321,639,099
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,610,179,804,597 2,584,588,332,643 2,540,390,906,525 2,425,575,602,221
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,383,254,351,119 2,367,660,164,618 2,350,152,981,558 2,331,324,332,855
7. Phải trả dài hạn khác 62,675,453,478 80,053,168,025 80,737,924,967 94,251,269,366
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 164,250,000,000 136,875,000,000 109,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 725,205,661,146 763,559,565,542 789,661,712,764 826,147,599,375
I. Vốn chủ sở hữu 725,205,661,146 763,559,565,542 789,661,712,764 826,147,599,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 548,980,000,000 548,980,000,000 548,980,000,000 548,980,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 548,980,000,000 548,980,000,000 548,980,000,000 548,980,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,214,183,403 38,214,183,403 57,187,379,178 57,187,379,178
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,011,477,743 176,365,382,139 183,494,333,586 219,980,220,197
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,694,771,615 34,694,771,615 34,694,771,615 183,494,333,586
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,316,706,128 141,670,610,524 148,799,561,971 36,485,886,611
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,743,053,329,455 3,726,111,083,866 3,689,844,011,410 3,454,616,144,845
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.