TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,599,555,888,208 |
6,860,382,706,189 |
7,085,135,443,443 |
7,067,349,670,460 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,360,305,311,174 |
1,587,776,847,545 |
1,689,874,601,945 |
1,730,937,900,380 |
|
1. Tiền |
397,118,313,494 |
514,675,548,495 |
538,271,194,195 |
486,277,492,630 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
963,186,997,680 |
1,073,101,299,050 |
1,151,603,407,750 |
1,244,660,407,750 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,591,604,125,891 |
2,518,234,213,290 |
2,656,935,337,123 |
2,744,874,909,134 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
222,213,419,999 |
222,213,419,999 |
222,213,419,999 |
219,325,919,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,369,390,705,892 |
2,296,020,793,291 |
2,434,721,917,124 |
2,525,548,989,135 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,143,723,483,833 |
2,161,704,935,407 |
2,113,516,598,632 |
1,959,148,564,352 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
679,483,421,757 |
691,239,093,772 |
686,376,254,825 |
610,674,689,216 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,232,719,081,734 |
1,204,373,711,061 |
1,171,642,991,500 |
1,189,033,441,169 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
269,644,084,062 |
304,302,710,321 |
299,183,301,922 |
203,126,383,582 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,123,103,720 |
-38,210,579,747 |
-43,685,949,615 |
-43,685,949,615 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
412,363,239,228 |
485,971,772,256 |
500,694,335,613 |
507,506,646,516 |
|
1. Hàng tồn kho |
412,363,239,228 |
486,104,954,206 |
500,827,517,563 |
507,639,828,466 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-133,181,950 |
-133,181,950 |
-133,181,950 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,559,728,082 |
106,694,937,691 |
124,114,570,130 |
124,881,650,078 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,765,465,589 |
5,534,767,135 |
10,589,628,271 |
7,523,987,064 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,893,451,082 |
100,492,738,457 |
106,045,543,859 |
113,524,769,852 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,900,811,411 |
667,432,099 |
7,479,398,000 |
3,832,893,162 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,380,447,982,461 |
15,583,190,332,700 |
15,734,017,742,912 |
15,875,256,659,963 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
120,694,593,659 |
121,312,771,474 |
121,010,459,536 |
121,010,459,536 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
74,540,000 |
74,540,000 |
74,540,000 |
74,540,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
126,970,672,059 |
127,588,849,874 |
127,286,537,936 |
127,286,537,936 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,550,618,400 |
-6,550,618,400 |
-6,550,618,400 |
-6,550,618,400 |
|
II.Tài sản cố định |
4,640,198,960,431 |
4,544,273,284,824 |
4,483,400,345,442 |
4,521,055,377,906 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,286,548,022,559 |
4,193,071,510,150 |
4,134,673,567,792 |
4,181,839,056,721 |
|
- Nguyên giá |
8,551,038,842,572 |
8,578,535,169,633 |
8,642,739,811,411 |
8,818,013,556,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,264,490,820,013 |
-4,385,463,659,483 |
-4,508,066,243,619 |
-4,636,174,499,739 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
353,650,937,872 |
351,201,774,674 |
348,726,777,650 |
339,216,321,185 |
|
- Nguyên giá |
490,683,788,146 |
490,774,788,146 |
490,982,483,146 |
483,267,610,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,032,850,274 |
-139,573,013,472 |
-142,255,705,496 |
-144,051,289,481 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,694,918,603,206 |
2,691,426,286,118 |
2,757,186,695,575 |
2,891,999,012,493 |
|
- Nguyên giá |
4,383,076,770,702 |
4,413,788,052,720 |
4,523,592,137,840 |
4,698,978,110,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,688,158,167,496 |
-1,722,361,766,602 |
-1,766,405,442,265 |
-1,806,979,097,885 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,016,651,100,138 |
6,303,163,968,291 |
6,409,519,171,426 |
6,329,253,681,023 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
32,288,469,398 |
37,163,382,944 |
38,082,610,799 |
34,276,622,492 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,984,362,630,740 |
6,266,000,585,347 |
6,371,436,560,627 |
6,294,977,058,531 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
475,390,347,979 |
478,591,048,458 |
468,747,271,723 |
489,753,022,615 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
304,504,257,277 |
310,351,684,846 |
302,308,869,989 |
303,314,620,881 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,002,252,350 |
171,002,252,350 |
171,002,252,350 |
171,002,252,350 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-116,161,648 |
-2,762,888,738 |
-4,563,850,616 |
-4,563,850,616 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,432,594,377,048 |
1,444,422,973,535 |
1,494,153,799,210 |
1,522,185,106,390 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,392,315,441,470 |
1,390,878,920,332 |
1,433,539,988,929 |
1,462,173,014,795 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
40,278,935,578 |
53,544,053,203 |
60,613,810,281 |
60,012,091,595 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,980,003,870,669 |
22,443,573,038,889 |
22,819,153,186,355 |
22,942,606,330,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,703,645,478,580 |
13,017,449,549,341 |
13,199,794,326,709 |
13,518,761,220,891 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,274,725,925,358 |
3,280,065,093,520 |
3,721,554,832,871 |
3,945,773,320,762 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
616,428,013,072 |
620,795,919,012 |
643,818,247,032 |
609,058,984,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
382,652,330,851 |
449,947,963,704 |
495,608,484,413 |
581,565,987,291 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
112,334,000,011 |
93,598,429,210 |
130,484,564,366 |
231,605,465,676 |
|
4. Phải trả người lao động |
164,455,605,816 |
73,599,687,018 |
97,783,395,381 |
121,321,334,626 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
152,068,890,395 |
131,347,373,735 |
137,103,536,984 |
138,483,944,491 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
184,001,150,096 |
271,295,984,082 |
292,643,884,484 |
224,130,156,309 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
201,357,063,018 |
239,436,357,598 |
308,636,511,920 |
607,971,860,357 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,222,978,247,519 |
1,159,845,469,321 |
1,329,071,547,131 |
1,154,009,118,562 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,506,203,736 |
46,526,476,306 |
26,313,662,257 |
27,270,817,168 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
213,944,420,844 |
193,671,433,534 |
260,090,998,903 |
250,355,651,585 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,428,919,553,222 |
9,737,384,455,821 |
9,478,239,493,838 |
9,572,987,900,129 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
13,753,755,089 |
13,503,755,089 |
13,503,755,089 |
13,503,755,089 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
651,901,923,547 |
688,981,955,812 |
767,479,959,982 |
819,700,661,029 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,406,957,998,921 |
4,582,848,731,873 |
4,626,699,871,288 |
4,643,375,310,638 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
476,117,611,251 |
575,756,752,448 |
547,627,402,349 |
519,202,649,710 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,877,429,116,410 |
3,873,483,095,482 |
3,520,087,104,450 |
3,574,330,982,087 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,759,148,004 |
2,810,165,117 |
2,841,400,680 |
2,874,541,576 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,276,358,392,089 |
9,426,123,489,548 |
9,619,358,859,646 |
9,423,845,109,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,276,358,392,089 |
9,426,123,489,548 |
9,619,358,859,646 |
9,423,845,109,532 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
105,704,219,146 |
105,704,219,146 |
105,704,219,146 |
85,756,844,146 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
234,047,706,002 |
234,047,706,002 |
234,047,706,002 |
252,860,706,002 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-592,863,242,704 |
-592,863,242,704 |
-592,863,242,704 |
-592,863,242,704 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
597,940,909,759 |
619,092,048,528 |
679,319,269,429 |
679,319,269,429 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,331,087,435 |
4,331,087,435 |
4,331,087,435 |
9,662,316,934 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,642,115,797,350 |
1,746,521,163,003 |
1,880,800,028,723 |
1,639,100,966,319 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,520,172,015,101 |
3,544,380,608,138 |
3,543,109,891,615 |
3,585,098,349,406 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,980,003,870,669 |
22,443,573,038,889 |
22,819,153,186,355 |
22,942,606,330,423 |
|