TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
212,470,682,840 |
144,530,094,685 |
68,231,654,378 |
63,615,430,591 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,133,800,374 |
12,562,609,572 |
8,474,234,396 |
1,777,208,654 |
|
1. Tiền |
5,133,800,374 |
12,562,609,572 |
5,474,234,396 |
1,777,208,654 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,155,034,578 |
72,939,786,104 |
33,280,943,171 |
22,123,752,578 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,373,607,542 |
73,077,036,134 |
25,628,211,851 |
17,048,201,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
449,285,875 |
884,925,705 |
6,439,334,771 |
346,406,744 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,190,313,993 |
836,716,702 |
2,741,989,127 |
5,157,737,412 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,858,892,437 |
-1,858,892,437 |
-1,528,592,578 |
-1,528,592,578 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
719,605 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,429,739,094 |
58,351,985,621 |
25,917,185,731 |
37,368,741,644 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,688,134,112 |
61,610,380,639 |
29,896,205,856 |
41,347,761,769 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,258,395,018 |
-3,258,395,018 |
-3,979,020,125 |
-3,979,020,125 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
752,108,794 |
675,713,388 |
559,291,080 |
2,345,727,715 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
752,108,794 |
664,898,574 |
559,291,080 |
986,915,287 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
10,814,814 |
|
70,522,527 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,288,289,901 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,219,456,431 |
29,948,210,407 |
29,698,386,654 |
30,161,195,913 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,585,881,024 |
2,390,860,909 |
2,224,685,716 |
2,224,685,716 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,585,881,024 |
2,390,860,909 |
2,224,685,716 |
2,224,685,716 |
|
- Nguyên giá |
7,568,610,711 |
7,568,610,711 |
7,604,874,347 |
7,604,874,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,982,729,687 |
-5,177,749,802 |
-5,380,188,631 |
-5,380,188,631 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,363,636 |
28,363,636 |
28,363,636 |
28,363,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,363,636 |
28,363,636 |
28,363,636 |
28,363,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,456,298,505 |
9,380,072,596 |
9,296,424,036 |
9,759,233,295 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,456,298,505 |
9,380,072,596 |
9,296,424,036 |
9,759,233,295 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
242,690,139,271 |
174,478,305,092 |
97,930,041,032 |
93,776,626,504 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
168,030,480,568 |
95,483,402,432 |
19,378,108,271 |
16,430,053,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
168,030,480,568 |
95,483,402,432 |
19,378,108,271 |
16,430,053,660 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,756,346,077 |
56,552,293,905 |
6,922,782,911 |
10,596,040,467 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
521,533,620 |
1,234,252,073 |
412,497,741 |
310,496,848 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,045,773,970 |
1,422,870,124 |
3,636,163,083 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
67,373,486 |
4,562,444,524 |
303,322,056 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,473,448,704 |
5,315,038,406 |
1,866,524,633 |
833,303,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,818,731,725 |
8,284,641,526 |
1,611,251,476 |
548,784,330 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,800,000,000 |
13,650,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,547,272,986 |
4,461,861,874 |
4,625,566,371 |
4,141,428,315 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,659,658,703 |
78,994,902,660 |
78,551,932,761 |
77,346,572,844 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,659,658,703 |
78,994,902,660 |
78,551,932,761 |
77,346,572,844 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,730,000 |
34,730,000 |
59,410,000 |
59,410,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-87,000,000 |
-87,000,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,577,356,029 |
28,577,356,029 |
29,597,022,761 |
28,202,342,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,084,572,674 |
6,419,816,631 |
4,845,500,000 |
5,034,820,029 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
22,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,084,572,674 |
6,419,816,631 |
4,845,500,000 |
5,012,820,029 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
242,690,139,271 |
174,478,305,092 |
97,930,041,032 |
93,776,626,504 |
|