MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,100,141,982 116,054,122,492 94,212,980,127 91,135,789,975
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,999,097,352 13,998,266,381 15,347,352,256 12,271,331,155
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 125,101,044,630 102,055,856,111 78,865,627,871 78,864,458,820
4. Giá vốn hàng bán 103,730,522,325 85,899,490,488 64,454,378,791 65,136,110,837
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,370,522,305 16,156,365,623 14,411,249,080 13,728,347,983
6. Doanh thu hoạt động tài chính 283,209,884 32,951,025 35,464,475 10,767,129
7. Chi phí tài chính 3,374,172,313 2,726,227,327 2,781,384,086 1,522,148,961
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,289,132,556 2,717,983,130 2,560,247,900 1,491,678,051
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,569,427,707 4,041,256,594 5,907,853,041 6,935,906,287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,688,617,900 4,578,553,079 5,124,797,751 3,596,969,090
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,021,514,269 4,843,279,648 632,678,677 1,684,090,774
12. Thu nhập khác 91,134,048 1,377,120 5,999,537 17,627,007
13. Chi phí khác 2,155,900,150 71,707,150 30,204
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,064,766,102 -70,330,030 5,999,537 17,596,803
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,956,748,167 4,772,949,618 638,678,214 1,701,687,577
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,875,530,635 1,057,970,081 283,876,057 439,812,157
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 62,047,100 -22,296,343
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,019,170,432 3,714,979,537 377,098,500 1,261,875,420
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,019,170,432 3,714,979,537 377,098,500 1,261,875,420
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 365 270 27 92
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 365 270 27 92
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.