TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
134,047,948,233 |
129,649,608,671 |
133,762,517,365 |
124,871,745,712 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,095,296,793 |
6,416,006,710 |
10,045,498,351 |
6,705,953,418 |
|
1. Tiền |
13,095,296,793 |
6,416,006,710 |
10,045,498,351 |
6,705,953,418 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,138,225,545 |
79,132,117,634 |
85,203,997,613 |
76,364,414,558 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,084,015,215 |
65,440,513,400 |
61,054,382,502 |
57,952,307,835 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,842,816,552 |
8,619,836,213 |
6,050,090,087 |
4,036,788,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,847,395,104 |
6,707,769,347 |
20,336,752,051 |
16,237,750,612 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,636,001,326 |
-1,636,001,326 |
-2,237,227,027 |
-2,237,227,027 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
374,794,562 |
|
IV. Hàng tồn kho |
43,128,065,729 |
43,453,131,557 |
36,984,004,121 |
40,616,485,096 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,128,065,729 |
43,453,131,557 |
36,984,004,121 |
40,616,485,096 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
686,360,166 |
648,352,770 |
1,529,017,280 |
1,184,892,640 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
686,360,166 |
648,352,770 |
1,529,017,280 |
1,184,892,640 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
294,557,523,305 |
287,273,187,486 |
283,584,182,640 |
276,967,540,167 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
912,020,442 |
849,950,442 |
849,950,442 |
849,950,442 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
912,020,442 |
849,950,442 |
849,950,442 |
849,950,442 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
282,764,682,645 |
277,050,477,418 |
271,784,646,937 |
268,321,552,629 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
234,163,231,497 |
228,497,167,267 |
227,564,331,984 |
224,534,592,836 |
|
- Nguyên giá |
646,590,560,750 |
646,691,008,176 |
652,418,534,995 |
654,525,748,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-412,427,329,253 |
-418,193,840,909 |
-424,854,203,011 |
-429,991,155,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
27,390,731,639 |
27,140,817,899 |
23,014,760,352 |
22,780,249,563 |
|
- Nguyên giá |
33,158,932,455 |
33,158,932,455 |
28,031,734,636 |
28,031,734,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,768,200,816 |
-6,018,114,556 |
-5,016,974,284 |
-5,251,485,073 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,210,719,509 |
21,412,492,252 |
21,205,554,601 |
21,006,710,230 |
|
- Nguyên giá |
32,083,828,206 |
32,472,305,406 |
32,472,305,406 |
32,472,305,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,873,108,697 |
-11,059,813,154 |
-11,266,750,805 |
-11,465,595,176 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
441,202,073 |
481,100,280 |
3,092,340,187 |
829,864,661 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
441,202,073 |
481,100,280 |
3,092,340,187 |
829,864,661 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,439,618,145 |
8,891,659,346 |
7,857,245,074 |
6,966,172,435 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,439,618,145 |
8,891,659,346 |
7,857,245,074 |
6,966,172,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
428,605,471,538 |
416,922,796,157 |
417,346,700,005 |
401,839,285,879 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
123,735,055,669 |
111,932,038,136 |
114,342,036,077 |
98,792,298,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
99,757,211,704 |
88,380,794,171 |
93,163,255,149 |
78,931,658,756 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,635,060,338 |
2,439,466,892 |
6,351,085,742 |
4,547,743,630 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,994,030,717 |
1,019,120,068 |
1,044,176,776 |
1,132,825,803 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
514,231,206 |
1,130,140,281 |
73,222,999 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
20,782,900 |
86,636,058 |
75,171,041 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,386,354,096 |
200,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
134,216,764 |
180,070,491 |
73,598,157 |
36,883,412 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,006,432,853 |
83,122,903,455 |
82,762,189,412 |
72,768,868,985 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
452,456,926 |
402,456,926 |
397,456,926 |
245,336,926 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,977,843,965 |
23,551,243,965 |
21,178,780,928 |
19,860,639,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
998,311,313 |
998,311,313 |
998,311,313 |
998,311,313 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,841,049,617 |
15,414,449,617 |
15,573,204,317 |
15,258,084,404 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,138,483,035 |
7,138,483,035 |
4,607,265,298 |
3,604,243,758 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
304,870,415,869 |
304,990,758,021 |
303,004,663,928 |
303,046,987,648 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
304,870,415,869 |
304,990,758,021 |
303,004,663,928 |
303,046,987,648 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,081,599,186 |
6,081,599,186 |
6,081,599,186 |
6,081,599,186 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,288,816,683 |
5,409,158,835 |
3,423,064,742 |
3,465,388,462 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,189,312,018 |
5,189,312,018 |
3,292,165,564 |
3,292,165,564 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
99,504,665 |
219,846,817 |
130,899,178 |
173,222,898 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
428,605,471,538 |
416,922,796,157 |
417,346,700,005 |
401,839,285,879 |
|