MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Bia - Nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 79,715,427,207 65,860,333,023 88,629,986,715 67,809,975,798
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 50,042,021 46,975,686
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 79,715,427,207 65,810,291,002 88,629,986,715 67,763,000,112
4. Giá vốn hàng bán 71,330,092,189 61,900,756,414 82,278,923,220 63,262,805,083
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,385,335,018 3,909,534,588 6,351,063,495 4,500,195,029
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,175,434,657 4,825,235,148 3,836,945,025 2,941,526,773
7. Chi phí tài chính 765,309,604 1,388,617,811 799,028,930 682,915,925
- Trong đó: Chi phí lãi vay 758,350,031 1,388,617,811 739,728,288 678,369,883
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 529,288,750 502,141,225 629,283,208 521,833,576
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,139,651,749 3,570,451,637 4,234,682,730 3,860,049,070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,126,519,572 3,273,559,063 4,525,013,652 2,376,923,231
12. Thu nhập khác 30,355,191 1,220,000 108,266,421 7,047,336
13. Chi phí khác 1,523,122,811 1,508,438,229 1,538,438,229 1,509,917,364
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,492,767,620 -1,507,218,229 -1,430,171,808 -1,502,870,028
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,633,751,952 1,766,340,834 3,094,841,844 874,053,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,482,837,164 610,991,519 1,289,525,074 523,580,609
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,150,914,788 1,155,349,315 1,805,316,770 350,472,594
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,150,914,788 1,155,349,315 350,472,594
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.