1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,577,575,381 |
46,647,071,732 |
38,949,776,386 |
70,978,840,996 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,577,575,381 |
46,647,071,732 |
38,949,776,386 |
70,978,840,996 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,351,493,329 |
41,809,777,737 |
33,095,051,239 |
64,305,638,572 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,226,082,052 |
4,837,293,995 |
5,854,725,147 |
6,673,202,424 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,432,794 |
25,078,615 |
1,409,576 |
1,371,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
662,583,303 |
510,726,191 |
417,899,266 |
536,002,921 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
662,583,303 |
510,726,191 |
417,899,266 |
536,002,921 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
261,593,200 |
1,882,682,100 |
1,238,728,607 |
1,968,919,400 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,722,765,260 |
1,462,712,590 |
2,150,944,931 |
2,731,566,082 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-399,426,917 |
1,006,251,729 |
2,048,561,919 |
1,438,085,979 |
|
12. Thu nhập khác |
21,042,808 |
1,004 |
7,057 |
|
|
13. Chi phí khác |
40,813 |
1,418 |
148,009 |
3,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,001,995 |
-414 |
-140,952 |
-3,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-378,424,922 |
1,006,251,315 |
2,048,420,967 |
1,438,082,979 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-378,424,922 |
1,006,251,315 |
2,048,420,967 |
1,438,082,979 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-378,424,922 |
1,006,251,315 |
2,048,420,967 |
1,438,082,979 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-76 |
203 |
414 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
291 |
|