MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,540,830,667 188,193,543,799 202,983,490,857 48,091,520,341
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 101,016,666 1,551,373,390 6,662,824,578 -2,350,023,368
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,439,814,001 186,642,170,409 196,320,666,279 50,441,543,709
4. Giá vốn hàng bán 11,036,708,161 164,163,607,139 168,009,623,664 35,813,055,523
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,403,105,840 22,478,563,270 28,311,042,615 14,628,488,186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 262,029,941 260,901,197 89,965,746 5,647,525,435
7. Chi phí tài chính 962,907,000 1,848,336,125 -266,101,649
- Trong đó: Chi phí lãi vay 665,289,040 333,295,888 66,429,110
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,096,928,911 11,943,028,782 14,695,811,152 7,384,900,575
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,928,120,777 4,961,862,730 5,906,281,849 11,136,367,593
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -359,913,907 4,871,665,955 5,950,579,235 2,020,847,102
12. Thu nhập khác 253,975,179 280,175,411 229,525,086 2,121,123,370
13. Chi phí khác 116,826,061 260,536,267 274,442,052 1,461,705,804
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 137,149,118 19,639,144 -44,916,966 659,417,566
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -222,764,789 4,891,305,099 5,905,662,269 2,680,264,668
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 918,408,174 1,570,418,312 1,199,210,076
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -222,764,789 3,972,896,925 4,335,243,957 1,481,054,592
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -222,764,789 3,972,896,925 4,335,243,957 1,481,054,592
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -51 607 986 -126
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 986 -126
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.