MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 241,805,177,904 500,407,884,823 181,606,008,733 335,472,099,204
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,774,511,726 12,007,759,730 6,751,016,709 7,189,768,607
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 232,030,666,178 488,400,125,093 174,854,992,024 328,282,330,597
4. Giá vốn hàng bán 190,846,455,462 432,947,222,337 144,690,944,325 281,294,670,073
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,184,210,716 55,452,902,756 30,164,047,699 46,987,660,524
6. Doanh thu hoạt động tài chính 345,555,550 559,542,335 314,898,943 1,399,294,279
7. Chi phí tài chính 5,149,859,840 5,263,418,907 5,320,735,467 4,869,537,125
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,687,486,949 3,635,610,124 4,043,886,956 3,673,553,464
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,260,949,848 9,013,090,665 6,845,435,210 10,333,049,239
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,876,295,327 24,553,766,997 14,102,909,808 17,415,706,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,242,661,251 17,182,168,522 4,209,866,157 15,768,661,458
12. Thu nhập khác 30,580,000 3,769,651 306,003,872,355
13. Chi phí khác 7,130,000 12,247,471 464,760 143,780,661,057
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,450,000 -8,477,820 -464,760 162,223,211,298
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,266,111,251 17,173,690,702 4,209,401,397 177,991,872,756
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,184,302,653 4,064,583,721 861,823,176 64,097,397,120
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,081,808,598 13,109,106,981 3,347,578,221 113,894,475,636
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,081,808,598 13,109,106,981 3,347,578,221 113,894,475,636
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.