TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
516,118,047,393 |
441,866,743,017 |
629,334,575,690 |
631,102,917,710 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,342,938,398 |
39,578,762,691 |
47,909,200,442 |
33,058,394,306 |
|
1. Tiền |
21,342,938,398 |
39,578,762,691 |
32,293,466,880 |
17,058,394,306 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
15,615,733,562 |
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
146,197,111,516 |
146,879,383,391 |
152,033,652,130 |
366,121,650,273 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,898,385,630 |
135,491,019,651 |
139,705,452,510 |
367,869,103,286 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,649,030,808 |
12,576,350,800 |
14,881,127,847 |
5,270,304,058 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,874,553,763 |
6,143,962,127 |
4,779,020,960 |
4,022,930,770 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,224,858,685 |
-7,331,949,187 |
-7,331,949,187 |
-11,040,687,841 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
336,838,720,970 |
253,666,930,105 |
407,982,591,061 |
228,529,873,594 |
|
1. Hàng tồn kho |
340,656,514,329 |
257,803,619,985 |
411,114,604,943 |
230,978,322,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,817,793,359 |
-4,136,689,880 |
-3,132,013,882 |
-2,448,449,280 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,739,276,509 |
1,741,666,830 |
21,409,132,057 |
3,392,999,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
575,316,598 |
1,701,666,830 |
4,234,426,969 |
2,935,346,968 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,031,851,818 |
|
17,154,705,088 |
443,433,867 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
132,108,093 |
40,000,000 |
20,000,000 |
14,218,702 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
711,014,211,773 |
711,079,774,842 |
710,161,896,290 |
715,736,741,314 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,262,992,134 |
6,514,752,134 |
6,514,752,134 |
6,514,752,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,262,992,134 |
6,514,752,134 |
6,514,752,134 |
6,514,752,134 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,248,717,235 |
42,596,811,883 |
45,003,744,167 |
52,200,604,080 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,134,966,483 |
28,956,144,133 |
28,533,310,108 |
36,336,226,300 |
|
- Nguyên giá |
663,854,526,820 |
667,134,687,729 |
669,684,434,990 |
679,751,392,641 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-635,719,560,337 |
-638,178,543,596 |
-641,151,124,882 |
-643,415,166,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,695,831,755 |
10,225,615,478 |
13,058,248,512 |
12,455,058,958 |
|
- Nguyên giá |
13,917,054,787 |
13,917,054,787 |
16,850,424,239 |
16,850,424,239 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,221,223,032 |
-3,691,439,309 |
-3,792,175,727 |
-4,395,365,281 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,417,918,997 |
3,415,052,272 |
3,412,185,547 |
3,409,318,822 |
|
- Nguyên giá |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,804,025 |
-200,670,750 |
-203,537,475 |
-206,404,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,849,361,210 |
5,140,361,540 |
2,302,849,715 |
2,059,374,605 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,849,361,210 |
5,140,361,540 |
2,302,849,715 |
2,059,374,605 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
510,420,126,316 |
510,534,576,085 |
510,534,576,085 |
510,534,576,085 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
505,000,000,000 |
505,000,000,000 |
505,000,000,000 |
505,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,023,936,042 |
-2,909,486,273 |
-2,909,486,273 |
-2,909,486,273 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
147,233,014,878 |
146,293,273,200 |
145,805,974,189 |
144,427,434,410 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
147,233,014,878 |
146,293,273,200 |
145,805,974,189 |
144,427,434,410 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,227,132,259,166 |
1,152,946,517,859 |
1,339,496,471,980 |
1,346,839,659,024 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
783,747,783,075 |
728,787,910,264 |
909,256,055,787 |
903,490,135,850 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
499,373,388,636 |
445,055,467,777 |
626,207,897,051 |
621,088,346,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,079,393,625 |
90,314,966,908 |
111,436,225,760 |
93,545,658,963 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,050,571,258 |
19,424,385,797 |
40,557,975,731 |
73,414,693,793 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,064,946,409 |
6,584,254,481 |
7,887,157,527 |
1,592,991,566 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,085,812,128 |
28,005,552,590 |
29,322,495,290 |
24,944,101,217 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,572,872,183 |
1,986,266,028 |
3,348,424,246 |
782,441,049 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,454,545 |
12,272,727 |
21,000,000 |
29,945,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,808,024,187 |
98,545,394,819 |
228,760,302,369 |
83,885,588,221 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
222,242,833,809 |
194,184,995,665 |
199,978,245,496 |
338,394,314,772 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
913,917,515 |
854,844,244 |
887,817,114 |
771,070,808 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,543,562,977 |
5,142,534,518 |
4,008,253,518 |
3,727,540,518 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
284,374,394,439 |
283,732,442,487 |
283,048,158,736 |
282,401,789,488 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
134,639,939,316 |
133,997,987,364 |
133,313,703,613 |
132,667,334,365 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,234,455,123 |
6,234,455,123 |
6,234,455,123 |
6,234,455,123 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
443,384,476,091 |
424,158,607,595 |
430,240,416,193 |
443,349,523,174 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
443,384,476,091 |
424,158,607,595 |
430,240,416,193 |
443,349,523,174 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,692,125,955 |
108,014,502,579 |
108,014,502,579 |
108,014,502,579 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,058,666,531 |
35,510,421,411 |
41,592,230,009 |
54,701,336,990 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,006,897,854 |
25,300,701,289 |
25,300,701,289 |
25,300,701,289 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,051,768,677 |
10,209,720,122 |
16,291,528,720 |
29,400,635,701 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,227,132,259,166 |
1,152,946,517,859 |
1,339,496,471,980 |
1,346,839,659,024 |
|