1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,270,024,895 |
62,252,788,648 |
64,077,383,223 |
57,397,560,198 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
414,200 |
24,388,360 |
20,500,520 |
500,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,269,610,695 |
62,228,400,288 |
64,056,882,703 |
57,397,060,198 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,376,508,008 |
53,405,112,136 |
54,727,095,220 |
48,124,465,922 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,893,102,687 |
8,823,288,152 |
9,329,787,483 |
9,272,594,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,791,276 |
12,031,297 |
12,200,896 |
9,731,809 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,291,384,080 |
1,992,354,918 |
1,979,291,138 |
1,450,814,688 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,291,384,080 |
1,992,354,918 |
1,979,291,138 |
1,450,814,688 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,936,289,375 |
2,801,308,318 |
2,955,490,450 |
2,342,087,887 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,076,977,866 |
3,894,046,705 |
4,494,606,957 |
5,416,380,856 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-385,757,358 |
147,609,508 |
-87,400,166 |
73,042,654 |
|
12. Thu nhập khác |
461,077,982 |
2,818,182 |
41,692,531 |
158,139,141 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
11,135,879 |
162,319,977 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
461,077,982 |
2,818,182 |
30,556,652 |
-4,180,836 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
75,320,624 |
150,427,690 |
-56,843,514 |
68,861,818 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
58,536,951 |
30,085,538 |
|
13,772,364 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,783,673 |
120,342,152 |
-56,843,514 |
55,089,454 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,783,673 |
120,342,152 |
|
55,089,454 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
04 |
|
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|