TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
881,925,265,133 |
857,773,230,400 |
943,124,263,576 |
999,982,409,430 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,345,330,484 |
65,383,038,973 |
52,975,164,596 |
39,188,896,660 |
|
1. Tiền |
76,345,330,484 |
65,383,038,973 |
52,975,164,596 |
39,188,896,660 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
306,380,000,000 |
331,780,000,000 |
410,990,000,000 |
494,701,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
306,380,000,000 |
331,780,000,000 |
410,990,000,000 |
494,701,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
327,305,422,528 |
300,125,972,583 |
321,180,782,509 |
313,652,058,832 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
321,826,501,096 |
287,861,039,073 |
311,268,190,210 |
291,421,927,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
482,157,104 |
4,008,261,689 |
6,568,480,504 |
14,817,082,448 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,517,480,937 |
8,914,571,129 |
4,007,003,626 |
8,075,940,475 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,520,716,609 |
-657,899,308 |
-662,891,831 |
-662,891,831 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
168,327,535,205 |
158,955,005,378 |
156,581,930,590 |
149,485,973,592 |
|
1. Hàng tồn kho |
170,250,300,848 |
160,877,771,021 |
157,372,889,339 |
150,276,932,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,922,765,643 |
-1,922,765,643 |
-790,958,749 |
-790,958,749 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,566,976,916 |
1,529,213,466 |
1,396,385,881 |
2,954,480,346 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,566,976,916 |
1,529,213,466 |
1,396,385,881 |
2,953,954,338 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
526,008 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
282,582,465,189 |
285,129,120,696 |
281,219,974,144 |
274,278,931,823 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
98,025,000 |
98,025,000 |
98,025,000 |
103,025,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
98,025,000 |
98,025,000 |
98,025,000 |
103,025,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
146,111,717,315 |
144,571,288,259 |
138,718,092,317 |
131,226,439,472 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,091,946,315 |
144,571,288,259 |
138,637,858,983 |
131,150,356,137 |
|
- Nguyên giá |
663,833,657,204 |
671,055,714,141 |
674,120,286,278 |
674,096,500,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-517,741,710,889 |
-526,484,425,882 |
-535,482,427,295 |
-542,946,144,770 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,771,000 |
|
80,233,334 |
76,083,335 |
|
- Nguyên giá |
2,965,022,613 |
2,965,022,613 |
3,048,022,613 |
3,048,022,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,945,251,613 |
-2,965,022,613 |
-2,967,789,279 |
-2,971,939,278 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,864,335,687 |
10,741,397,983 |
12,882,207,253 |
14,373,274,883 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,864,335,687 |
10,741,397,983 |
12,882,207,253 |
14,373,274,883 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
128,508,387,187 |
129,718,409,454 |
129,521,649,574 |
128,576,192,468 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
126,164,721,393 |
127,374,743,660 |
127,055,133,444 |
126,109,676,338 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,343,665,794 |
2,343,665,794 |
2,466,516,130 |
2,466,516,130 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,164,507,730,322 |
1,142,902,351,096 |
1,224,344,237,720 |
1,274,261,341,253 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
398,866,629,715 |
346,080,850,306 |
394,594,428,588 |
423,549,012,203 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
392,996,600,443 |
340,399,058,414 |
388,913,773,081 |
417,885,112,436 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
255,544,942,062 |
252,598,129,832 |
302,361,261,520 |
268,550,861,048 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,704,481 |
39,623,652 |
21,391,884 |
53,992,208 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,225,144,620 |
21,539,014,661 |
10,933,342,167 |
7,350,170,324 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,434,798,750 |
8,210,586,548 |
10,621,264,382 |
10,600,459,317 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,452,416,651 |
32,284,867,247 |
27,633,084,458 |
16,385,608,949 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
363,670,915 |
4,899,237,038 |
3,735,609,722 |
3,694,476,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
81,660,565,698 |
20,565,242,170 |
33,607,545,793 |
111,249,271,043 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
262,357,266 |
262,357,266 |
273,155 |
273,155 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,870,029,272 |
5,681,791,892 |
5,680,655,507 |
5,663,899,767 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,870,029,272 |
5,681,791,892 |
5,680,655,507 |
5,663,899,767 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
765,641,100,607 |
796,821,500,790 |
829,749,809,132 |
850,712,329,050 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
765,641,100,607 |
796,821,500,790 |
829,749,809,132 |
850,712,329,050 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
636,060,646 |
636,060,646 |
636,060,646 |
636,060,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
153,593,356,183 |
153,593,356,183 |
153,593,356,183 |
153,593,356,183 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
483,087,313,778 |
514,267,713,961 |
547,196,022,303 |
568,158,542,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
414,775,186,521 |
414,775,186,521 |
414,775,186,521 |
547,196,022,303 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,312,127,257 |
99,492,527,440 |
132,420,835,782 |
20,962,519,918 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,164,507,730,322 |
1,142,902,351,096 |
1,224,344,237,720 |
1,274,261,341,253 |
|