MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 881,925,265,133 857,773,230,400 943,124,263,576 999,982,409,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,345,330,484 65,383,038,973 52,975,164,596 39,188,896,660
1. Tiền 76,345,330,484 65,383,038,973 52,975,164,596 39,188,896,660
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 306,380,000,000 331,780,000,000 410,990,000,000 494,701,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 306,380,000,000 331,780,000,000 410,990,000,000 494,701,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 327,305,422,528 300,125,972,583 321,180,782,509 313,652,058,832
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 321,826,501,096 287,861,039,073 311,268,190,210 291,421,927,740
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 482,157,104 4,008,261,689 6,568,480,504 14,817,082,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,517,480,937 8,914,571,129 4,007,003,626 8,075,940,475
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,520,716,609 -657,899,308 -662,891,831 -662,891,831
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 168,327,535,205 158,955,005,378 156,581,930,590 149,485,973,592
1. Hàng tồn kho 170,250,300,848 160,877,771,021 157,372,889,339 150,276,932,341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,922,765,643 -1,922,765,643 -790,958,749 -790,958,749
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,566,976,916 1,529,213,466 1,396,385,881 2,954,480,346
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,566,976,916 1,529,213,466 1,396,385,881 2,953,954,338
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 526,008
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 282,582,465,189 285,129,120,696 281,219,974,144 274,278,931,823
I. Các khoản phải thu dài hạn 98,025,000 98,025,000 98,025,000 103,025,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 98,025,000 98,025,000 98,025,000 103,025,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 146,111,717,315 144,571,288,259 138,718,092,317 131,226,439,472
1. Tài sản cố định hữu hình 146,091,946,315 144,571,288,259 138,637,858,983 131,150,356,137
- Nguyên giá 663,833,657,204 671,055,714,141 674,120,286,278 674,096,500,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -517,741,710,889 -526,484,425,882 -535,482,427,295 -542,946,144,770
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,771,000 80,233,334 76,083,335
- Nguyên giá 2,965,022,613 2,965,022,613 3,048,022,613 3,048,022,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,945,251,613 -2,965,022,613 -2,967,789,279 -2,971,939,278
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,864,335,687 10,741,397,983 12,882,207,253 14,373,274,883
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,864,335,687 10,741,397,983 12,882,207,253 14,373,274,883
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 128,508,387,187 129,718,409,454 129,521,649,574 128,576,192,468
1. Chi phí trả trước dài hạn 126,164,721,393 127,374,743,660 127,055,133,444 126,109,676,338
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,343,665,794 2,343,665,794 2,466,516,130 2,466,516,130
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,164,507,730,322 1,142,902,351,096 1,224,344,237,720 1,274,261,341,253
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 398,866,629,715 346,080,850,306 394,594,428,588 423,549,012,203
I. Nợ ngắn hạn 392,996,600,443 340,399,058,414 388,913,773,081 417,885,112,436
1. Phải trả người bán ngắn hạn 255,544,942,062 252,598,129,832 302,361,261,520 268,550,861,048
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,704,481 39,623,652 21,391,884 53,992,208
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,225,144,620 21,539,014,661 10,933,342,167 7,350,170,324
4. Phải trả người lao động 8,434,798,750 8,210,586,548 10,621,264,382 10,600,459,317
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,452,416,651 32,284,867,247 27,633,084,458 16,385,608,949
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 363,670,915 4,899,237,038 3,735,609,722 3,694,476,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 81,660,565,698 20,565,242,170 33,607,545,793 111,249,271,043
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 262,357,266 262,357,266 273,155 273,155
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,870,029,272 5,681,791,892 5,680,655,507 5,663,899,767
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,870,029,272 5,681,791,892 5,680,655,507 5,663,899,767
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 765,641,100,607 796,821,500,790 829,749,809,132 850,712,329,050
I. Vốn chủ sở hữu 765,641,100,607 796,821,500,790 829,749,809,132 850,712,329,050
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 636,060,646 636,060,646 636,060,646 636,060,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 153,593,356,183 153,593,356,183 153,593,356,183 153,593,356,183
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 483,087,313,778 514,267,713,961 547,196,022,303 568,158,542,221
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 414,775,186,521 414,775,186,521 414,775,186,521 547,196,022,303
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,312,127,257 99,492,527,440 132,420,835,782 20,962,519,918
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,164,507,730,322 1,142,902,351,096 1,224,344,237,720 1,274,261,341,253
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.