MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 901,685,874,810 864,815,010,928 867,728,218,952 871,634,988,487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,601,225 317,131,214 2,685,956,746 177,774,751
1. Tiền 28,601,225 297,131,214 2,685,956,746 177,774,751
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,020,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,020,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 854,235,525,014 817,931,282,597 822,883,957,197 823,320,765,507
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 805,681,426,079 796,399,070,494 803,999,373,229 793,950,130,602
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,384,175,137 4,852,951,980 2,234,297,830 16,056,733,833
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 75,198,757,542 42,338,093,867 42,309,119,882 38,972,734,816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -94,028,833,744 -25,658,833,744 -25,658,833,744 -25,658,833,744
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,540,850,072 45,770,090,883 39,930,463,433 45,367,632,323
1. Hàng tồn kho 48,413,134,267 47,194,014,252 41,354,386,802 47,029,604,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,872,284,195 -1,423,923,369 -1,423,923,369 -1,661,972,172
V.Tài sản ngắn hạn khác 880,898,499 796,506,234 207,841,576 768,815,906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 486,462,517 261,251,607 30,251,688 248,992,296
2. Thuế GTGT được khấu trừ 394,435,982 526,793,877 177,589,888 519,823,610
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,460,750
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 151,078,338,283 154,250,921,796 153,277,221,659 154,739,188,027
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,300,494,275 81,892,765,054 81,289,974,592 82,670,186,569
1. Tài sản cố định hữu hình 73,620,775,139 77,260,595,762 76,705,355,144 78,133,116,965
- Nguyên giá 264,043,763,762 270,651,259,762 273,151,259,762 277,559,441,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -190,422,988,623 -193,390,664,000 -196,445,904,618 -199,426,324,615
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,679,719,136 4,632,169,292 4,584,619,448 4,537,069,604
- Nguyên giá 8,603,940,878 8,603,940,878 8,603,940,878 8,603,940,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,924,221,742 -3,971,771,586 -4,019,321,430 -4,066,871,274
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,591,428,007 67,591,428,007 67,591,428,007 67,852,376,257
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,591,428,007 67,591,428,007 67,591,428,007 67,852,376,257
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,754,000,000 2,754,000,000 2,754,000,000 2,754,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,754,000,000 2,754,000,000 2,754,000,000 2,754,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,432,416,001 2,012,728,735 1,641,819,060 1,462,625,201
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,370,368,901 2,012,728,735 1,641,819,060 1,440,328,858
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 62,047,100 22,296,343
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,052,764,213,093 1,019,065,932,724 1,021,005,440,611 1,026,374,176,514
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 255,795,663,619 217,078,212,818 215,302,741,168 220,294,378,571
I. Nợ ngắn hạn 255,795,663,619 217,078,212,818 215,302,741,168 220,294,378,571
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,509,562,856 19,748,404,369 21,141,211,668 19,865,185,772
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,797,761,473 7,853,252,252 6,272,511,042 8,707,441,366
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,393,432,465 3,965,925,247 2,000,246,196 301,020,514
4. Phải trả người lao động 1,727,160,786 1,583,751,939 1,671,252,593 3,154,598,255
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 274,333,800 167,509,740 178,470,387 243,394,405
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,918,987,808 28,200,629,339 27,258,685,408 26,775,921,312
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 195,174,424,431 155,558,739,932 156,780,363,874 161,246,816,947
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 796,968,549,474 801,987,719,906 805,702,699,443 806,079,797,943
I. Vốn chủ sở hữu 796,968,549,474 801,987,719,906 805,702,699,443 806,079,797,943
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 456,119,550,974 461,138,721,406 464,853,700,943 465,230,799,443
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 454,949,495,778 454,949,495,778 454,949,495,778 454,949,495,778
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,170,055,196 6,189,225,628 9,904,205,165 10,281,303,665
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,052,764,213,093 1,019,065,932,724 1,021,005,440,611 1,026,374,176,514
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.