1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
209,070,083,428 |
283,210,862,333 |
241,805,177,904 |
500,407,884,823 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,361,461,167 |
7,600,168,373 |
9,774,511,726 |
12,007,759,730 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
201,708,622,261 |
275,610,693,960 |
232,030,666,178 |
488,400,125,093 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
170,326,945,763 |
238,330,171,444 |
190,846,455,462 |
432,947,222,337 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,381,676,498 |
37,280,522,516 |
41,184,210,716 |
55,452,902,756 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
425,016,085 |
319,561,864 |
345,555,550 |
559,542,335 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,290,831,786 |
5,246,603,129 |
5,149,859,840 |
5,263,418,907 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,458,867,696 |
4,228,165,240 |
3,687,486,949 |
3,635,610,124 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,283,588,838 |
8,114,548,284 |
9,260,949,848 |
9,013,090,665 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,048,983,821 |
16,187,506,468 |
18,876,295,327 |
24,553,766,997 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,183,288,138 |
8,051,426,499 |
8,242,661,251 |
17,182,168,522 |
|
12. Thu nhập khác |
1,350,244,283 |
42,203,368 |
30,580,000 |
3,769,651 |
|
13. Chi phí khác |
11,886,280 |
|
7,130,000 |
12,247,471 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,338,358,003 |
42,203,368 |
23,450,000 |
-8,477,820 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,521,646,141 |
8,093,629,867 |
8,266,111,251 |
17,173,690,702 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,469,877,464 |
1,935,678,422 |
2,184,302,653 |
4,064,583,721 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,051,768,677 |
6,157,951,445 |
6,081,808,598 |
13,109,106,981 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,051,768,677 |
6,157,951,445 |
6,081,808,598 |
13,109,106,981 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
144 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|