1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
207,885,232,748 |
241,674,479,500 |
723,724,733,619 |
265,220,224,047 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,538,072,211 |
|
13,173,789,262 |
8,601,228,165 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
206,347,160,537 |
241,674,479,500 |
710,550,944,357 |
256,618,995,882 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,635,345,808 |
188,962,833,214 |
638,372,530,675 |
208,764,829,699 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,711,814,729 |
52,711,646,286 |
72,178,413,682 |
47,854,166,183 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,224,965,847 |
1,417,864,703 |
3,349,021,006 |
1,605,764,984 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,342,594,015 |
2,108,320,849 |
2,647,022,388 |
3,451,230,671 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,192,326,131 |
1,417,506,100 |
1,800,502,270 |
2,810,320,641 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-8,009,893,381 |
-7,518,381,572 |
-13,899,174,794 |
|
9. Chi phí bán hàng |
114,527,294 |
19,309,101,396 |
31,806,185,860 |
18,832,880,990 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,585,931,179 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,893,728,088 |
24,702,195,363 |
33,555,844,868 |
13,276,644,712 |
|
12. Thu nhập khác |
240,691,742 |
93,930,377 |
6,140,704,148 |
|
|
13. Chi phí khác |
24,663,750 |
3,500,000 |
498,462,835 |
61,667,750 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
216,027,992 |
90,430,377 |
5,642,241,313 |
-61,667,750 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,109,756,080 |
24,792,625,740 |
39,198,086,181 |
13,214,976,962 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,162,843,363 |
5,076,632,965 |
9,994,753,889 |
3,080,889,164 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,946,912,717 |
19,715,992,775 |
29,203,332,292 |
10,134,087,798 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,946,912,717 |
19,715,992,775 |
29,203,332,292 |
10,134,087,798 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|