MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 88,081,371,922 194,477,599,687 171,878,679,814 52,215,045,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40,365,333 225,856,896 635,910,863 86,739,808
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 88,041,006,589 194,251,742,791 171,242,768,951 52,128,305,749
4. Giá vốn hàng bán 73,015,542,137 165,497,299,756 138,081,025,395 38,843,463,724
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,025,464,452 28,754,443,035 33,161,743,556 13,284,842,025
6. Doanh thu hoạt động tài chính 428,015,097 7,275,636 597,738,197 143,657,831
7. Chi phí tài chính 3,246 175,089,347 148,044,133
- Trong đó: Chi phí lãi vay 175,089,347 148,044,133
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,606,814,349 13,279,961,980 15,981,534,567 4,445,035,870
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,092,250,396 9,848,400,713 13,042,345,808 6,946,632,845
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,754,411,558 5,458,266,631 4,587,557,245 2,036,831,141
12. Thu nhập khác 339,128,967 245,431,623 1,214,017,800 29,679,284
13. Chi phí khác 315,896 897,567 18,963,049 1,821,881
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 338,813,071 244,534,056 1,195,054,751 27,857,403
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,093,224,629 5,702,800,687 5,782,611,996 2,064,688,544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 534,406,876 886,564,275 465,397,104 222,832,986
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,558,817,753 4,816,236,412 5,317,214,892 1,841,855,558
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,466,803,685 4,676,204,040 5,155,672,540 1,657,446,029
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 92,014,068 140,032,372 161,542,352 184,409,529
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 435 825 142 293
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 435 825 142 293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.