MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 516,118,047,393 441,866,743,017 629,334,575,690 631,102,917,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,342,938,398 39,578,762,691 47,909,200,442 33,058,394,306
1. Tiền 21,342,938,398 39,578,762,691 32,293,466,880 17,058,394,306
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 15,615,733,562 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,197,111,516 146,879,383,391 152,033,652,130 366,121,650,273
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142,898,385,630 135,491,019,651 139,705,452,510 367,869,103,286
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,649,030,808 12,576,350,800 14,881,127,847 5,270,304,058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,874,553,763 6,143,962,127 4,779,020,960 4,022,930,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,224,858,685 -7,331,949,187 -7,331,949,187 -11,040,687,841
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 336,838,720,970 253,666,930,105 407,982,591,061 228,529,873,594
1. Hàng tồn kho 340,656,514,329 257,803,619,985 411,114,604,943 230,978,322,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,817,793,359 -4,136,689,880 -3,132,013,882 -2,448,449,280
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,739,276,509 1,741,666,830 21,409,132,057 3,392,999,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 575,316,598 1,701,666,830 4,234,426,969 2,935,346,968
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,031,851,818 17,154,705,088 443,433,867
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 132,108,093 40,000,000 20,000,000 14,218,702
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 711,014,211,773 711,079,774,842 710,161,896,290 715,736,741,314
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,262,992,134 6,514,752,134 6,514,752,134 6,514,752,134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,262,992,134 6,514,752,134 6,514,752,134 6,514,752,134
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,248,717,235 42,596,811,883 45,003,744,167 52,200,604,080
1. Tài sản cố định hữu hình 28,134,966,483 28,956,144,133 28,533,310,108 36,336,226,300
- Nguyên giá 663,854,526,820 667,134,687,729 669,684,434,990 679,751,392,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -635,719,560,337 -638,178,543,596 -641,151,124,882 -643,415,166,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,695,831,755 10,225,615,478 13,058,248,512 12,455,058,958
- Nguyên giá 13,917,054,787 13,917,054,787 16,850,424,239 16,850,424,239
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,221,223,032 -3,691,439,309 -3,792,175,727 -4,395,365,281
3. Tài sản cố định vô hình 3,417,918,997 3,415,052,272 3,412,185,547 3,409,318,822
- Nguyên giá 3,615,723,022 3,615,723,022 3,615,723,022 3,615,723,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,804,025 -200,670,750 -203,537,475 -206,404,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,849,361,210 5,140,361,540 2,302,849,715 2,059,374,605
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,849,361,210 5,140,361,540 2,302,849,715 2,059,374,605
V. Đầu tư tài chính dài hạn 510,420,126,316 510,534,576,085 510,534,576,085 510,534,576,085
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 505,000,000,000 505,000,000,000 505,000,000,000 505,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,444,062,358 8,444,062,358 8,444,062,358 8,444,062,358
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,023,936,042 -2,909,486,273 -2,909,486,273 -2,909,486,273
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 147,233,014,878 146,293,273,200 145,805,974,189 144,427,434,410
1. Chi phí trả trước dài hạn 147,233,014,878 146,293,273,200 145,805,974,189 144,427,434,410
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,227,132,259,166 1,152,946,517,859 1,339,496,471,980 1,346,839,659,024
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 783,747,783,075 728,787,910,264 909,256,055,787 903,490,135,850
I. Nợ ngắn hạn 499,373,388,636 445,055,467,777 626,207,897,051 621,088,346,362
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,079,393,625 90,314,966,908 111,436,225,760 93,545,658,963
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,050,571,258 19,424,385,797 40,557,975,731 73,414,693,793
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,064,946,409 6,584,254,481 7,887,157,527 1,592,991,566
4. Phải trả người lao động 22,085,812,128 28,005,552,590 29,322,495,290 24,944,101,217
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,572,872,183 1,986,266,028 3,348,424,246 782,441,049
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,454,545 12,272,727 21,000,000 29,945,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 72,808,024,187 98,545,394,819 228,760,302,369 83,885,588,221
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 222,242,833,809 194,184,995,665 199,978,245,496 338,394,314,772
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 913,917,515 854,844,244 887,817,114 771,070,808
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,543,562,977 5,142,534,518 4,008,253,518 3,727,540,518
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 284,374,394,439 283,732,442,487 283,048,158,736 282,401,789,488
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 143,500,000,000 143,500,000,000 143,500,000,000 143,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 134,639,939,316 133,997,987,364 133,313,703,613 132,667,334,365
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,234,455,123 6,234,455,123 6,234,455,123 6,234,455,123
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 443,384,476,091 424,158,607,595 430,240,416,193 443,349,523,174
I. Vốn chủ sở hữu 443,384,476,091 424,158,607,595 430,240,416,193 443,349,523,174
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,605 3,605 3,605 3,605
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,970,000 -23,970,000 -23,970,000 -23,970,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,692,125,955 108,014,502,579 108,014,502,579 108,014,502,579
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,058,666,531 35,510,421,411 41,592,230,009 54,701,336,990
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,006,897,854 25,300,701,289 25,300,701,289 25,300,701,289
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,051,768,677 10,209,720,122 16,291,528,720 29,400,635,701
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,227,132,259,166 1,152,946,517,859 1,339,496,471,980 1,346,839,659,024
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.