TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
179,004,441,339 |
291,026,195,820 |
286,156,186,637 |
287,690,019,043 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,416,409,786 |
258,020,633 |
1,797,676,989 |
2,618,136,150 |
|
1. Tiền |
516,409,786 |
258,020,633 |
297,676,989 |
368,136,150 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,900,000,000 |
|
1,500,000,000 |
2,250,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,800,000,000 |
242,220,000,000 |
234,310,000,000 |
230,940,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,800,000,000 |
242,220,000,000 |
234,310,000,000 |
230,940,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,209,350,956 |
16,777,775,539 |
19,840,324,661 |
24,597,920,138 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,306,502,700 |
10,463,539,898 |
13,397,237,400 |
20,323,497,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
238,393,517 |
199,155,171 |
200,764,800 |
91,375,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,664,454,739 |
6,115,080,470 |
6,242,322,461 |
4,183,046,575 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,824,545,499 |
29,834,184,087 |
28,851,672,583 |
29,207,154,105 |
|
1. Hàng tồn kho |
46,824,545,499 |
29,834,184,087 |
28,851,672,583 |
29,207,154,105 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,754,135,098 |
1,936,215,561 |
1,356,512,404 |
326,808,650 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,513,285,053 |
1,936,215,561 |
1,302,219,801 |
326,808,650 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
240,850,045 |
|
54,292,603 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
161,987,139,399 |
115,008,425,729 |
116,800,282,323 |
113,039,704,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,122,570,130 |
113,036,245,142 |
108,817,048,396 |
104,207,096,902 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,122,570,130 |
113,036,245,142 |
108,817,048,396 |
104,207,096,902 |
|
- Nguyên giá |
524,460,255,163 |
524,460,255,163 |
525,265,255,163 |
525,544,272,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-406,337,685,033 |
-411,424,010,021 |
-416,448,206,767 |
-421,337,176,051 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
399,674,587 |
399,674,587 |
64,674,587 |
64,674,587 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
399,674,587 |
399,674,587 |
64,674,587 |
64,674,587 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,170,000,000 |
|
6,500,000,000 |
7,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,170,000,000 |
|
6,500,000,000 |
7,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,294,894,682 |
1,572,506,000 |
1,418,559,340 |
1,467,932,908 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,259,564,682 |
1,537,176,000 |
1,383,229,340 |
1,432,602,908 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
35,330,000 |
35,330,000 |
35,330,000 |
35,330,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
340,991,580,738 |
406,034,621,549 |
402,956,468,960 |
400,729,723,440 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
56,253,336,236 |
128,945,462,259 |
124,711,960,355 |
130,679,898,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,253,336,236 |
128,945,462,259 |
124,711,960,355 |
130,679,898,065 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,224,512,922 |
4,416,369,386 |
2,318,481,290 |
4,671,870,867 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
148,725,701 |
90,208,620 |
110,008,500 |
100,421,570 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,749,070,347 |
48,678,131,809 |
48,649,771,901 |
29,964,305,307 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,481,429,761 |
2,535,701,234 |
2,438,518,538 |
2,474,692,414 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,837,406,550 |
1,730,263,094 |
110,593,308 |
807,711,711 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,697,365,724 |
2,983,780,645 |
2,981,958,187 |
13,025,584,842 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,580,000,000 |
66,925,849,840 |
66,615,071,000 |
78,202,064,834 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
534,825,231 |
1,585,157,631 |
1,487,557,631 |
1,433,246,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
284,738,244,502 |
277,089,159,290 |
278,244,508,605 |
270,049,825,375 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
284,738,244,502 |
277,089,159,290 |
278,244,508,605 |
270,049,825,375 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,938,000,000 |
21,938,000,000 |
21,938,000,000 |
21,938,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,451,256,847 |
41,451,256,847 |
41,451,256,847 |
41,451,256,847 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,348,987,655 |
13,699,902,443 |
14,855,251,758 |
6,660,568,528 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,463,079,415 |
6,463,079,415 |
6,463,079,415 |
6,463,079,415 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,885,908,240 |
7,236,823,028 |
8,392,172,343 |
197,489,113 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
340,991,580,738 |
406,034,621,549 |
402,956,468,960 |
400,729,723,440 |
|