1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,920,460,205 |
38,246,721,645 |
66,299,708,757 |
29,666,590,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,920,460,205 |
38,246,721,645 |
66,299,708,757 |
29,666,590,976 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,860,229,166 |
23,027,406,377 |
25,162,946,246 |
22,133,166,655 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,939,768,961 |
15,219,315,268 |
41,136,762,511 |
7,533,424,321 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,360,012,636 |
1,372,142,491 |
1,226,954,850 |
1,151,229,743 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,897,730,896 |
8,727,937,291 |
8,297,561,743 |
8,150,729,030 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,869,425,952 |
8,701,817,289 |
8,284,054,822 |
8,150,729,030 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,165,905,520 |
1,083,894,640 |
1,386,807,046 |
1,874,148,883 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,643,392,741 |
6,779,625,828 |
32,679,348,572 |
-1,340,223,849 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
3,830,092,863 |
|
13. Chi phí khác |
|
810,000 |
|
199,815,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-810,000 |
|
3,630,277,863 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,643,392,741 |
6,778,815,828 |
32,679,348,572 |
2,290,054,014 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,095,834,102 |
326,377,333 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,643,392,741 |
6,778,815,828 |
30,583,514,470 |
1,963,676,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,643,392,741 |
6,778,815,828 |
30,583,514,470 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-565 |
329 |
1,483 |
95 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-565 |
329 |
1,483 |
95 |
|