1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,290,905,809,934 |
3,142,236,549,534 |
3,212,442,401,391 |
2,230,177,043,228 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
118,375,749 |
1,235,592,825 |
181,845,358 |
690,454,096 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,290,787,434,185 |
3,141,000,956,709 |
3,212,260,556,033 |
2,229,486,589,132 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,377,522,619,243 |
3,182,365,248,053 |
3,163,463,434,241 |
2,161,904,497,777 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-86,735,185,058 |
-41,364,291,344 |
48,797,121,792 |
67,582,091,355 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,604,566,755 |
24,736,381,716 |
30,100,342,520 |
326,639,704,782 |
|
7. Chi phí tài chính |
90,755,670,114 |
86,090,238,978 |
78,596,333,271 |
154,818,582,965 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,424,516,131 |
66,096,349,574 |
57,819,673,212 |
56,643,130,918 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,735,681,973 |
|
-3,424,318,027 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,483,470,766 |
30,937,714,701 |
29,458,712,789 |
26,007,354,176 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
214,116,903,434 |
33,363,814,928 |
326,436,660,441 |
26,827,499,941 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-392,222,344,590 |
-167,019,678,235 |
-359,018,560,216 |
186,568,359,055 |
|
12. Thu nhập khác |
5,829,610,323 |
4,594,799,887 |
43,570,599,262 |
2,891,888,216 |
|
13. Chi phí khác |
15,163,043,554 |
15,761,528,708 |
13,985,140,173 |
9,958,100,594 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,333,433,231 |
-11,166,728,821 |
29,585,459,089 |
-7,066,212,378 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-401,555,777,821 |
-178,186,407,056 |
-329,433,101,127 |
179,502,146,677 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-8,226,146,323 |
-41,001,047 |
3,951,340,787 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
20,836,809,791 |
|
-35,293,648 |
96,036,321 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-414,166,441,289 |
-178,145,406,009 |
-333,349,148,266 |
179,406,110,356 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-391,736,912,785 |
-163,954,645,289 |
-329,873,197,092 |
183,299,613,931 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-22,429,528,504 |
-14,190,760,720 |
-3,475,951,174 |
-3,893,503,575 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-5,317 |
-2,225 |
-4,477 |
2,490 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|