TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
864,815,010,928 |
867,728,218,952 |
871,634,988,487 |
861,120,404,579 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
317,131,214 |
2,685,956,746 |
177,774,751 |
358,799,101 |
|
1. Tiền |
297,131,214 |
2,685,956,746 |
177,774,751 |
358,799,101 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,020,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,020,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
817,931,282,597 |
822,883,957,197 |
823,320,765,507 |
821,373,974,741 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
796,399,070,494 |
803,999,373,229 |
793,950,130,602 |
805,139,755,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,852,951,980 |
2,234,297,830 |
16,056,733,833 |
2,632,732,169 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,338,093,867 |
42,309,119,882 |
38,972,734,816 |
39,260,321,247 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,658,833,744 |
-25,658,833,744 |
-25,658,833,744 |
-25,658,833,744 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,770,090,883 |
39,930,463,433 |
45,367,632,323 |
39,280,738,750 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,194,014,252 |
41,354,386,802 |
47,029,604,495 |
40,942,710,922 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,423,923,369 |
-1,423,923,369 |
-1,661,972,172 |
-1,661,972,172 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
796,506,234 |
207,841,576 |
768,815,906 |
106,891,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
261,251,607 |
30,251,688 |
248,992,296 |
92,608,329 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
526,793,877 |
177,589,888 |
519,823,610 |
14,283,658 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,460,750 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
154,250,921,796 |
153,277,221,659 |
154,739,188,027 |
153,740,009,401 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,892,765,054 |
81,289,974,592 |
82,670,186,569 |
81,675,826,134 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,260,595,762 |
76,705,355,144 |
78,133,116,965 |
77,186,306,374 |
|
- Nguyên giá |
270,651,259,762 |
273,151,259,762 |
277,559,441,580 |
279,709,441,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-193,390,664,000 |
-196,445,904,618 |
-199,426,324,615 |
-202,523,135,206 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,632,169,292 |
4,584,619,448 |
4,537,069,604 |
4,489,519,760 |
|
- Nguyên giá |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,971,771,586 |
-4,019,321,430 |
-4,066,871,274 |
-4,114,421,118 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,591,428,007 |
67,591,428,007 |
67,852,376,257 |
67,852,376,257 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,591,428,007 |
67,591,428,007 |
67,852,376,257 |
67,852,376,257 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,754,000,000 |
2,754,000,000 |
2,754,000,000 |
2,754,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,754,000,000 |
2,754,000,000 |
2,754,000,000 |
2,754,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,012,728,735 |
1,641,819,060 |
1,462,625,201 |
1,457,807,010 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,012,728,735 |
1,641,819,060 |
1,440,328,858 |
1,435,510,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
22,296,343 |
22,296,343 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,019,065,932,724 |
1,021,005,440,611 |
1,026,374,176,514 |
1,014,860,413,980 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
217,078,212,818 |
215,302,741,168 |
220,294,378,571 |
207,577,097,243 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
217,078,212,818 |
215,302,741,168 |
220,294,378,571 |
189,577,097,243 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,748,404,369 |
21,141,211,668 |
19,865,185,772 |
21,435,506,053 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,853,252,252 |
6,272,511,042 |
8,707,441,366 |
9,258,357,898 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,965,925,247 |
2,000,246,196 |
301,020,514 |
499,033,038 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,583,751,939 |
1,671,252,593 |
3,154,598,255 |
1,743,665,957 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
167,509,740 |
178,470,387 |
243,394,405 |
232,094,963 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,200,629,339 |
27,258,685,408 |
26,775,921,312 |
10,094,139,191 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
155,558,739,932 |
156,780,363,874 |
161,246,816,947 |
146,314,300,143 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
801,987,719,906 |
805,702,699,443 |
806,079,797,943 |
807,283,316,737 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
801,987,719,906 |
805,702,699,443 |
806,079,797,943 |
807,283,316,737 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
461,138,721,406 |
464,853,700,943 |
465,230,799,443 |
466,434,318,237 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
454,949,495,778 |
454,949,495,778 |
454,949,495,778 |
465,172,442,817 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,189,225,628 |
9,904,205,165 |
10,281,303,665 |
1,261,875,420 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,019,065,932,724 |
1,021,005,440,611 |
1,026,374,176,514 |
1,014,860,413,980 |
|