MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 82,580,735,356 110,818,508,553 138,522,671,053 101,387,396,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,543,297,696 24,571,279,625 16,045,399,955 15,010,015,508
1. Tiền 41,043,297,696 19,571,279,625 12,045,399,955 4,710,015,508
2. Các khoản tương đương tiền 8,500,000,000 5,000,000,000 4,000,000,000 10,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,946,623,715 85,775,305,178 122,111,841,285 86,121,465,338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,787,224,453 45,696,226,073 70,807,796,933 31,554,702,495
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,143,769,650 163,394,476 99,764,815 2,987,583,313
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,370,000,000 35,320,000,000 43,870,000,000 45,670,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,645,629,612 4,595,684,629 7,334,279,537 5,909,179,530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,272,000 85,272,000 85,272,000 85,272,000
1. Hàng tồn kho 85,272,000 85,272,000 85,272,000 85,272,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,541,945 386,651,750 280,157,813 170,643,701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,541,945 386,651,750 280,157,813 170,643,701
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 600,812,095,731 586,080,316,460 570,332,974,491 555,552,994,662
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,815,000 49,815,000 49,815,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 49,815,000 49,815,000 49,815,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 586,619,494,672 572,976,807,633 559,284,184,343 545,685,979,333
1. Tài sản cố định hữu hình 586,619,494,672 572,976,807,633 559,284,184,343 545,685,979,333
- Nguyên giá 1,158,596,356,859 1,158,596,356,859 1,158,530,356,859 1,158,562,356,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -571,976,862,187 -585,619,549,226 -599,246,172,516 -612,876,377,526
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,540,000,000 1,540,000,000 1,540,000,000 1,250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 290,000,000 290,000,000 290,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,602,786,059 11,513,693,827 9,458,975,148 8,617,015,329
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,602,786,059 11,513,693,827 9,458,975,148 8,617,015,329
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 683,392,831,087 696,898,825,013 708,855,645,544 656,940,391,209
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 654,331,825,690 661,059,003,788 642,517,969,914 588,639,038,898
I. Nợ ngắn hạn 368,579,752,380 377,290,930,478 393,266,733,910 385,771,490,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,053,190,483 6,076,888,187 4,609,364,003 4,721,120,339
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,365,632,914 3,647,584,064 7,718,997,323 3,482,084,293
4. Phải trả người lao động 1,489,641,609 1,543,306,128 1,781,294,081 2,308,540,491
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 319,500,617,811 325,249,555,102 316,833,116,845 292,171,260,893
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,427,061,312 951,374,210 1,902,748,414 1,902,748,414
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,199,740,457 7,578,354,993 7,351,782,347 6,406,304,675
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,543,867,794 32,243,867,794 53,069,430,897 74,779,430,897
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 285,752,073,310 283,768,073,310 249,251,236,004 202,867,548,896
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15,221,987,310 15,221,987,310 13,794,926,004 13,319,238,896
7. Phải trả dài hạn khác 1,250,000,000 1,250,000,000 1,250,000,000 1,250,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 269,280,086,000 267,296,086,000 234,206,310,000 188,298,310,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,061,005,397 35,839,821,225 66,337,675,630 68,301,352,311
I. Vốn chủ sở hữu 29,061,005,397 35,839,821,225 66,337,675,630 68,301,352,311
1. Vốn góp của chủ sở hữu 207,460,000,000 207,460,000,000 207,460,000,000 207,460,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 207,460,000,000 207,460,000,000 207,460,000,000 207,460,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -450,529,676 -450,529,676 -450,529,676 -450,529,676
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,513,020,050 -1,513,020,050 -1,513,020,050 -1,513,020,050
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -176,435,444,877 -169,656,629,049 -139,158,774,644 -137,195,097,963
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -164,792,052,136 -164,792,052,136 -164,792,052,136 -164,792,052,136
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,643,392,741 -4,864,576,913 25,633,277,492 27,596,954,173
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 683,392,831,087 696,898,825,013 708,855,645,544 656,940,391,209
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.