MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 508,433,602,577 1,005,006,408,674 1,075,005,979,009 312,794,384,842
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 508,433,602,577 1,005,006,408,674 1,075,005,979,009 312,794,384,842
4. Giá vốn hàng bán 231,811,714,905 368,093,206,066 355,142,498,750 144,073,450,388
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 276,621,887,672 636,913,202,608 719,863,480,259 168,720,934,454
6. Doanh thu hoạt động tài chính 418,443,745,174 216,609,419,904 228,976,413,273 99,903,566,594
7. Chi phí tài chính 328,284,879,592 149,839,741,899 162,394,170,201 101,646,533,538
- Trong đó: Chi phí lãi vay 214,687,025,364 109,980,382,821 159,180,511,642 49,163,473,551
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,125,895,402 -1,290,878,878 -242,884,512 -1,103,703,810
9. Chi phí bán hàng 7,680,607,082 84,851,254,327 81,482,034,531 82,341,047,652
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,296,236,566 40,652,481,025 27,654,677,109 38,766,993,818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 338,929,805,008 576,888,266,383 677,066,127,179 44,766,222,230
12. Thu nhập khác 701,617,094 2,058,701,659 6,126,434,696 12,986,960,365
13. Chi phí khác 5,959,012,843 8,813,884,261 10,367,009,272 5,647,509,471
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,257,395,749 -6,755,182,602 -4,240,574,576 7,339,450,894
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 333,672,409,259 570,133,083,781 672,825,552,603 52,105,673,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 63,191,255,021 116,198,367,959 135,698,331,926 12,373,881,122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 218,458,502
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 270,481,154,238 453,934,715,822 537,127,220,677 39,513,333,500
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 188,924,163,428 432,810,904,937 510,484,877,978 36,901,007,221
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 81,556,990,810 21,123,810,885 26,642,342,699 2,612,326,279
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 504 1,154 1,361 98
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.