1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,540,830,667 |
188,193,543,799 |
202,983,490,857 |
48,091,520,341 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
101,016,666 |
1,551,373,390 |
6,662,824,578 |
-2,350,023,368 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,439,814,001 |
186,642,170,409 |
196,320,666,279 |
50,441,543,709 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,036,708,161 |
164,163,607,139 |
168,009,623,664 |
35,813,055,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,403,105,840 |
22,478,563,270 |
28,311,042,615 |
14,628,488,186 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
262,029,941 |
260,901,197 |
89,965,746 |
5,647,525,435 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
962,907,000 |
1,848,336,125 |
-266,101,649 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
665,289,040 |
333,295,888 |
66,429,110 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,096,928,911 |
11,943,028,782 |
14,695,811,152 |
7,384,900,575 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,928,120,777 |
4,961,862,730 |
5,906,281,849 |
11,136,367,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-359,913,907 |
4,871,665,955 |
5,950,579,235 |
2,020,847,102 |
|
12. Thu nhập khác |
253,975,179 |
280,175,411 |
229,525,086 |
2,121,123,370 |
|
13. Chi phí khác |
116,826,061 |
260,536,267 |
274,442,052 |
1,461,705,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
137,149,118 |
19,639,144 |
-44,916,966 |
659,417,566 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-222,764,789 |
4,891,305,099 |
5,905,662,269 |
2,680,264,668 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
918,408,174 |
1,570,418,312 |
1,199,210,076 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-222,764,789 |
3,972,896,925 |
4,335,243,957 |
1,481,054,592 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-222,764,789 |
3,972,896,925 |
4,335,243,957 |
1,481,054,592 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-51 |
607 |
986 |
-126 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
986 |
-126 |
|