MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 202,983,490,857 48,091,520,341 3,962,240,126 226,974,193,771
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,662,824,578 -2,350,023,368 2,918,789,890
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 196,320,666,279 50,441,543,709 3,962,240,126 224,055,403,881
4. Giá vốn hàng bán 168,009,623,664 35,813,055,523 2,908,479,526 199,022,687,667
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,311,042,615 14,628,488,186 1,053,760,600 25,032,716,214
6. Doanh thu hoạt động tài chính 89,965,746 5,647,525,435 135,279,473 72,962,325
7. Chi phí tài chính 1,848,336,125 -266,101,649 647,800,113
- Trong đó: Chi phí lãi vay 333,295,888 66,429,110 398,479,318
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,695,811,152 7,384,900,575 1,536,044,610 13,801,049,713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,906,281,849 11,136,367,593 927,803,301 5,558,530,510
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,950,579,235 2,020,847,102 -1,274,807,838 5,098,298,203
12. Thu nhập khác 229,525,086 2,121,123,370 137,884,549 746,220,408
13. Chi phí khác 274,442,052 1,461,705,804 51,012,349 494,150,693
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -44,916,966 659,417,566 86,872,200 252,069,715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,905,662,269 2,680,264,668 -1,187,935,638 5,350,367,918
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,570,418,312 1,199,210,076 -364 902,537,364
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,335,243,957 1,481,054,592 -1,187,935,274 4,447,830,554
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,335,243,957 1,481,054,592 -1,187,935,274 4,447,830,554
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 986 -126 -271 751
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 986 -126 751
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.