MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 295,990,899,174 137,737,694,944 77,970,709,544 103,371,679,925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,627,439,165 4,115,239,398 15,668,359,007 1,503,360,145
1. Tiền 33,627,439,165 4,115,239,398 4,668,359,007 1,503,360,145
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,358,736,800 71,578,678,482 36,771,267,812 40,682,068,468
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142,597,036,445 69,606,264,391 34,013,884,910 33,282,889,482
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 890,680,000 579,352,391 2,043,426,020
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 2,000,000,000 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,296,654,030 1,797,270,399 2,616,275,339 5,714,645,403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,425,633,675 -1,425,633,675 -1,858,892,437 -1,858,892,437
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 21,424,976
IV. Hàng tồn kho 115,568,986,221 59,750,540,663 24,872,586,583 60,579,990,662
1. Hàng tồn kho 118,688,358,501 62,869,912,943 28,130,981,601 63,838,385,680
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,119,372,280 -3,119,372,280 -3,258,395,018 -3,258,395,018
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,435,736,988 2,293,236,401 658,496,142 606,260,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,212,407,906 1,513,036,399 658,496,142 606,260,650
2. Thuế GTGT được khấu trừ 494,696,865 275,701,899
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 728,632,217 504,498,103
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,060,668,650 30,972,277,944 30,929,234,178 30,929,234,178
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,615,415,382 3,215,250,698 3,002,586,680 3,002,586,680
1. Tài sản cố định hữu hình 2,615,415,382 3,215,250,698 3,002,586,680 3,002,586,680
- Nguyên giá 6,778,472,058 7,568,610,711 7,568,610,711 7,568,610,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,163,056,676 -4,353,360,013 -4,566,024,031 -4,566,024,031
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,363,636 28,363,636 28,363,636 28,363,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,363,636 28,363,636 28,363,636 28,363,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,267,976,366 9,579,750,344 9,749,370,596 9,749,370,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,267,976,366 9,579,750,344 9,749,370,596 9,749,370,596
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 327,051,567,824 168,709,972,888 108,899,943,722 134,300,914,103
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 254,442,665,402 92,749,820,611 31,991,245,125 57,625,836,077
I. Nợ ngắn hạn 254,442,665,402 92,749,820,611 31,991,245,125 57,625,836,077
1. Phải trả người bán ngắn hạn 194,470,169,640 59,510,768,103 12,320,923,894 17,350,152,815
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,450,228,078 7,658,318,042 742,538,307 963,484,977
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,325,233,413 924,829,363 3,563,859,566 267,020,291
4. Phải trả người lao động 2,968,551,919 5,446,875,284 4,648,364,236
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,960,071,126 2,972,006,081 4,368,949,134 4,772,506,170
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,487,420,560 12,029,627,334 2,280,037,832 1,119,945,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,000,000,000 29,770,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,780,990,666 4,207,396,404 4,066,572,156 3,382,726,734
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 72,608,902,422 75,960,152,277 76,908,698,597 76,675,078,026
I. Vốn chủ sở hữu 72,608,902,422 75,960,152,277 76,908,698,597 76,675,078,026
1. Vốn góp của chủ sở hữu 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,908,584,901 25,878,372,249 26,570,092,004 28,202,342,815
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,850,317,521 6,231,780,028 6,488,606,593 4,622,735,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,850,317,521 6,231,780,028
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,488,606,593 4,622,735,211
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 327,051,567,824 168,709,972,888 108,899,943,722 134,300,914,103
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.