1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,664,613,600 |
139,100,141,982 |
116,054,122,492 |
94,212,980,127 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,582,289,859 |
13,999,097,352 |
13,998,266,381 |
15,347,352,256 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,082,323,741 |
125,101,044,630 |
102,055,856,111 |
78,865,627,871 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,028,147,775 |
103,730,522,325 |
85,899,490,488 |
64,454,378,791 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,054,175,966 |
21,370,522,305 |
16,156,365,623 |
14,411,249,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,506,781 |
283,209,884 |
32,951,025 |
35,464,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,255,563,407 |
3,374,172,313 |
2,726,227,327 |
2,781,384,086 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,193,921,640 |
3,289,132,556 |
2,717,983,130 |
2,560,247,900 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,367,334,601 |
5,569,427,707 |
4,041,256,594 |
5,907,853,041 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,914,353,377 |
3,688,617,900 |
4,578,553,079 |
5,124,797,751 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,562,431,362 |
9,021,514,269 |
4,843,279,648 |
632,678,677 |
|
12. Thu nhập khác |
9,117,546 |
91,134,048 |
1,377,120 |
5,999,537 |
|
13. Chi phí khác |
2,378,315,713 |
2,155,900,150 |
71,707,150 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,369,198,167 |
-2,064,766,102 |
-70,330,030 |
5,999,537 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,193,233,195 |
6,956,748,167 |
4,772,949,618 |
638,678,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,023,177,999 |
1,875,530,635 |
1,057,970,081 |
283,876,057 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
62,047,100 |
|
-22,296,343 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,170,055,196 |
5,019,170,432 |
3,714,979,537 |
377,098,500 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,170,055,196 |
5,019,170,432 |
3,714,979,537 |
377,098,500 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
85 |
365 |
270 |
27 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
85 |
365 |
270 |
27 |
|