TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,513,304,833,059 |
1,503,622,232,668 |
1,446,875,970,265 |
1,233,884,733,159 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,730,835,361 |
93,298,757,470 |
41,173,270,652 |
33,357,941,307 |
|
1. Tiền |
29,730,835,361 |
33,298,757,470 |
41,173,270,652 |
10,357,941,307 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
23,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
219,325,919,999 |
219,325,919,999 |
218,790,000,000 |
290,225,919,999 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
219,325,919,999 |
219,325,919,999 |
219,325,919,999 |
219,325,919,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-535,919,999 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
70,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,080,529,768,065 |
1,082,250,578,517 |
1,070,220,794,061 |
794,274,656,263 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,260,501,084 |
30,253,886,871 |
20,700,509,508 |
31,974,218,219 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,038,529,223,573 |
1,038,800,248,819 |
1,035,937,669,563 |
748,600,431,096 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,295,806,803 |
15,752,206,222 |
14,895,672,782 |
15,013,064,740 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,555,763,395 |
-2,555,763,395 |
-1,313,057,792 |
-1,313,057,792 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,759,428,724 |
107,059,550,175 |
112,381,292,477 |
115,122,098,054 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,759,428,724 |
107,059,550,175 |
112,381,292,477 |
115,122,098,054 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,958,880,910 |
1,687,426,507 |
4,310,613,075 |
904,117,536 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
828,100,236 |
541,158,561 |
399,943,442 |
904,117,536 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,130,780,674 |
1,146,267,946 |
3,910,669,633 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,229,748,496,396 |
2,222,488,851,198 |
2,242,968,041,145 |
2,220,731,411,686 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
166,079,220,519 |
163,478,093,562 |
243,644,945,957 |
240,208,327,004 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
159,149,827,481 |
156,595,415,534 |
236,808,982,939 |
233,419,078,996 |
|
- Nguyên giá |
251,984,832,314 |
251,986,650,314 |
335,115,292,886 |
335,115,292,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,835,004,833 |
-95,391,234,780 |
-98,306,309,947 |
-101,696,213,890 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,929,393,038 |
6,882,678,028 |
6,835,963,018 |
6,789,248,008 |
|
- Nguyên giá |
9,259,505,000 |
9,259,505,000 |
9,259,505,000 |
9,259,505,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,330,111,962 |
-2,376,826,972 |
-2,423,541,982 |
-2,470,256,992 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,274,030,423,006 |
1,299,456,430,113 |
1,288,202,883,210 |
1,272,141,489,729 |
|
- Nguyên giá |
1,971,675,109,874 |
2,012,909,119,646 |
2,017,779,541,404 |
2,017,779,541,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-697,644,686,868 |
-713,452,689,533 |
-729,576,658,194 |
-745,638,051,675 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
110,227,752,282 |
81,468,918,806 |
28,328,520,894 |
28,328,520,894 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
110,227,752,282 |
81,468,918,806 |
28,328,520,894 |
28,328,520,894 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
679,411,100,589 |
678,085,408,717 |
682,791,691,084 |
680,053,074,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
679,411,100,589 |
678,085,408,717 |
682,791,691,084 |
680,053,074,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,743,053,329,455 |
3,726,111,083,866 |
3,689,844,011,410 |
3,454,616,144,845 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,017,847,668,309 |
2,962,551,518,324 |
2,900,182,298,646 |
2,628,468,545,470 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
407,667,863,712 |
377,963,185,681 |
359,791,392,121 |
202,892,943,249 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,347,875,742 |
14,625,358,043 |
43,079,358,970 |
13,004,970,676 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,175,077,273 |
4,521,577,273 |
4,522,019,091 |
4,175,077,273 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,167,323,624 |
27,373,728,254 |
8,316,038,770 |
8,246,824,479 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,360,742,471 |
23,927,893,471 |
2,945,654,223 |
860,779,329 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,194,192,897 |
47,077,194,806 |
43,712,082,973 |
41,423,141,585 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,082,645,215 |
93,846,571,577 |
77,541,811,669 |
104,159,086,310 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
68,065,299,850 |
44,703,440,158 |
28,132,837,040 |
20,701,424,498 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
109,500,000,000 |
109,500,000,000 |
139,404,064,286 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,774,706,640 |
12,387,422,099 |
12,137,525,099 |
10,321,639,099 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,610,179,804,597 |
2,584,588,332,643 |
2,540,390,906,525 |
2,425,575,602,221 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,383,254,351,119 |
2,367,660,164,618 |
2,350,152,981,558 |
2,331,324,332,855 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
62,675,453,478 |
80,053,168,025 |
80,737,924,967 |
94,251,269,366 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
164,250,000,000 |
136,875,000,000 |
109,500,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
725,205,661,146 |
763,559,565,542 |
789,661,712,764 |
826,147,599,375 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
725,205,661,146 |
763,559,565,542 |
789,661,712,764 |
826,147,599,375 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
548,980,000,000 |
548,980,000,000 |
548,980,000,000 |
548,980,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
548,980,000,000 |
548,980,000,000 |
548,980,000,000 |
548,980,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,214,183,403 |
38,214,183,403 |
57,187,379,178 |
57,187,379,178 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
138,011,477,743 |
176,365,382,139 |
183,494,333,586 |
219,980,220,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,694,771,615 |
34,694,771,615 |
34,694,771,615 |
183,494,333,586 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
103,316,706,128 |
141,670,610,524 |
148,799,561,971 |
36,485,886,611 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,743,053,329,455 |
3,726,111,083,866 |
3,689,844,011,410 |
3,454,616,144,845 |
|