1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,163,782,598 |
73,767,772,925 |
76,956,381,436 |
53,988,625,440 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,163,782,598 |
73,767,772,925 |
76,956,381,436 |
53,988,625,440 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,797,627,089 |
81,010,886,636 |
82,075,879,946 |
53,267,016,459 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,633,844,491 |
-7,243,113,711 |
-5,119,498,510 |
721,608,981 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-475,530,407 |
201,893,713 |
97,722,112 |
56,305,731 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,774,094,491 |
3,234,174,408 |
3,305,449,815 |
3,195,828,028 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,769,025,908 |
2,887,779,288 |
3,323,204,035 |
2,785,321,817 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,072,713 |
|
|
2,783,600 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,529,781,812 |
1,842,407,247 |
880,110,914 |
858,373,247 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,416,323,914 |
-12,117,801,653 |
-9,207,337,127 |
-3,279,070,163 |
|
12. Thu nhập khác |
90 |
|
59,757,373 |
16,079 |
|
13. Chi phí khác |
68,008 |
|
17,345,802 |
2,014,875 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-67,918 |
|
42,411,571 |
-1,998,796 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,416,391,832 |
-12,117,801,653 |
-9,164,925,556 |
-3,281,068,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,416,391,832 |
-12,117,801,653 |
-9,164,925,556 |
-3,281,068,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,416,391,832 |
-12,117,801,653 |
-9,164,925,556 |
-3,281,068,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-119 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|