MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 274,883,066,864 274,607,620,861 275,598,567,099 279,093,098,695
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,510,369,730 17,267,788,202 39,453,880,296 27,164,962,572
1. Tiền 51,510,369,730 17,267,788,202 39,453,880,296 27,164,962,572
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 81,810,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 100,739,632,120
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -18,929,632,120
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 220,569,000,000 254,704,479,488 233,626,528,048 165,968,918,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,000,000,000 318,927,091 101,319,099 16,611,662,628
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,527,667 18,333,267
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 33,000,000,000 21,600,000,000 33,250,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 218,569,000,000 221,385,552,397 211,851,681,282 116,088,923,015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,718,970,000
1. Hàng tồn kho 2,718,970,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,803,697,134 2,635,353,171 2,518,158,755 1,430,247,213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,052,297 3,233,333 3,324,922
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,654,689 621,489 621,489
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,803,697,134 2,630,646,185 2,514,303,933 1,426,300,802
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 760,656,823 1,131,345,520 1,281,873,940 33,964,582,453
I. Các khoản phải thu dài hạn 145,987,470 145,987,470 145,987,470 32,684,987,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 145,987,470 145,987,470 145,987,470 32,684,987,470
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 352,869,473 596,663,409 824,586,852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 352,869,473 596,663,409 824,586,852
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 614,669,353 632,488,577 539,223,061 455,008,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 614,669,353 632,488,577 539,223,061 455,008,131
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 275,643,723,687 275,738,966,381 276,880,441,039 313,057,681,148
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,905,757,288 4,513,092,574 4,570,072,506 40,008,404,577
I. Nợ ngắn hạn 4,905,757,288 4,513,092,574 4,570,072,506 40,008,404,577
1. Phải trả người bán ngắn hạn 221,905,626 4,540,344 4,703,670,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 613,224,266 741,719,895 701,680,171 2,437,576
4. Phải trả người lao động 309,235,061
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,000,000 15,000,000 130,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,999,612 87,439,612 73,999,612 14,987,148,253
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,650,756,025
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 270,737,966,399 271,225,873,807 272,310,368,533 273,049,276,571
I. Vốn chủ sở hữu 270,737,966,399 271,225,873,807 272,310,368,533 273,049,276,571
1. Vốn góp của chủ sở hữu 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,528,946,399 3,886,860,439 4,942,518,280 5,972,120,082
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,231,766,193 1,231,766,193 4,249,541,007
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,528,946,399 2,655,094,246 3,710,752,087 1,722,579,075
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,000,000,000 10,129,993,368 10,158,830,253 9,868,136,489
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 275,643,723,687 275,738,966,381 276,880,441,039 313,057,681,148
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.