TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
295,990,899,174 |
137,737,694,944 |
77,970,709,544 |
103,371,679,925 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,627,439,165 |
4,115,239,398 |
15,668,359,007 |
1,503,360,145 |
|
1. Tiền |
33,627,439,165 |
4,115,239,398 |
4,668,359,007 |
1,503,360,145 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,358,736,800 |
71,578,678,482 |
36,771,267,812 |
40,682,068,468 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,597,036,445 |
69,606,264,391 |
34,013,884,910 |
33,282,889,482 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
890,680,000 |
579,352,391 |
|
2,043,426,020 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
1,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,296,654,030 |
1,797,270,399 |
2,616,275,339 |
5,714,645,403 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,425,633,675 |
-1,425,633,675 |
-1,858,892,437 |
-1,858,892,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
21,424,976 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,568,986,221 |
59,750,540,663 |
24,872,586,583 |
60,579,990,662 |
|
1. Hàng tồn kho |
118,688,358,501 |
62,869,912,943 |
28,130,981,601 |
63,838,385,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,119,372,280 |
-3,119,372,280 |
-3,258,395,018 |
-3,258,395,018 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,435,736,988 |
2,293,236,401 |
658,496,142 |
606,260,650 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,212,407,906 |
1,513,036,399 |
658,496,142 |
606,260,650 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
494,696,865 |
275,701,899 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
728,632,217 |
504,498,103 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,060,668,650 |
30,972,277,944 |
30,929,234,178 |
30,929,234,178 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,615,415,382 |
3,215,250,698 |
3,002,586,680 |
3,002,586,680 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,615,415,382 |
3,215,250,698 |
3,002,586,680 |
3,002,586,680 |
|
- Nguyên giá |
6,778,472,058 |
7,568,610,711 |
7,568,610,711 |
7,568,610,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,163,056,676 |
-4,353,360,013 |
-4,566,024,031 |
-4,566,024,031 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,363,636 |
28,363,636 |
28,363,636 |
28,363,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,363,636 |
28,363,636 |
28,363,636 |
28,363,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,267,976,366 |
9,579,750,344 |
9,749,370,596 |
9,749,370,596 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,267,976,366 |
9,579,750,344 |
9,749,370,596 |
9,749,370,596 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
327,051,567,824 |
168,709,972,888 |
108,899,943,722 |
134,300,914,103 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
254,442,665,402 |
92,749,820,611 |
31,991,245,125 |
57,625,836,077 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
254,442,665,402 |
92,749,820,611 |
31,991,245,125 |
57,625,836,077 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,470,169,640 |
59,510,768,103 |
12,320,923,894 |
17,350,152,815 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,450,228,078 |
7,658,318,042 |
742,538,307 |
963,484,977 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,325,233,413 |
924,829,363 |
3,563,859,566 |
267,020,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,968,551,919 |
5,446,875,284 |
4,648,364,236 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,960,071,126 |
2,972,006,081 |
4,368,949,134 |
4,772,506,170 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,487,420,560 |
12,029,627,334 |
2,280,037,832 |
1,119,945,090 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,000,000,000 |
|
|
29,770,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,780,990,666 |
4,207,396,404 |
4,066,572,156 |
3,382,726,734 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
72,608,902,422 |
75,960,152,277 |
76,908,698,597 |
76,675,078,026 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
72,608,902,422 |
75,960,152,277 |
76,908,698,597 |
76,675,078,026 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,908,584,901 |
25,878,372,249 |
26,570,092,004 |
28,202,342,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,850,317,521 |
6,231,780,028 |
6,488,606,593 |
4,622,735,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,850,317,521 |
6,231,780,028 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6,488,606,593 |
4,622,735,211 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
327,051,567,824 |
168,709,972,888 |
108,899,943,722 |
134,300,914,103 |
|