TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,631,542,207,917 |
6,485,143,924,264 |
5,969,688,871,221 |
6,322,740,862,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
311,125,750,807 |
186,797,541,431 |
160,235,587,250 |
106,824,262,936 |
|
1. Tiền |
271,125,750,807 |
186,797,541,431 |
160,235,587,250 |
106,824,262,936 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,747,406,403 |
6,760,019,150 |
6,913,205,938 |
6,926,178,874 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,747,406,403 |
6,760,019,150 |
6,913,205,938 |
6,926,178,874 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,568,529,593,153 |
4,881,546,697,589 |
4,740,195,353,488 |
5,274,228,739,600 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
246,648,476,520 |
277,373,786,598 |
281,724,299,039 |
287,340,134,911 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132,327,997,438 |
202,807,194,037 |
227,605,904,873 |
227,659,041,382 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,038,650,000,000 |
1,974,290,000,000 |
1,646,120,000,000 |
2,467,167,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,155,882,712,244 |
2,436,324,571,227 |
2,594,182,202,959 |
2,302,772,495,829 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,979,593,049 |
-9,248,854,273 |
-9,437,053,383 |
-10,710,432,522 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,637,521,037,370 |
1,339,803,026,040 |
1,010,610,563,566 |
888,630,221,242 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,637,521,037,370 |
1,342,425,686,336 |
1,010,610,563,566 |
888,630,221,242 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,622,660,296 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
107,618,420,184 |
70,236,640,054 |
51,734,160,979 |
46,131,459,604 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,346,565,819 |
67,586,797,454 |
49,182,998,371 |
37,852,100,021 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,249,361,519 |
17,945,076 |
23,404,249 |
4,796,316,281 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,022,492,846 |
2,631,897,524 |
2,527,758,359 |
3,483,043,302 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,770,789,443,020 |
6,986,525,295,627 |
7,286,746,066,243 |
6,876,699,025,974 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,420,392,500,000 |
4,667,982,500,000 |
4,580,062,500,000 |
3,711,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,420,392,500,000 |
4,412,982,500,000 |
4,297,162,500,000 |
3,300,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
255,000,000,000 |
282,900,000,000 |
411,400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
523,836,909,918 |
504,189,845,682 |
501,064,584,317 |
77,740,551,582 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
513,388,749,927 |
493,991,685,692 |
491,116,424,328 |
51,094,770,627 |
|
- Nguyên giá |
608,906,004,802 |
593,648,504,802 |
596,498,504,802 |
118,972,730,947 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,517,254,875 |
-99,656,819,110 |
-105,382,080,474 |
-67,877,960,320 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,448,159,991 |
10,198,159,990 |
9,948,159,989 |
26,645,780,955 |
|
- Nguyên giá |
12,698,160,000 |
12,698,160,000 |
12,698,160,000 |
29,673,160,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,250,000,009 |
-2,500,000,010 |
-2,750,000,011 |
-3,027,379,045 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
165,159,427,678 |
164,080,610,117 |
163,001,119,773 |
625,182,780,964 |
|
- Nguyên giá |
665,017,747,218 |
665,017,747,218 |
665,017,747,218 |
1,172,121,298,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-499,858,319,540 |
-500,937,137,101 |
-502,016,627,445 |
-546,938,517,961 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
216,925,314,972 |
206,782,587,026 |
209,485,793,561 |
180,548,210,381 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
216,925,314,972 |
206,782,587,026 |
209,485,793,561 |
180,548,210,381 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,444,350,570,374 |
1,443,050,714,068 |
1,832,807,829,556 |
2,281,704,125,744 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,444,341,592,946 |
1,443,050,714,068 |
1,442,807,829,556 |
1,891,704,125,744 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
8,977,428 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
124,720,078 |
439,038,734 |
324,239,036 |
123,357,303 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
124,720,078 |
439,038,734 |
324,239,036 |
123,357,303 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,402,331,650,937 |
13,471,669,219,891 |
13,256,434,937,464 |
13,199,439,888,230 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,592,609,130,675 |
8,206,300,281,771 |
7,453,938,778,667 |
7,357,430,395,932 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,946,042,219,743 |
4,887,662,811,881 |
4,248,634,757,611 |
3,354,456,753,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
299,256,092,098 |
243,510,690,418 |
246,412,126,697 |
326,255,841,095 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,730,343,274,874 |
1,436,080,963,662 |
918,889,980,041 |
754,060,541,391 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
247,427,629,682 |
359,516,358,343 |
432,161,524,513 |
334,393,937,649 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,813,275,140 |
7,552,279,294 |
7,277,082,239 |
10,757,186,272 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
674,082,968,371 |
537,236,201,006 |
636,431,114,890 |
742,626,366,184 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,203,535,061 |
5,023,908,684 |
3,127,037,318 |
2,262,362,058 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
982,152,378,822 |
1,299,233,286,385 |
1,004,658,884,612 |
960,803,171,639 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
999,763,065,695 |
999,509,124,089 |
999,677,007,301 |
223,297,347,050 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,646,566,910,932 |
3,318,637,469,890 |
3,205,304,021,056 |
4,002,973,642,594 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
21,499,394,250 |
20,799,303,545 |
18,919,681,247 |
19,181,756,185 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,663,250,831 |
3,045,268,643 |
2,926,171,144 |
2,422,820,343 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
677,493,246,539 |
408,571,430,000 |
747,298,145,000 |
762,557,145,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,936,494,073,495 |
2,878,446,971,638 |
2,428,169,879,356 |
3,210,576,878,113 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,158,759,834 |
3,158,759,834 |
3,158,759,834 |
3,377,218,336 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,258,185,983 |
4,615,736,230 |
4,831,384,475 |
4,857,824,617 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,809,722,520,262 |
5,265,368,938,120 |
5,802,496,158,797 |
5,842,009,492,298 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,809,722,520,262 |
5,265,368,938,120 |
5,802,496,158,797 |
5,842,009,492,298 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-320,509,091 |
-320,509,091 |
-320,509,091 |
-320,509,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-829,429,046,364 |
-829,429,046,362 |
-829,429,046,362 |
-829,429,046,362 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,363,543,246,005 |
1,796,354,150,942 |
2,306,839,028,920 |
2,343,740,036,141 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,174,619,082,577 |
1,174,619,082,577 |
1,174,619,082,577 |
1,174,619,082,577 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
188,924,163,428 |
621,735,068,365 |
1,132,219,946,343 |
1,169,120,953,564 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
525,928,829,712 |
548,764,342,631 |
575,406,685,330 |
578,019,011,610 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,402,331,650,937 |
13,471,669,219,891 |
13,256,434,937,464 |
13,199,439,888,230 |
|