TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,362,160,574 |
81,013,355,417 |
120,990,124,514 |
175,408,350,593 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,741,585,497 |
2,105,620,258 |
2,953,904,718 |
13,173,439,542 |
|
1. Tiền |
5,741,585,497 |
2,105,620,258 |
2,953,904,718 |
10,473,439,542 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
|
|
2,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
144,052,896 |
144,052,896 |
144,052,896 |
144,052,896 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
144,052,896 |
144,052,896 |
144,052,896 |
144,052,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,921,598,754 |
34,812,216,767 |
42,389,183,338 |
54,687,996,863 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,839,997,007 |
30,803,560,845 |
39,525,007,322 |
48,297,079,592 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
248,914,000 |
385,983,999 |
840,102,251 |
2,070,650,050 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,832,687,747 |
3,622,671,923 |
2,024,073,765 |
4,320,267,221 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,243,828,542 |
42,409,067,995 |
71,976,782,666 |
101,600,100,564 |
|
1. Hàng tồn kho |
46,383,418,781 |
42,548,658,234 |
72,116,372,905 |
101,739,690,803 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-139,590,239 |
-139,590,239 |
-139,590,239 |
-139,590,239 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,311,094,885 |
1,542,397,501 |
3,526,200,896 |
5,802,760,728 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
650,619,583 |
476,466,606 |
569,087,344 |
284,959,868 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
148,871,842 |
554,327,435 |
2,445,510,092 |
5,006,197,400 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
511,603,460 |
511,603,460 |
511,603,460 |
511,603,460 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,313,922,379 |
22,037,628,740 |
22,039,404,794 |
22,225,507,648 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
529,911,160 |
828,358,508 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
529,911,160 |
828,358,508 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,784,907,876 |
13,274,316,999 |
20,697,191,789 |
21,783,240,872 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,541,725,800 |
11,036,213,048 |
18,464,165,963 |
19,555,293,171 |
|
- Nguyên giá |
86,281,364,379 |
86,281,364,379 |
94,250,474,535 |
95,914,024,535 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,739,638,579 |
-75,245,151,331 |
-75,786,308,572 |
-76,358,731,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,243,182,076 |
2,238,103,951 |
2,233,025,826 |
2,227,947,701 |
|
- Nguyên giá |
2,425,372,798 |
2,425,372,798 |
2,425,372,798 |
2,425,372,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,190,722 |
-187,268,847 |
-192,346,972 |
-197,425,097 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,147,657,957 |
7,929,122,796 |
|
22,436,506 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,147,657,957 |
7,929,122,796 |
|
22,436,506 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
381,356,546 |
304,277,785 |
513,854,497 |
419,830,270 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
381,356,546 |
304,277,785 |
513,854,497 |
419,830,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
99,676,082,953 |
103,050,984,157 |
143,029,529,308 |
197,633,858,241 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,178,334,173 |
45,546,984,062 |
83,419,500,016 |
136,585,745,970 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,178,334,173 |
45,546,984,062 |
83,419,500,016 |
136,585,745,970 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,571,137,391 |
19,321,154,671 |
47,044,048,065 |
75,874,535,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,240,387,102 |
4,593,040,279 |
7,968,954,891 |
21,930,681,401 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,154,705,147 |
|
389,433,808 |
|
4. Phải trả người lao động |
-1,248,002,781 |
|
|
1,062,816,109 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,364,923,599 |
2,495,696,461 |
1,546,506,019 |
1,396,710,061 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,600,000 |
4,500,000 |
4,500,000 |
7,500,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,244,537,074 |
17,977,135,716 |
26,854,739,253 |
35,923,317,707 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
751,788 |
751,788 |
751,788 |
751,788 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,497,748,780 |
57,504,000,095 |
59,610,029,292 |
61,048,112,271 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,497,748,780 |
57,504,000,095 |
59,610,029,292 |
61,048,112,271 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,979,124,569 |
16,979,124,569 |
19,402,067,674 |
19,402,067,674 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,422,943,105 |
2,422,943,105 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,874,063,693 |
-20,867,812,378 |
-18,761,783,181 |
-17,323,700,202 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,248,018,550 |
-20,248,018,550 |
-20,248,018,550 |
-18,761,783,181 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,626,045,143 |
-619,793,828 |
1,486,235,369 |
1,438,082,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
99,676,082,953 |
103,050,984,157 |
143,029,529,308 |
197,633,858,241 |
|