TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,655,674,707 |
176,988,048,915 |
172,780,371,114 |
193,616,936,343 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,616,760,088 |
7,527,273,911 |
6,458,727,575 |
12,088,020,226 |
|
1. Tiền |
8,616,760,088 |
7,527,273,911 |
6,458,727,575 |
12,088,020,226 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
125,000,000,000 |
140,000,000,000 |
133,000,000,000 |
147,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
125,000,000,000 |
140,000,000,000 |
133,000,000,000 |
147,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,082,787,180 |
18,843,254,305 |
22,054,559,916 |
22,558,779,687 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,725,090,543 |
11,791,309,141 |
12,742,952,868 |
12,381,234,992 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,670,442,296 |
4,367,450,084 |
6,665,651,988 |
7,727,446,867 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
340,300,270 |
3,886,338,045 |
3,847,798,025 |
3,651,940,793 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-653,045,929 |
-1,201,842,965 |
-1,201,842,965 |
-1,201,842,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,956,127,439 |
10,616,805,526 |
11,261,478,994 |
11,970,136,430 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,956,127,439 |
10,616,805,526 |
11,261,478,994 |
11,970,136,430 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
715,173 |
5,604,629 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
715,173 |
5,604,629 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,361,757,578 |
96,177,685,409 |
105,365,263,563 |
100,793,603,143 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,339,308,454 |
83,195,687,144 |
78,749,752,910 |
74,765,624,088 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,339,308,454 |
83,195,687,144 |
78,749,752,910 |
74,765,624,088 |
|
- Nguyên giá |
496,334,091,005 |
499,156,284,513 |
500,129,357,054 |
501,643,868,832 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-409,994,782,551 |
-415,960,597,369 |
-421,379,604,144 |
-426,878,244,744 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,827,628,273 |
804,681,577 |
1,417,772,459 |
813,049,807 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,827,628,273 |
804,681,577 |
1,417,772,459 |
813,049,807 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,064,000,000 |
12,064,000,000 |
25,064,000,000 |
25,064,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,064,000,000 |
12,064,000,000 |
12,064,000,000 |
12,064,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
130,820,851 |
113,316,688 |
133,738,194 |
150,929,248 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
130,820,851 |
113,316,688 |
133,738,194 |
150,929,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
261,017,432,285 |
273,165,734,324 |
278,145,634,677 |
294,410,539,486 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,893,336,755 |
32,097,916,832 |
24,917,659,286 |
28,874,707,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,026,147,385 |
31,226,727,462 |
24,048,469,916 |
28,011,517,720 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,152,239,403 |
9,759,639,785 |
5,950,039,337 |
5,943,949,003 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
203,913,789 |
186,975,451 |
33,960,974 |
56,794,486 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,551,988,562 |
3,053,710,975 |
3,807,622,857 |
5,979,925,025 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,762,166,610 |
11,606,771,390 |
7,588,019,977 |
4,873,555,315 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,355,460,347 |
6,619,251,187 |
6,668,448,097 |
6,863,404,171 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
378,674 |
378,674 |
|
4,293,889,720 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
378,674 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
867,189,370 |
871,189,370 |
869,189,370 |
863,189,370 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
867,189,370 |
871,189,370 |
869,189,370 |
863,189,370 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
234,124,095,530 |
241,067,817,492 |
253,227,975,391 |
265,535,832,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
234,124,095,530 |
241,067,817,492 |
253,227,975,391 |
265,535,832,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
158,631,330,000 |
158,631,330,000 |
158,631,330,000 |
158,631,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
158,631,330,000 |
158,631,330,000 |
158,631,330,000 |
158,631,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
9,142,352,055 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
75,492,765,530 |
82,436,487,492 |
94,596,645,391 |
97,762,150,341 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
65,365,073,156 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,492,765,530 |
82,436,487,492 |
94,596,645,391 |
32,397,077,185 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
261,017,432,285 |
273,165,734,324 |
278,145,634,677 |
294,410,539,486 |
|