MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SEAREFICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,563,897,473,549 1,364,180,788,422 1,367,333,122,278 1,230,678,168,154
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 220,069,307,882 159,188,753,051 272,788,689,842 131,915,128,720
1. Tiền 49,708,384,852 37,763,331,617 93,743,150,225 107,188,318,596
2. Các khoản tương đương tiền 170,360,923,030 121,425,421,434 179,045,539,617 24,726,810,124
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 141,367,162,805 36,342,818,164 48,989,618,164 61,360,068,246
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 141,367,162,805 36,342,818,164 48,989,618,164 61,360,068,246
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 850,143,591,264 859,124,171,743 771,449,190,110 718,050,019,051
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 818,388,267,927 849,538,980,309 778,614,052,973 718,674,689,895
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 91,250,114,255 76,343,062,085 63,284,411,494 68,211,865,731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,509,948,680 42,670,300,094 42,195,889,632 45,068,397,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -109,004,739,598 -109,428,170,745 -112,645,163,989 -113,904,934,301
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 320,571,104,546 287,979,564,608 246,665,022,074 292,102,763,256
1. Hàng tồn kho 323,631,114,146 291,039,574,208 248,813,341,896 294,251,083,078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,060,009,600 -3,060,009,600 -2,148,319,822 -2,148,319,822
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,746,307,052 21,545,480,856 27,440,602,088 27,250,188,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,450,274,297 3,892,659,064 3,422,165,793 6,323,082,701
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,871,897,687 12,014,247,154 23,430,315,542 20,399,157,947
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,424,135,068 5,638,574,638 588,120,753 527,948,233
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 345,525,781,361 342,624,158,420 371,778,283,000 367,391,619,684
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,585,729,919 2,623,558,919 3,412,184,419 2,340,786,419
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,585,729,919 2,623,558,919 3,412,184,419 2,340,786,419
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 251,478,249,620 248,976,174,532 247,178,251,225 243,419,569,816
1. Tài sản cố định hữu hình 248,087,727,589 245,641,232,594 241,370,546,412 237,874,443,837
- Nguyên giá 386,343,585,909 387,909,717,727 388,163,001,427 387,543,017,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,255,858,320 -142,268,485,133 -146,792,455,015 -149,668,573,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính 996,391,666 979,212,499 962,033,332 944,854,165
- Nguyên giá 1,030,750,000 1,030,750,000 1,030,750,000 1,030,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,358,334 -51,537,501 -68,716,668 -85,895,835
3. Tài sản cố định vô hình 2,394,130,365 2,355,729,439 4,845,671,481 4,600,271,814
- Nguyên giá 6,022,927,119 6,093,768,077 8,698,855,417 8,698,855,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,628,796,754 -3,738,038,638 -3,853,183,936 -4,098,583,603
III. Bất động sản đầu tư 6,056,505,000 5,985,252,000 5,913,999,000 5,842,746,000
- Nguyên giá 7,410,312,000 7,410,312,000 7,410,312,000 7,410,312,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,353,807,000 -1,425,060,000 -1,496,313,000 -1,567,566,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,096,388,984 33,352,028,035 65,899,267,348 67,009,715,857
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,096,388,984 33,352,028,035 65,899,267,348 67,009,715,857
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,556,717,362 5,556,717,362 3,656,717,362 3,656,717,362
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,456,717,362 3,456,717,362 3,456,717,362 3,456,717,362
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,900,000,000 -1,900,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,752,190,476 46,130,427,572 45,717,863,646 45,122,084,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,447,235,405 30,308,116,155 30,308,515,624 29,488,841,586
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,304,955,071 15,822,311,417 15,409,348,022 15,633,242,644
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,909,423,254,910 1,706,804,946,842 1,739,111,405,278 1,598,069,787,838
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,477,901,744,218 1,274,511,919,698 1,307,682,424,729 1,167,004,099,733
I. Nợ ngắn hạn 1,405,705,448,618 1,182,948,133,499 1,254,103,409,056 1,090,343,538,407
1. Phải trả người bán ngắn hạn 374,788,395,429 380,868,179,892 512,553,560,405 385,884,207,291
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 166,807,965,912 111,449,982,133 89,618,923,385 121,403,041,374
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,330,483,332 7,768,210,188 2,842,088,876 3,306,074,068
4. Phải trả người lao động 9,190,130,593 8,376,682,058 6,578,749,244 10,430,914,857
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 246,628,161,356 252,800,322,879 121,627,796,863 141,503,475,788
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 247,500,000 165,000,000 412,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,876,628,313 12,982,424,528 19,237,859,894 20,725,861,473
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 577,957,010,416 400,709,340,397 493,664,335,784 401,729,058,808
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 862,023,489 1,502,841,646 1,311,444,827 1,693,067,414
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,017,149,778 6,325,149,778 6,256,149,778 3,667,837,334
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,196,295,600 91,563,786,199 53,579,015,673 76,660,561,326
1. Phải trả người bán dài hạn 635,200,000 635,200,000 238,200,000 238,200,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,305,350,000 1,019,750,000 919,750,000 919,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,378,933,850 88,032,024,449 50,544,253,923 73,625,799,576
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,876,811,750 1,876,811,750 1,876,811,750 1,876,811,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 431,521,510,692 432,293,027,144 431,428,980,549 431,065,688,105
I. Vốn chủ sở hữu 431,521,510,692 432,293,027,144 431,428,980,549 431,065,688,105
1. Vốn góp của chủ sở hữu 355,667,800,000 355,667,800,000 355,667,800,000 355,667,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 355,667,800,000 355,667,800,000 355,667,800,000 355,667,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 284,019,059 284,019,059 284,019,059 284,019,059
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,415,811,246 4,415,811,246 4,415,811,246 4,415,811,246
5. Cổ phiếu quỹ -29,238,407,099 -29,238,407,099 -29,238,407,099 -29,238,407,099
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,308,963,938 8,308,963,938 8,308,963,938 8,308,963,938
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,546,359,040 3,234,085,280 2,215,072,370 894,112,949
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 412,708,023 412,708,022 412,708,023 363,072,370
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,133,651,017 2,821,377,258 1,802,364,347 531,040,579
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 89,536,964,508 89,620,754,720 89,775,721,035 90,733,388,012
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,909,423,254,910 1,706,804,946,842 1,739,111,405,278 1,598,069,787,838
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.