1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
202,983,490,857 |
48,091,520,341 |
3,962,240,126 |
226,974,193,771 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,662,824,578 |
-2,350,023,368 |
|
2,918,789,890 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
196,320,666,279 |
50,441,543,709 |
3,962,240,126 |
224,055,403,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,009,623,664 |
35,813,055,523 |
2,908,479,526 |
199,022,687,667 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,311,042,615 |
14,628,488,186 |
1,053,760,600 |
25,032,716,214 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
89,965,746 |
5,647,525,435 |
135,279,473 |
72,962,325 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,848,336,125 |
-266,101,649 |
|
647,800,113 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
333,295,888 |
66,429,110 |
|
398,479,318 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,695,811,152 |
7,384,900,575 |
1,536,044,610 |
13,801,049,713 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,906,281,849 |
11,136,367,593 |
927,803,301 |
5,558,530,510 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,950,579,235 |
2,020,847,102 |
-1,274,807,838 |
5,098,298,203 |
|
12. Thu nhập khác |
229,525,086 |
2,121,123,370 |
137,884,549 |
746,220,408 |
|
13. Chi phí khác |
274,442,052 |
1,461,705,804 |
51,012,349 |
494,150,693 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-44,916,966 |
659,417,566 |
86,872,200 |
252,069,715 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,905,662,269 |
2,680,264,668 |
-1,187,935,638 |
5,350,367,918 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,570,418,312 |
1,199,210,076 |
-364 |
902,537,364 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,335,243,957 |
1,481,054,592 |
-1,187,935,274 |
4,447,830,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,335,243,957 |
1,481,054,592 |
-1,187,935,274 |
4,447,830,554 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
986 |
-126 |
-271 |
751 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
986 |
-126 |
|
751 |
|