1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
809,237,007,315 |
777,688,796,926 |
651,460,531,801 |
535,611,863,987 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
9,911,969,840 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
809,237,007,315 |
767,776,827,086 |
651,460,531,801 |
535,611,863,987 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
761,459,884,079 |
709,067,042,700 |
604,700,443,142 |
496,084,377,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,777,123,236 |
58,709,784,386 |
46,760,088,659 |
39,527,486,958 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,323,643,205 |
1,758,131,998 |
2,064,902,394 |
2,218,022,465 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,898,628,420 |
7,699,698,183 |
5,293,159,352 |
6,390,814,454 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,736,527,278 |
4,603,151,583 |
4,389,031,430 |
5,354,133,606 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,026,266,600 |
23,592,342,789 |
21,739,142,847 |
21,010,340,911 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,107,784,944 |
17,501,121,061 |
9,304,771,231 |
12,784,926,194 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,068,086,477 |
11,674,754,351 |
12,487,917,623 |
1,559,427,864 |
|
12. Thu nhập khác |
2,253,439,307 |
2,636,198,154 |
2,644,882,191 |
912,150,690 |
|
13. Chi phí khác |
2,077,990,503 |
1,746,107,812 |
1,028,963,670 |
395,461,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
175,448,804 |
890,090,342 |
1,615,918,521 |
516,689,385 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,243,535,281 |
12,564,844,693 |
14,103,836,144 |
2,076,117,249 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
171,663,671 |
386,197,196 |
47,253,377 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,243,535,281 |
12,393,181,022 |
13,717,638,948 |
2,028,863,872 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,243,535,281 |
12,393,181,022 |
13,717,638,948 |
2,028,863,872 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,851 |
2,481 |
2,746 |
406 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,851 |
2,481 |
2,746 |
406 |
|