TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,563,897,473,549 |
1,364,180,788,422 |
1,367,333,122,278 |
1,230,678,168,154 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
220,069,307,882 |
159,188,753,051 |
272,788,689,842 |
131,915,128,720 |
|
1. Tiền |
49,708,384,852 |
37,763,331,617 |
93,743,150,225 |
107,188,318,596 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
170,360,923,030 |
121,425,421,434 |
179,045,539,617 |
24,726,810,124 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
141,367,162,805 |
36,342,818,164 |
48,989,618,164 |
61,360,068,246 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
141,367,162,805 |
36,342,818,164 |
48,989,618,164 |
61,360,068,246 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
850,143,591,264 |
859,124,171,743 |
771,449,190,110 |
718,050,019,051 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
818,388,267,927 |
849,538,980,309 |
778,614,052,973 |
718,674,689,895 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,250,114,255 |
76,343,062,085 |
63,284,411,494 |
68,211,865,731 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,509,948,680 |
42,670,300,094 |
42,195,889,632 |
45,068,397,726 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-109,004,739,598 |
-109,428,170,745 |
-112,645,163,989 |
-113,904,934,301 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
320,571,104,546 |
287,979,564,608 |
246,665,022,074 |
292,102,763,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
323,631,114,146 |
291,039,574,208 |
248,813,341,896 |
294,251,083,078 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,060,009,600 |
-3,060,009,600 |
-2,148,319,822 |
-2,148,319,822 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,746,307,052 |
21,545,480,856 |
27,440,602,088 |
27,250,188,881 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,450,274,297 |
3,892,659,064 |
3,422,165,793 |
6,323,082,701 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,871,897,687 |
12,014,247,154 |
23,430,315,542 |
20,399,157,947 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,424,135,068 |
5,638,574,638 |
588,120,753 |
527,948,233 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
345,525,781,361 |
342,624,158,420 |
371,778,283,000 |
367,391,619,684 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,585,729,919 |
2,623,558,919 |
3,412,184,419 |
2,340,786,419 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,585,729,919 |
2,623,558,919 |
3,412,184,419 |
2,340,786,419 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
251,478,249,620 |
248,976,174,532 |
247,178,251,225 |
243,419,569,816 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
248,087,727,589 |
245,641,232,594 |
241,370,546,412 |
237,874,443,837 |
|
- Nguyên giá |
386,343,585,909 |
387,909,717,727 |
388,163,001,427 |
387,543,017,464 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,255,858,320 |
-142,268,485,133 |
-146,792,455,015 |
-149,668,573,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
996,391,666 |
979,212,499 |
962,033,332 |
944,854,165 |
|
- Nguyên giá |
1,030,750,000 |
1,030,750,000 |
1,030,750,000 |
1,030,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,358,334 |
-51,537,501 |
-68,716,668 |
-85,895,835 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,394,130,365 |
2,355,729,439 |
4,845,671,481 |
4,600,271,814 |
|
- Nguyên giá |
6,022,927,119 |
6,093,768,077 |
8,698,855,417 |
8,698,855,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,628,796,754 |
-3,738,038,638 |
-3,853,183,936 |
-4,098,583,603 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,056,505,000 |
5,985,252,000 |
5,913,999,000 |
5,842,746,000 |
|
- Nguyên giá |
7,410,312,000 |
7,410,312,000 |
7,410,312,000 |
7,410,312,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,353,807,000 |
-1,425,060,000 |
-1,496,313,000 |
-1,567,566,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,096,388,984 |
33,352,028,035 |
65,899,267,348 |
67,009,715,857 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,096,388,984 |
33,352,028,035 |
65,899,267,348 |
67,009,715,857 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,556,717,362 |
5,556,717,362 |
3,656,717,362 |
3,656,717,362 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,456,717,362 |
3,456,717,362 |
3,456,717,362 |
3,456,717,362 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,900,000,000 |
-1,900,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,752,190,476 |
46,130,427,572 |
45,717,863,646 |
45,122,084,230 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,447,235,405 |
30,308,116,155 |
30,308,515,624 |
29,488,841,586 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,304,955,071 |
15,822,311,417 |
15,409,348,022 |
15,633,242,644 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,909,423,254,910 |
1,706,804,946,842 |
1,739,111,405,278 |
1,598,069,787,838 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,477,901,744,218 |
1,274,511,919,698 |
1,307,682,424,729 |
1,167,004,099,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,405,705,448,618 |
1,182,948,133,499 |
1,254,103,409,056 |
1,090,343,538,407 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
374,788,395,429 |
380,868,179,892 |
512,553,560,405 |
385,884,207,291 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
166,807,965,912 |
111,449,982,133 |
89,618,923,385 |
121,403,041,374 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,330,483,332 |
7,768,210,188 |
2,842,088,876 |
3,306,074,068 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,190,130,593 |
8,376,682,058 |
6,578,749,244 |
10,430,914,857 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
246,628,161,356 |
252,800,322,879 |
121,627,796,863 |
141,503,475,788 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
247,500,000 |
165,000,000 |
412,500,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,876,628,313 |
12,982,424,528 |
19,237,859,894 |
20,725,861,473 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
577,957,010,416 |
400,709,340,397 |
493,664,335,784 |
401,729,058,808 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
862,023,489 |
1,502,841,646 |
1,311,444,827 |
1,693,067,414 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,017,149,778 |
6,325,149,778 |
6,256,149,778 |
3,667,837,334 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,196,295,600 |
91,563,786,199 |
53,579,015,673 |
76,660,561,326 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
635,200,000 |
635,200,000 |
238,200,000 |
238,200,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,305,350,000 |
1,019,750,000 |
919,750,000 |
919,750,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,378,933,850 |
88,032,024,449 |
50,544,253,923 |
73,625,799,576 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,876,811,750 |
1,876,811,750 |
1,876,811,750 |
1,876,811,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
431,521,510,692 |
432,293,027,144 |
431,428,980,549 |
431,065,688,105 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
431,521,510,692 |
432,293,027,144 |
431,428,980,549 |
431,065,688,105 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
284,019,059 |
284,019,059 |
284,019,059 |
284,019,059 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,415,811,246 |
4,415,811,246 |
4,415,811,246 |
4,415,811,246 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-29,238,407,099 |
-29,238,407,099 |
-29,238,407,099 |
-29,238,407,099 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,308,963,938 |
8,308,963,938 |
8,308,963,938 |
8,308,963,938 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,546,359,040 |
3,234,085,280 |
2,215,072,370 |
894,112,949 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
412,708,023 |
412,708,022 |
412,708,023 |
363,072,370 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,133,651,017 |
2,821,377,258 |
1,802,364,347 |
531,040,579 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
89,536,964,508 |
89,620,754,720 |
89,775,721,035 |
90,733,388,012 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,909,423,254,910 |
1,706,804,946,842 |
1,739,111,405,278 |
1,598,069,787,838 |
|