TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,580,735,356 |
110,818,508,553 |
138,522,671,053 |
101,387,396,547 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,543,297,696 |
24,571,279,625 |
16,045,399,955 |
15,010,015,508 |
|
1. Tiền |
41,043,297,696 |
19,571,279,625 |
12,045,399,955 |
4,710,015,508 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,500,000,000 |
5,000,000,000 |
4,000,000,000 |
10,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,946,623,715 |
85,775,305,178 |
122,111,841,285 |
86,121,465,338 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,787,224,453 |
45,696,226,073 |
70,807,796,933 |
31,554,702,495 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,143,769,650 |
163,394,476 |
99,764,815 |
2,987,583,313 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,370,000,000 |
35,320,000,000 |
43,870,000,000 |
45,670,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,645,629,612 |
4,595,684,629 |
7,334,279,537 |
5,909,179,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,272,000 |
85,272,000 |
85,272,000 |
85,272,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,272,000 |
85,272,000 |
85,272,000 |
85,272,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,541,945 |
386,651,750 |
280,157,813 |
170,643,701 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,541,945 |
386,651,750 |
280,157,813 |
170,643,701 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
600,812,095,731 |
586,080,316,460 |
570,332,974,491 |
555,552,994,662 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
49,815,000 |
49,815,000 |
49,815,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
49,815,000 |
49,815,000 |
49,815,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
586,619,494,672 |
572,976,807,633 |
559,284,184,343 |
545,685,979,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
586,619,494,672 |
572,976,807,633 |
559,284,184,343 |
545,685,979,333 |
|
- Nguyên giá |
1,158,596,356,859 |
1,158,596,356,859 |
1,158,530,356,859 |
1,158,562,356,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-571,976,862,187 |
-585,619,549,226 |
-599,246,172,516 |
-612,876,377,526 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
290,000,000 |
290,000,000 |
290,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,602,786,059 |
11,513,693,827 |
9,458,975,148 |
8,617,015,329 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,602,786,059 |
11,513,693,827 |
9,458,975,148 |
8,617,015,329 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
683,392,831,087 |
696,898,825,013 |
708,855,645,544 |
656,940,391,209 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
654,331,825,690 |
661,059,003,788 |
642,517,969,914 |
588,639,038,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
368,579,752,380 |
377,290,930,478 |
393,266,733,910 |
385,771,490,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,053,190,483 |
6,076,888,187 |
4,609,364,003 |
4,721,120,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,365,632,914 |
3,647,584,064 |
7,718,997,323 |
3,482,084,293 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,489,641,609 |
1,543,306,128 |
1,781,294,081 |
2,308,540,491 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
319,500,617,811 |
325,249,555,102 |
316,833,116,845 |
292,171,260,893 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,427,061,312 |
951,374,210 |
1,902,748,414 |
1,902,748,414 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,199,740,457 |
7,578,354,993 |
7,351,782,347 |
6,406,304,675 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,543,867,794 |
32,243,867,794 |
53,069,430,897 |
74,779,430,897 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
285,752,073,310 |
283,768,073,310 |
249,251,236,004 |
202,867,548,896 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
15,221,987,310 |
15,221,987,310 |
13,794,926,004 |
13,319,238,896 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
269,280,086,000 |
267,296,086,000 |
234,206,310,000 |
188,298,310,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,061,005,397 |
35,839,821,225 |
66,337,675,630 |
68,301,352,311 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,061,005,397 |
35,839,821,225 |
66,337,675,630 |
68,301,352,311 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
207,460,000,000 |
207,460,000,000 |
207,460,000,000 |
207,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
207,460,000,000 |
207,460,000,000 |
207,460,000,000 |
207,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-450,529,676 |
-450,529,676 |
-450,529,676 |
-450,529,676 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,513,020,050 |
-1,513,020,050 |
-1,513,020,050 |
-1,513,020,050 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-176,435,444,877 |
-169,656,629,049 |
-139,158,774,644 |
-137,195,097,963 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-164,792,052,136 |
-164,792,052,136 |
-164,792,052,136 |
-164,792,052,136 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,643,392,741 |
-4,864,576,913 |
25,633,277,492 |
27,596,954,173 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
683,392,831,087 |
696,898,825,013 |
708,855,645,544 |
656,940,391,209 |
|