MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Bia - Nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,563,883,815 79,715,427,207 65,860,333,023 88,629,986,715
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 50,042,021
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 82,563,883,815 79,715,427,207 65,810,291,002 88,629,986,715
4. Giá vốn hàng bán 72,091,076,252 71,330,092,189 61,900,756,414 82,278,923,220
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,472,807,563 8,385,335,018 3,909,534,588 6,351,063,495
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,581,379,297 4,175,434,657 4,825,235,148 3,836,945,025
7. Chi phí tài chính 460,357,403 765,309,604 1,388,617,811 799,028,930
- Trong đó: Chi phí lãi vay 758,350,031 1,388,617,811 739,728,288
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 365,054,245 529,288,750 502,141,225 629,283,208
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,216,079,601 4,139,651,749 3,570,451,637 4,234,682,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,012,695,611 7,126,519,572 3,273,559,063 4,525,013,652
12. Thu nhập khác 6,406,577 30,355,191 1,220,000 108,266,421
13. Chi phí khác 1,469,357,331 1,523,122,811 1,508,438,229 1,538,438,229
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,462,950,754 -1,492,767,620 -1,507,218,229 -1,430,171,808
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,549,744,857 5,633,751,952 1,766,340,834 3,094,841,844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,663,836,617 1,482,837,164 610,991,519 1,289,525,074
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,885,908,240 4,150,914,788 1,155,349,315 1,805,316,770
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,885,908,240 4,150,914,788 1,155,349,315
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.