TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
489,213,951,899 |
575,666,843,778 |
1,049,018,153,187 |
1,088,097,692,542 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,660,003,977 |
109,354,724,816 |
71,275,142,480 |
60,672,638,430 |
|
1. Tiền |
44,160,003,977 |
47,854,724,816 |
56,275,142,480 |
45,672,638,430 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
81,500,000,000 |
61,500,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,257,567,950 |
238,491,117,611 |
789,669,034,883 |
820,851,875,457 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,309,779,483 |
169,259,596,332 |
599,888,034,027 |
631,124,949,698 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,160,238,668 |
8,931,058,463 |
15,383,641,991 |
1,369,476,373 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
60,000,000,000 |
78,730,000,000 |
81,530,433,042 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,560,969,094 |
6,461,740,426 |
104,076,636,650 |
115,236,294,129 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,773,419,295 |
-6,161,277,610 |
-8,409,277,785 |
-8,409,277,785 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
205,826,771,669 |
219,636,171,410 |
188,072,763,749 |
205,906,822,308 |
|
1. Hàng tồn kho |
207,666,832,534 |
221,370,107,930 |
190,365,745,388 |
207,544,447,115 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,840,060,865 |
-1,733,936,520 |
-2,292,981,639 |
-1,637,624,807 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
469,608,303 |
8,184,829,941 |
1,212,075 |
666,356,347 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
665,356,347 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
469,608,303 |
8,184,829,941 |
1,212,075 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
369,712,963,627 |
362,632,306,942 |
356,055,696,050 |
348,705,541,458 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
100,000,000 |
710,054,000 |
710,054,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
100,000,000 |
710,054,000 |
710,054,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,484,685,245 |
67,245,504,492 |
62,218,647,714 |
56,963,336,572 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,817,954,200 |
60,793,728,850 |
56,111,626,139 |
51,372,206,337 |
|
- Nguyên giá |
656,814,699,808 |
662,435,833,908 |
662,727,513,642 |
662,727,513,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-593,996,745,608 |
-601,642,105,058 |
-606,615,887,503 |
-611,355,307,305 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,051,008,023 |
2,836,052,620 |
2,491,298,553 |
2,150,277,438 |
|
- Nguyên giá |
13,188,072,068 |
8,536,019,968 |
8,536,019,968 |
8,536,019,968 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,137,064,045 |
-5,699,967,348 |
-6,044,721,415 |
-6,385,742,530 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,440,852,797 |
|
- Nguyên giá |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-174,870,225 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
943,547,400 |
205,484,000 |
|
185,224,848 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
943,547,400 |
205,484,000 |
|
185,224,848 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,776,652,219 |
134,776,652,219 |
134,776,652,219 |
134,776,652,219 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,667,410,139 |
-3,667,410,139 |
-3,667,410,139 |
-3,667,410,139 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
162,508,078,763 |
160,304,666,231 |
158,350,342,117 |
156,070,273,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
162,508,078,763 |
160,304,666,231 |
158,350,342,117 |
156,070,273,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
858,926,915,526 |
938,299,150,720 |
1,405,073,849,237 |
1,436,803,234,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
479,021,008,805 |
538,773,633,462 |
976,344,999,687 |
998,467,549,247 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
196,127,626,709 |
256,385,111,688 |
693,351,933,044 |
715,869,937,735 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,740,145,776 |
62,404,049,609 |
223,187,009,846 |
73,684,907,032 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,163,963,697 |
13,199,708,288 |
10,290,799,506 |
7,548,833,922 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,897,671,326 |
19,538,390,095 |
7,717,464,901 |
7,087,024,111 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,410,244,357 |
16,791,979,161 |
22,831,160,680 |
14,964,038,616 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,399,581,584 |
6,287,033,697 |
1,624,734,870 |
9,453,961,619 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,737,876,562 |
27,198,933,300 |
282,698,841,117 |
365,993,658,208 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,600,508,874 |
108,896,000,516 |
143,274,209,572 |
236,915,675,827 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
512,982,489 |
745,638,019 |
615,003,867 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,177,634,533 |
1,556,034,533 |
982,074,533 |
-393,165,467 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
282,893,382,096 |
282,388,521,774 |
282,993,066,643 |
282,597,611,512 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
133,393,382,096 |
132,888,521,774 |
132,493,066,643 |
132,097,611,512 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
379,905,906,721 |
399,525,517,258 |
428,728,849,550 |
438,335,684,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
379,905,906,721 |
399,525,517,258 |
428,728,849,550 |
438,335,684,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
65,623,931,879 |
65,623,931,879 |
65,623,931,879 |
65,623,931,879 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,648,291,237 |
53,267,901,774 |
82,471,234,066 |
92,078,069,269 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,220,148,148 |
44,839,758,685 |
74,043,090,977 |
10,134,087,798 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,428,143,089 |
8,428,143,089 |
8,428,143,089 |
81,943,981,471 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
858,926,915,526 |
938,299,150,720 |
1,405,073,849,237 |
1,436,803,234,000 |
|