1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,385,188,100 |
3,927,066,479 |
2,766,396,248 |
7,165,721,179 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,385,188,100 |
3,927,066,479 |
2,766,396,248 |
7,165,721,179 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,092,528,965 |
4,315,456,401 |
2,044,423,988 |
3,441,622,042 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,292,659,135 |
-388,389,922 |
721,972,260 |
3,724,099,137 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
664,598,069 |
2,895,353,813 |
3,000,091,318 |
382,898,839 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,395,113 |
-315,743,119 |
|
656,100,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,395,113 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,677,852,039 |
3,063,721,786 |
2,796,528,449 |
2,811,789,416 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
264,010,052 |
-241,014,776 |
925,535,129 |
639,108,560 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
115,445 |
207,186,300 |
845,000,000 |
480,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-115,445 |
-207,186,300 |
-845,000,000 |
-480,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
263,894,607 |
-448,201,076 |
80,535,129 |
159,108,560 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
96,101,093 |
|
59,429,197 |
75,143,883 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
167,793,514 |
-448,201,076 |
21,105,932 |
83,964,677 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
167,793,514 |
-448,201,076 |
21,105,932 |
83,964,677 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|