MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,362,160,574 81,013,355,417 120,990,124,514 175,408,350,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,741,585,497 2,105,620,258 2,953,904,718 13,173,439,542
1. Tiền 5,741,585,497 2,105,620,258 2,953,904,718 10,473,439,542
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 2,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 144,052,896 144,052,896 144,052,896 144,052,896
1. Chứng khoán kinh doanh 144,052,896 144,052,896 144,052,896 144,052,896
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,921,598,754 34,812,216,767 42,389,183,338 54,687,996,863
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,839,997,007 30,803,560,845 39,525,007,322 48,297,079,592
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 248,914,000 385,983,999 840,102,251 2,070,650,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,832,687,747 3,622,671,923 2,024,073,765 4,320,267,221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,243,828,542 42,409,067,995 71,976,782,666 101,600,100,564
1. Hàng tồn kho 46,383,418,781 42,548,658,234 72,116,372,905 101,739,690,803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -139,590,239 -139,590,239 -139,590,239 -139,590,239
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,311,094,885 1,542,397,501 3,526,200,896 5,802,760,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 650,619,583 476,466,606 569,087,344 284,959,868
2. Thuế GTGT được khấu trừ 148,871,842 554,327,435 2,445,510,092 5,006,197,400
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 511,603,460 511,603,460 511,603,460 511,603,460
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,313,922,379 22,037,628,740 22,039,404,794 22,225,507,648
I. Các khoản phải thu dài hạn 529,911,160 828,358,508
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 529,911,160 828,358,508
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,784,907,876 13,274,316,999 20,697,191,789 21,783,240,872
1. Tài sản cố định hữu hình 11,541,725,800 11,036,213,048 18,464,165,963 19,555,293,171
- Nguyên giá 86,281,364,379 86,281,364,379 94,250,474,535 95,914,024,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,739,638,579 -75,245,151,331 -75,786,308,572 -76,358,731,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,243,182,076 2,238,103,951 2,233,025,826 2,227,947,701
- Nguyên giá 2,425,372,798 2,425,372,798 2,425,372,798 2,425,372,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,190,722 -187,268,847 -192,346,972 -197,425,097
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,147,657,957 7,929,122,796 22,436,506
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,147,657,957 7,929,122,796 22,436,506
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 381,356,546 304,277,785 513,854,497 419,830,270
1. Chi phí trả trước dài hạn 381,356,546 304,277,785 513,854,497 419,830,270
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 99,676,082,953 103,050,984,157 143,029,529,308 197,633,858,241
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,178,334,173 45,546,984,062 83,419,500,016 136,585,745,970
I. Nợ ngắn hạn 43,178,334,173 45,546,984,062 83,419,500,016 136,585,745,970
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,571,137,391 19,321,154,671 47,044,048,065 75,874,535,096
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,240,387,102 4,593,040,279 7,968,954,891 21,930,681,401
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,154,705,147 389,433,808
4. Phải trả người lao động -1,248,002,781 1,062,816,109
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,364,923,599 2,495,696,461 1,546,506,019 1,396,710,061
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,600,000 4,500,000 4,500,000 7,500,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,244,537,074 17,977,135,716 26,854,739,253 35,923,317,707
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 751,788 751,788 751,788 751,788
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,497,748,780 57,504,000,095 59,610,029,292 61,048,112,271
I. Vốn chủ sở hữu 56,497,748,780 57,504,000,095 59,610,029,292 61,048,112,271
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,127,562,000 10,127,562,000 10,127,562,000 10,127,562,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,979,124,569 16,979,124,569 19,402,067,674 19,402,067,674
5. Cổ phiếu quỹ -6,168,057,201 -6,168,057,201 -6,168,057,201 -6,168,057,201
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,422,943,105 2,422,943,105
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,874,063,693 -20,867,812,378 -18,761,783,181 -17,323,700,202
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,248,018,550 -20,248,018,550 -20,248,018,550 -18,761,783,181
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,626,045,143 -619,793,828 1,486,235,369 1,438,082,979
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 99,676,082,953 103,050,984,157 143,029,529,308 197,633,858,241
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.