1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
508,433,602,577 |
1,005,006,408,674 |
1,075,005,979,009 |
312,794,384,842 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
508,433,602,577 |
1,005,006,408,674 |
1,075,005,979,009 |
312,794,384,842 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
231,811,714,905 |
368,093,206,066 |
355,142,498,750 |
144,073,450,388 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
276,621,887,672 |
636,913,202,608 |
719,863,480,259 |
168,720,934,454 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
418,443,745,174 |
216,609,419,904 |
228,976,413,273 |
99,903,566,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
328,284,879,592 |
149,839,741,899 |
162,394,170,201 |
101,646,533,538 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
214,687,025,364 |
109,980,382,821 |
159,180,511,642 |
49,163,473,551 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,125,895,402 |
-1,290,878,878 |
-242,884,512 |
-1,103,703,810 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,680,607,082 |
84,851,254,327 |
81,482,034,531 |
82,341,047,652 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,296,236,566 |
40,652,481,025 |
27,654,677,109 |
38,766,993,818 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
338,929,805,008 |
576,888,266,383 |
677,066,127,179 |
44,766,222,230 |
|
12. Thu nhập khác |
701,617,094 |
2,058,701,659 |
6,126,434,696 |
12,986,960,365 |
|
13. Chi phí khác |
5,959,012,843 |
8,813,884,261 |
10,367,009,272 |
5,647,509,471 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,257,395,749 |
-6,755,182,602 |
-4,240,574,576 |
7,339,450,894 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
333,672,409,259 |
570,133,083,781 |
672,825,552,603 |
52,105,673,124 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
63,191,255,021 |
116,198,367,959 |
135,698,331,926 |
12,373,881,122 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
218,458,502 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
270,481,154,238 |
453,934,715,822 |
537,127,220,677 |
39,513,333,500 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
188,924,163,428 |
432,810,904,937 |
510,484,877,978 |
36,901,007,221 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
81,556,990,810 |
21,123,810,885 |
26,642,342,699 |
2,612,326,279 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
504 |
1,154 |
1,361 |
98 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|