MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Bia - Nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 179,004,441,339 291,026,195,820 286,156,186,637 287,690,019,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,416,409,786 258,020,633 1,797,676,989 2,618,136,150
1. Tiền 516,409,786 258,020,633 297,676,989 368,136,150
2. Các khoản tương đương tiền 16,900,000,000 1,500,000,000 2,250,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,800,000,000 242,220,000,000 234,310,000,000 230,940,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,800,000,000 242,220,000,000 234,310,000,000 230,940,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,209,350,956 16,777,775,539 19,840,324,661 24,597,920,138
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,306,502,700 10,463,539,898 13,397,237,400 20,323,497,663
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 238,393,517 199,155,171 200,764,800 91,375,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,664,454,739 6,115,080,470 6,242,322,461 4,183,046,575
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,824,545,499 29,834,184,087 28,851,672,583 29,207,154,105
1. Hàng tồn kho 46,824,545,499 29,834,184,087 28,851,672,583 29,207,154,105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,754,135,098 1,936,215,561 1,356,512,404 326,808,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,513,285,053 1,936,215,561 1,302,219,801 326,808,650
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 240,850,045 54,292,603
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 161,987,139,399 115,008,425,729 116,800,282,323 113,039,704,397
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 118,122,570,130 113,036,245,142 108,817,048,396 104,207,096,902
1. Tài sản cố định hữu hình 118,122,570,130 113,036,245,142 108,817,048,396 104,207,096,902
- Nguyên giá 524,460,255,163 524,460,255,163 525,265,255,163 525,544,272,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -406,337,685,033 -411,424,010,021 -416,448,206,767 -421,337,176,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 399,674,587 399,674,587 64,674,587 64,674,587
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 399,674,587 399,674,587 64,674,587 64,674,587
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,170,000,000 6,500,000,000 7,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,170,000,000 6,500,000,000 7,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,294,894,682 1,572,506,000 1,418,559,340 1,467,932,908
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,259,564,682 1,537,176,000 1,383,229,340 1,432,602,908
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 35,330,000 35,330,000 35,330,000 35,330,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 340,991,580,738 406,034,621,549 402,956,468,960 400,729,723,440
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 56,253,336,236 128,945,462,259 124,711,960,355 130,679,898,065
I. Nợ ngắn hạn 56,253,336,236 128,945,462,259 124,711,960,355 130,679,898,065
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,224,512,922 4,416,369,386 2,318,481,290 4,671,870,867
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 148,725,701 90,208,620 110,008,500 100,421,570
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,749,070,347 48,678,131,809 48,649,771,901 29,964,305,307
4. Phải trả người lao động 2,481,429,761 2,535,701,234 2,438,518,538 2,474,692,414
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,837,406,550 1,730,263,094 110,593,308 807,711,711
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,697,365,724 2,983,780,645 2,981,958,187 13,025,584,842
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,580,000,000 66,925,849,840 66,615,071,000 78,202,064,834
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 534,825,231 1,585,157,631 1,487,557,631 1,433,246,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 284,738,244,502 277,089,159,290 278,244,508,605 270,049,825,375
I. Vốn chủ sở hữu 284,738,244,502 277,089,159,290 278,244,508,605 270,049,825,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,938,000,000 21,938,000,000 21,938,000,000 21,938,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,451,256,847 41,451,256,847 41,451,256,847 41,451,256,847
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,348,987,655 13,699,902,443 14,855,251,758 6,660,568,528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,463,079,415 6,463,079,415 6,463,079,415 6,463,079,415
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,885,908,240 7,236,823,028 8,392,172,343 197,489,113
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 340,991,580,738 406,034,621,549 402,956,468,960 400,729,723,440
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.